![]() Guido Burgstaller (Kiến tạo: Bendeguz Bolla) 27 | |
![]() Robert Zulj (Kiến tạo: Valon Berisha) 46 | |
![]() Marin Ljubicic 50 | |
![]() Filip Stojkovic 58 | |
![]() Isak Jansson (Thay: Louis Schaub) 61 | |
![]() Maximilian Entrup (Thay: Marin Ljubicic) 70 | |
![]() Melayro Bogarde (Thay: Branko Jovicic) 70 | |
![]() Ibrahim Mustapha (Thay: Robert Zulj) 79 | |
![]() Nikolaus Wurmbrand (Thay: Dion Drena Beljo) 80 | |
![]() Christoph Lang (Thay: Isak Jansson) 80 | |
![]() Serge Raux Yao 86 |
Thống kê trận đấu Rapid Wien vs LASK
số liệu thống kê

Rapid Wien

LASK
57 Kiểm soát bóng 43
5 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rapid Wien vs LASK
Rapid Wien (4-4-2): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Nenad Cvetkovic (55), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jonas Auer (23), Louis Schaub (21), Mamadou Sangare (17), Lukas Grgic (8), Matthias Seidl (18), Guido Burgstaller (9), Dion Beljo (7)
LASK (4-2-3-1): Jörg Siebenhandl (28), Filip Stojkovic (22), Philipp Ziereis (5), Maksym Talovierov (4), George Bello (2), Sascha Horvath (30), Branko Jovicic (18), Moses Usor (8), Robert Zulj (10), Valon Berisha (14), Marin Ljubicic (9)

Rapid Wien
4-4-2
45
Niklas Hedl
77
Bendegúz Bolla
55
Nenad Cvetkovic
6
Serge-Philippe Raux Yao
23
Jonas Auer
21
Louis Schaub
17
Mamadou Sangare
8
Lukas Grgic
18
Matthias Seidl
9
Guido Burgstaller
7
Dion Beljo
9
Marin Ljubicic
14
Valon Berisha
10
Robert Zulj
8
Moses Usor
18
Branko Jovicic
30
Sascha Horvath
2
George Bello
4
Maksym Talovierov
5
Philipp Ziereis
22
Filip Stojkovic
28
Jörg Siebenhandl

LASK
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Christoph Lang Isak Jansson | 70’ | Branko Jovicic Melayro Bogarde |
80’ | Isak Jansson Christoph Lang | 70’ | Marin Ljubicic Maximilian Entrup |
80’ | Dion Drena Beljo Nikolaus Wurmbrand | 79’ | Robert Zulj Ibrahim Mustapha |
Cầu thủ dự bị | |||
Paul Gartler | Lukas Jungwirth | ||
Christoph Lang | Melayro Bogarde | ||
Tobias Børkeeiet | Rene Renner | ||
Maximilian Hofmann | Maximilian Entrup | ||
Isak Jansson | Tomas Tavares | ||
Moritz Oswald | Ibrahim Mustapha | ||
Nikolaus Wurmbrand | Adil Taoui |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Rapid Wien
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây LASK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại