Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Rapid Wien vs LASK hôm nay 06-11-2022

Giải VĐQG Áo - CN, 06/11

Kết thúc

Rapid Wien

Rapid Wien

1 : 0

LASK

LASK

Hiệp một: 1-0
CN, 23:00 06/11/2022
Vòng 15 - VĐQG Áo
Allianz Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Peter Michorl
33
Guido Burgstaller (Kiến tạo: Ferdy Druijf)
40
Nicolas-Gerrit Kuehn (Thay: Thorsten Schick)
60
Patrick Greil (Thay: Ferdy Druijf)
60
Roman Kerschbaum (Thay: Christoph Knasmuellner)
70
Husein Balic (Thay: Sascha Horvath)
71
Efthimios Koulouris (Thay: Branko Jovicic)
81
Ante Bajic (Thay: Marco Gruell)
90
Marco Gruell
90+1'

Thống kê trận đấu Rapid Wien vs LASK

số liệu thống kê
Rapid Wien
Rapid Wien
LASK
LASK
41 Kiểm soát bóng 59
15 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
6 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rapid Wien vs LASK

Rapid Wien (4-2-3-1): Niklas Hedl (45), Martin Koscelnik (22), Leopold Querfeld (43), Martin Moormann (26), Jonas Auer (23), Christoph Knasmullner (8), Aleksa Pejic (14), Thorsten Schick (13), Ferdy Druijf (38), Marco Grull (27), Guido Burgstaller (9)

LASK (4-2-3-1): Alexander Schlager (1), Filip Stojkovic (22), Felix Luckeneder (33), Philipp Ziereis (5), Rene Renner (7), Peter Michorl (8), Branko Jovicic (18), Sascha Horvath (30), Robert Zulj (10), Keito Nakamura (38), Marin Ljubicic (11)

Rapid Wien
Rapid Wien
4-2-3-1
45
Niklas Hedl
22
Martin Koscelnik
43
Leopold Querfeld
26
Martin Moormann
23
Jonas Auer
8
Christoph Knasmullner
14
Aleksa Pejic
13
Thorsten Schick
38
Ferdy Druijf
27
Marco Grull
9
Guido Burgstaller
11
Marin Ljubicic
38
Keito Nakamura
10
Robert Zulj
30
Sascha Horvath
18
Branko Jovicic
8
Peter Michorl
7
Rene Renner
5
Philipp Ziereis
33
Felix Luckeneder
22
Filip Stojkovic
1
Alexander Schlager
LASK
LASK
4-2-3-1
Thay người
60’
Thorsten Schick
Nicolas-Gerrit Kuhn
71’
Sascha Horvath
Husein Balic
60’
Ferdy Druijf
Patrick Greil
81’
Branko Jovicic
Efthymis Koulouris
70’
Christoph Knasmuellner
Roman Kerschbaum
90’
Marco Gruell
Ante Bajic
Cầu thủ dự bị
Roman Kerschbaum
Akos Kecskes
Nicolas-Gerrit Kuhn
Husein Balic
Christopher Dibon
Marvin Potzmann
Patrick Greil
Efthymis Koulouris
Paul Gartler
Tobias Lawal
Ante Bajic
Thomas Goiginger
Bernhard Zimmermann
Nemanja Celic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
31/07 - 2021
H1: 0-1
31/10 - 2021
H1: 1-1
14/08 - 2022
H1: 2-0
06/11 - 2022
H1: 1-0
29/07 - 2023
H1: 0-1
29/10 - 2023
H1: 1-1
28/09 - 2024
H1: 1-0
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Rapid Wien

VĐQG Áo
09/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
VĐQG Áo
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
Giao hữu
01/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây LASK

VĐQG Áo
09/03 - 2025
H1: 1-1
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Áo
03/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
Giao hữu
26/01 - 2025
16/01 - 2025
Europa Conference League
20/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2113442143H B T B T
2Austria WienAustria Wien2113441543H T B T T
3Wolfsberger ACWolfsberger AC2111371536T T H T B
4RB SalzburgRB Salzburg219841035H H T T H
5LASKLASK21948131H H T T T
6Rapid WienRapid Wien21876531B B B T B
7BW LinzBW Linz21939-230H B B T T
8TSV HartbergTSV Hartberg21687-426H H H B T
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt215511-2220H H T B B
10WSG TirolWSG Tirol214710-919H H H B B
11Grazer AKGrazer AK213711-1516T H B B B
12SCR AltachSCR Altach213612-1515B T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X