Thứ Hai, 28/04/2025

Trực tiếp kết quả Rapid Wien vs BW Linz hôm nay 01-12-2024

Giải VĐQG Áo - CN, 01/12

Kết thúc

Rapid Wien

Rapid Wien

0 : 1

BW Linz

BW Linz

Hiệp một: 0-0
CN, 20:30 01/12/2024
Vòng 15 - VĐQG Áo
Allianz Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Bendeguz Bolla
21
Alem Pasic
35
Dion Drena Beljo
39
Conor Noss (Thay: Fabian Windhager)
55
Anderson
56
Julian Golles (Thay: Anderson)
57
Conor Noss (Thay: Thomas Goiginger)
57
Julian Peter Goelles (Thay: Anderson)
57
Marco Gruell
60
Ronivaldo (Kiến tạo: Simon Seidl)
60
Stefan Feiertag (Thay: Ronivaldo)
61
Alexander Briedl
62
Guido Burgstaller (Thay: Dion Drena Beljo)
64
Mamadou Sangare (Thay: Lukas Grgic)
64
Louis Schaub (Thay: Moritz Oswald)
64
Marcel Schantl (Thay: Simon Seidl)
71
Raphael Hofer (Thay: Alexander Briedl)
71
Simon Pirkl
73
Danilo Mitrovic (Thay: Simon Pirkl)
75
Moritz Oswald (Thay: Lukas Grgic)
76
Oliver Strunz (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn)
76
Kristijan Dobras (Thay: Ronivaldo)
76
Guido Burgstaller
77
Lukas Tursch (Thay: Alem Pasic)
85
Manuel Maranda
88
Roman Kerschbaum (Thay: Guido Burgstaller)
89
Thorsten Schick (Thay: Marco Gruell)
89
Terence Kongolo (Thay: Jonas Auer)
90
Nenad Cvetkovic (Thay: Dennis Kaygin)
90

Thống kê trận đấu Rapid Wien vs BW Linz

số liệu thống kê
Rapid Wien
Rapid Wien
BW Linz
BW Linz
69 Kiểm soát bóng 31
14 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rapid Wien vs BW Linz

Rapid Wien (4-2-2-2): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Jakob Scholler (4), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jonas Auer (23), Dennis Kaygin (24), Lukas Grgic (8), Moritz Oswald (28), Matthias Seidl (18), Dion Beljo (7), Noah Bischof (27)

BW Linz (3-4-2-1): Radek Vítek (1), Alem Pasic (17), Manuel Maranda (15), Martin Moormann (16), Soumaila Diabate (18), Simon Pirkl (60), Simon Seidl (20), Alexander Briedl (19), Anderson (28), Thomas Goiginger (27), Ronivaldo (9)

Rapid Wien
Rapid Wien
4-2-2-2
45
Niklas Hedl
77
Bendegúz Bolla
4
Jakob Scholler
6
Serge-Philippe Raux Yao
23
Jonas Auer
24
Dennis Kaygin
8
Lukas Grgic
28
Moritz Oswald
18
Matthias Seidl
7
Dion Beljo
27
Noah Bischof
9
Ronivaldo
27
Thomas Goiginger
28
Anderson
19
Alexander Briedl
20
Simon Seidl
60
Simon Pirkl
18
Soumaila Diabate
16
Martin Moormann
15
Manuel Maranda
17
Alem Pasic
1
Radek Vítek
BW Linz
BW Linz
3-4-2-1
Thay người
64’
Dion Drena Beljo
Guido Burgstaller
57’
Thomas Goiginger
Conor Noss
64’
Lukas Grgic
Mamadou Sangare
57’
Anderson
Julian Gölles
64’
Moritz Oswald
Louis Schaub
75’
Simon Pirkl
Danilo Mitrovic
90’
Dennis Kaygin
Nenad Cvetkovic
76’
Ronivaldo
Kristijan Dobras
85’
Alem Pasic
Lukas Tursch
Cầu thủ dự bị
Guido Burgstaller
Danilo Mitrovic
Paul Gartler
Conor Noss
Benjamin Bockle
Kevin Radulovic
Tobias Børkeeiet
Lukas Tursch
Mamadou Sangare
Julian Gölles
Louis Schaub
Kristijan Dobras
Nenad Cvetkovic
Mehmet Ibrahimi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
25/08 - 2024
01/12 - 2024
Giao hữu
01/02 - 2025
VĐQG Áo
23/04 - 2025

Thành tích gần đây Rapid Wien

VĐQG Áo
23/04 - 2025
Europa Conference League
18/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-2
VĐQG Áo
Europa Conference League
11/04 - 2025
VĐQG Áo
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0

Thành tích gần đây BW Linz

VĐQG Áo
23/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK271449830T T T T T
2TSV HartbergTSV Hartberg2881010-421T B H T H
3WSG TirolWSG Tirol276813-1216H B T B T
4SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt276714-2714T B B H B
5Grazer AKGrazer AK2841014-2114B T H B H
6SCR AltachSCR Altach274815-1812B T B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2717552733H T T T B
2Austria WienAustria Wien2716561630T H B B T
3FC SalzburgFC Salzburg2713951529T T B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2713681927H H T T H
5Rapid WienRapid Wien2710710120B B T B B
6BW LinzBW Linz2711313-419B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X