Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Rapid Wien vs LASK hôm nay 28-09-2024

Giải VĐQG Áo - Th 7, 28/9

Kết thúc

Rapid Wien

Rapid Wien

1 : 1

LASK

LASK

Hiệp một: 1-0
T7, 22:00 28/09/2024
Vòng 8 - VĐQG Áo
Allianz Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Guido Burgstaller (Kiến tạo: Bendeguz Bolla)
27
Robert Zulj (Kiến tạo: Valon Berisha)
46
Marin Ljubicic
50
Filip Stojkovic
58
Isak Jansson (Thay: Louis Schaub)
61
Maximilian Entrup (Thay: Marin Ljubicic)
70
Melayro Bogarde (Thay: Branko Jovicic)
70
Ibrahim Mustapha (Thay: Robert Zulj)
79
Nikolaus Wurmbrand (Thay: Dion Drena Beljo)
80
Christoph Lang (Thay: Isak Jansson)
80
Serge Raux Yao
86

Thống kê trận đấu Rapid Wien vs LASK

số liệu thống kê
Rapid Wien
Rapid Wien
LASK
LASK
57 Kiểm soát bóng 43
5 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rapid Wien vs LASK

Rapid Wien (4-4-2): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Nenad Cvetkovic (55), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jonas Auer (23), Louis Schaub (21), Mamadou Sangare (17), Lukas Grgic (8), Matthias Seidl (18), Guido Burgstaller (9), Dion Beljo (7)

LASK (4-2-3-1): Jörg Siebenhandl (28), Filip Stojkovic (22), Philipp Ziereis (5), Maksym Talovierov (4), George Bello (2), Sascha Horvath (30), Branko Jovicic (18), Moses Usor (8), Robert Zulj (10), Valon Berisha (14), Marin Ljubicic (9)

Rapid Wien
Rapid Wien
4-4-2
45
Niklas Hedl
77
Bendegúz Bolla
55
Nenad Cvetkovic
6
Serge-Philippe Raux Yao
23
Jonas Auer
21
Louis Schaub
17
Mamadou Sangare
8
Lukas Grgic
18
Matthias Seidl
9
Guido Burgstaller
7
Dion Beljo
9
Marin Ljubicic
14
Valon Berisha
10
Robert Zulj
8
Moses Usor
18
Branko Jovicic
30
Sascha Horvath
2
George Bello
4
Maksym Talovierov
5
Philipp Ziereis
22
Filip Stojkovic
28
Jörg Siebenhandl
LASK
LASK
4-2-3-1
Thay người
61’
Christoph Lang
Isak Jansson
70’
Branko Jovicic
Melayro Bogarde
80’
Isak Jansson
Christoph Lang
70’
Marin Ljubicic
Maximilian Entrup
80’
Dion Drena Beljo
Nikolaus Wurmbrand
79’
Robert Zulj
Ibrahim Mustapha
Cầu thủ dự bị
Paul Gartler
Lukas Jungwirth
Christoph Lang
Melayro Bogarde
Tobias Børkeeiet
Rene Renner
Maximilian Hofmann
Maximilian Entrup
Isak Jansson
Tomas Tavares
Moritz Oswald
Ibrahim Mustapha
Nikolaus Wurmbrand
Adil Taoui

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
31/07 - 2021
H1: 0-1
31/10 - 2021
H1: 1-1
14/08 - 2022
H1: 2-0
06/11 - 2022
H1: 1-0
29/07 - 2023
H1: 0-1
29/10 - 2023
H1: 1-1
28/09 - 2024
H1: 1-0
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Rapid Wien

VĐQG Áo
09/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
VĐQG Áo
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
Giao hữu
01/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây LASK

VĐQG Áo
09/03 - 2025
H1: 1-1
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Áo
03/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
Giao hữu
26/01 - 2025
16/01 - 2025
Europa Conference League
20/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2113442143H B T B T
2Austria WienAustria Wien2113441543H T B T T
3Wolfsberger ACWolfsberger AC2111371536T T H T B
4RB SalzburgRB Salzburg219841035H H T T H
5LASKLASK21948131H H T T T
6Rapid WienRapid Wien21876531B B B T B
7BW LinzBW Linz21939-230H B B T T
8TSV HartbergTSV Hartberg21687-426H H H B T
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt215511-2220H H T B B
10WSG TirolWSG Tirol214710-919H H H B B
11Grazer AKGrazer AK213711-1516T H B B B
12SCR AltachSCR Altach213612-1515B T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X