![]() Scott Wright (Kiến tạo: Joe Aribo) 14 | |
![]() Connor Goldson 23 | |
![]() Alfredo Morelos 26 | |
![]() Joe Shaughnessy 52 | |
![]() Ethan Erhahon 69 |
Thống kê trận đấu Rangers vs St. Mirren
số liệu thống kê

Rangers

St. Mirren
76 Kiểm soát bóng 24
14 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
12 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rangers vs St. Mirren
Rangers (4-3-3): Allan McGregor (1), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), Calvin Bassey (3), Borna Barisic (31), Ianis Hagi (7), Glen Kamara (18), Joe Aribo (17), Scott Wright (23), Alfredo Morelos (20), Ryan Kent (14)
St. Mirren (5-4-1): Jak Alnwick (1), Ryan Flynn (8), Marcus Fraser (22), Joe Shaughnessy (4), Charles Dunne (18), Scott Tanser (3), Jay Henderson (12), Alan Power (6), Ethan Erhahon (16), Jamie McGrath (7), Curtis Main (10)

Rangers
4-3-3
1
Allan McGregor
2
James Tavernier
6
Connor Goldson
3
Calvin Bassey
31
Borna Barisic
7
Ianis Hagi
18
Glen Kamara
17
Joe Aribo
23
Scott Wright
20
Alfredo Morelos
14
Ryan Kent
10
Curtis Main
7
Jamie McGrath
16
Ethan Erhahon
6
Alan Power
12
Jay Henderson
3
Scott Tanser
18
Charles Dunne
4
Joe Shaughnessy
22
Marcus Fraser
8
Ryan Flynn
1
Jak Alnwick

St. Mirren
5-4-1
Thay người | |||
68’ | Ianis Hagi Fashion Sakala | 56’ | Curtis Main Kristian Dennis |
68’ | Ryan Kent Scott Arfield | 74’ | Jamie McGrath Greg Kiltie |
81’ | Ryan Flynn Kieran Offord |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Patterson | Lee Erwin | ||
Jack Simpson | Dean Lyness | ||
Jon McLaughlin | Matthew Millar | ||
Fashion Sakala | Dylan Reid | ||
Scott Arfield | Greg Kiltie | ||
Juninho Bacuna | Kieran Offord | ||
Steven Davis | Kristian Dennis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Rangers
Europa League
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Europa League
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại