![]() Peter Michorl 33 | |
![]() Guido Burgstaller (Kiến tạo: Ferdy Druijf) 40 | |
![]() Nicolas-Gerrit Kuehn (Thay: Thorsten Schick) 60 | |
![]() Patrick Greil (Thay: Ferdy Druijf) 60 | |
![]() Roman Kerschbaum (Thay: Christoph Knasmuellner) 70 | |
![]() Husein Balic (Thay: Sascha Horvath) 71 | |
![]() Efthimios Koulouris (Thay: Branko Jovicic) 81 | |
![]() Ante Bajic (Thay: Marco Gruell) 90 | |
![]() Marco Gruell 90+1' |
Thống kê trận đấu Rapid Wien vs LASK
số liệu thống kê

Rapid Wien

LASK
41 Kiểm soát bóng 59
15 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
6 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rapid Wien vs LASK
Rapid Wien (4-2-3-1): Niklas Hedl (45), Martin Koscelnik (22), Leopold Querfeld (43), Martin Moormann (26), Jonas Auer (23), Christoph Knasmullner (8), Aleksa Pejic (14), Thorsten Schick (13), Ferdy Druijf (38), Marco Grull (27), Guido Burgstaller (9)
LASK (4-2-3-1): Alexander Schlager (1), Filip Stojkovic (22), Felix Luckeneder (33), Philipp Ziereis (5), Rene Renner (7), Peter Michorl (8), Branko Jovicic (18), Sascha Horvath (30), Robert Zulj (10), Keito Nakamura (38), Marin Ljubicic (11)

Rapid Wien
4-2-3-1
45
Niklas Hedl
22
Martin Koscelnik
43
Leopold Querfeld
26
Martin Moormann
23
Jonas Auer
8
Christoph Knasmullner
14
Aleksa Pejic
13
Thorsten Schick
38
Ferdy Druijf
27
Marco Grull
9
Guido Burgstaller
11
Marin Ljubicic
38
Keito Nakamura
10
Robert Zulj
30
Sascha Horvath
18
Branko Jovicic
8
Peter Michorl
7
Rene Renner
5
Philipp Ziereis
33
Felix Luckeneder
22
Filip Stojkovic
1
Alexander Schlager

LASK
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Thorsten Schick Nicolas-Gerrit Kuhn | 71’ | Sascha Horvath Husein Balic |
60’ | Ferdy Druijf Patrick Greil | 81’ | Branko Jovicic Efthymis Koulouris |
70’ | Christoph Knasmuellner Roman Kerschbaum | ||
90’ | Marco Gruell Ante Bajic |
Cầu thủ dự bị | |||
Roman Kerschbaum | Akos Kecskes | ||
Nicolas-Gerrit Kuhn | Husein Balic | ||
Christopher Dibon | Marvin Potzmann | ||
Patrick Greil | Efthymis Koulouris | ||
Paul Gartler | Tobias Lawal | ||
Ante Bajic | Thomas Goiginger | ||
Bernhard Zimmermann | Nemanja Celic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Rapid Wien
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây LASK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại