- Filip Stojkovic (Kiến tạo: Jonas Auer)17
- Kelvin Arase (Thay: Koya Kitagawa)67
- Robert Ljubicic (Thay: Moritz Oswald)67
- Ferdy Druijf (Thay: Dejan Petrovic)76
- Yusuf Demir (Thay: Filip Stojkovic)85
- Thorsten Schick90+4'
- Maximilian Woeber52
- Nicolas Seiwald (Thay: Nicolas Capaldo)57
- Brenden Aaronson (Kiến tạo: Noah Okafor)64
- Antoine Bernede64
- Mohamed Camara68
- Samson Tijani (Thay: Antoine Bernede)74
- Chukwubuike Adamu (Thay: Karim Adeyemi)74
- Noah Okafor (Kiến tạo: Chukwubuike Adamu)77
Thống kê trận đấu Rapid Wien vs FC Salzburg
số liệu thống kê
Rapid Wien
FC Salzburg
37 Kiểm soát bóng 63
18 Phạm lỗi 17
17 Ném biên 36
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rapid Wien vs FC Salzburg
Rapid Wien (4-3-1-2): Paul Gartler (25), Thorsten Schick (13), Filip Stojkovic (22), Martin Moormann (26), Jonas Auer (23), Dejan Petrovic (16), Emanuel Aiwu (4), Srdjan Grahovac (14), Moritz Oswald (28), Koya Kitagawa (32), Marco Gruell (27)
FC Salzburg (4-3-1-2): Philipp Koehn (18), Rasmus Kristensen (43), Oumar Solet (22), Maximilian Woeber (39), Andreas Ulmer (17), Nicolas Capaldo (7), Mohamed Camara (19), Antoine Bernede (10), Brenden Aaronson (11), Noah Okafor (77), Karim Adeyemi (27)
Rapid Wien
4-3-1-2
25
Paul Gartler
13
Thorsten Schick
22
Filip Stojkovic
26
Martin Moormann
23
Jonas Auer
16
Dejan Petrovic
4
Emanuel Aiwu
14
Srdjan Grahovac
28
Moritz Oswald
32
Koya Kitagawa
27
Marco Gruell
27
Karim Adeyemi
77
Noah Okafor
11
Brenden Aaronson
10
Antoine Bernede
19
Mohamed Camara
7
Nicolas Capaldo
17
Andreas Ulmer
39
Maximilian Woeber
22
Oumar Solet
43
Rasmus Kristensen
18
Philipp Koehn
FC Salzburg
4-3-1-2
Thay người | |||
67’ | Moritz Oswald Robert Ljubicic | 57’ | Nicolas Capaldo Nicolas Seiwald |
67’ | Koya Kitagawa Kelvin Arase | 74’ | Antoine Bernede Samson Tijani |
76’ | Dejan Petrovic Ferdy Druijf | 74’ | Karim Adeyemi Chukwubuike Adamu |
85’ | Filip Stojkovic Yusuf Demir |
Cầu thủ dự bị | |||
Niklas Hedl | Nico Mantl | ||
Robert Ljubicic | Kamil Piatkowski | ||
Kevin Wimmer | Daouda Guindo | ||
Christoph Knasmuellner | Nicolas Seiwald | ||
Yusuf Demir | Samson Tijani | ||
Kelvin Arase | Maurits Kjaergaard | ||
Ferdy Druijf | Chukwubuike Adamu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Rapid Wien
Europa Conference League
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Thành tích gần đây FC Salzburg
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 16 | 11 | 3 | 2 | 24 | 36 | H T T H T |
2 | Austria Wien | 16 | 10 | 3 | 3 | 12 | 33 | T T T T T |
3 | Rapid Wien | 16 | 7 | 7 | 2 | 5 | 28 | H T H B H |
4 | Wolfsberger AC | 16 | 8 | 2 | 6 | 8 | 26 | B B T T T |
5 | RB Salzburg | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T H T |
6 | BW Linz | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B T B T T |
7 | LASK | 16 | 6 | 2 | 8 | -2 | 20 | H T T B B |
8 | TSV Hartberg | 16 | 5 | 5 | 6 | -2 | 20 | B B H B T |
9 | WSG Tirol | 16 | 4 | 4 | 8 | -7 | 16 | T B H T B |
10 | SK Austria Klagenfurt | 16 | 4 | 3 | 9 | -21 | 15 | B B B B B |
11 | Grazer AK | 16 | 2 | 6 | 8 | -12 | 12 | H T T B B |
12 | SCR Altach | 16 | 2 | 4 | 10 | -11 | 10 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại