![]() Lukas Grgic (Kiến tạo: Guido Burgstaller) 15 | |
![]() Marin Ljubicic 22 | |
![]() Nikolas Sattlberger 40 | |
![]() Maksym Talovierov 45+2' | |
![]() Elias Havel (Thay: Moses Usor) 58 | |
![]() Florian Flecker (Thay: Filip Stojkovic) 58 | |
![]() Roman Kerschbaum (Thay: Lukas Grgic) 65 | |
![]() Peter Michorl (Thay: Sascha Horvath) 65 | |
![]() Neraysho Kasanwirjo (Thay: Thorsten Schick) 65 | |
![]() Marin Ljubicic (Kiến tạo: Florian Flecker) 73 | |
![]() Thierry Gale (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn) 77 | |
![]() Nikolas Sattlberger 78 | |
![]() Robert Zulj 85 | |
![]() Husein Balic (Thay: Marin Ljubicic) 86 | |
![]() Moritz Oswald (Thay: Matthias Seidl) 90 | |
![]() (Pen) Marco Gruell 90+1' | |
![]() Husein Balic (Kiến tạo: Robert Zulj) 90+5' | |
![]() Thierry Gale (Kiến tạo: Marco Gruell) 90+6' |
Thống kê trận đấu Rapid Wien vs LASK
số liệu thống kê

Rapid Wien

LASK
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 20
7 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rapid Wien vs LASK
Rapid Wien (4-2-3-1): Niklas Hedl (45), Thorsten Schick (13), Leopold Querfeld (43), Maximilian Hofmann (20), Jonas Auer (23), Nikolas Sattlberger (34), Lukas Grgic (8), Nicolas-Gerrit Kuhn (10), Matthias Seidl (18), Marco Grull (27), Guido Burgstaller (9)
LASK (3-4-3): Tobias Lawal (1), Philipp Ziereis (5), Andres Andrade (16), Maksym Talovierov (4), Filip Stojkovic (22), Ivan Ljubic (21), Sascha Horvath (30), George Bello (2), Marin Ljubicic (9), Robert Zulj (10), Moses Usor (17)

Rapid Wien
4-2-3-1
45
Niklas Hedl
13
Thorsten Schick
43
Leopold Querfeld
20
Maximilian Hofmann
23
Jonas Auer
34
Nikolas Sattlberger
8
Lukas Grgic
10
Nicolas-Gerrit Kuhn
18
Matthias Seidl
27
Marco Grull
9
Guido Burgstaller
17
Moses Usor
10
Robert Zulj
9 2
Marin Ljubicic
2
George Bello
30
Sascha Horvath
21
Ivan Ljubic
22
Filip Stojkovic
4
Maksym Talovierov
16
Andres Andrade
5
Philipp Ziereis
1
Tobias Lawal

LASK
3-4-3
Thay người | |||
65’ | Thorsten Schick Neraysho Kasanwirjo | 58’ | Moses Usor Elias Havel |
65’ | Lukas Grgic Roman Kerschbaum | 58’ | Filip Stojkovic Florian Flecker |
77’ | Nicolas-Gerrit Kuehn Thierry Mikael Gale | 65’ | Sascha Horvath Peter Michorl |
90’ | Matthias Seidl Moritz Oswald | 86’ | Marin Ljubicic Husein Balic |
Cầu thủ dự bị | |||
Fally Mayulu | Felix Luckeneder | ||
Oliver Strunz | Jörg Siebenhandl | ||
Moritz Oswald | Peter Michorl | ||
Thierry Mikael Gale | Husein Balic | ||
Neraysho Kasanwirjo | Elias Havel | ||
Paul Gartler | Thomas Goiginger | ||
Roman Kerschbaum | Florian Flecker |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Rapid Wien
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây LASK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại