- Abdallah Sima (Kiến tạo: Todd Cantwell)45
- Danilo (Thay: Cyriel Dessers)62
- Abdallah Sima (Kiến tạo: Todd Cantwell)70
- Connor Goldson72
- Rabbi Matondo (Thay: Ross McCausland)80
- Ridvan Yilmaz (Thay: Borna Barisic)80
- Dujon Sterling (Thay: James Tavernier)85
- Sam Lammers (Thay: Todd Cantwell)86
- Marcus Fraser26
- Conor McMenamin54
- Conor McMenamin56
- Charles Dunne (Thay: Richard Taylor)72
- Toyosi Olusanya (Thay: Jonah Ayunga)72
- Alex Greive (Thay: Greg Kiltie)78
- Lewis Jamieson (Thay: Conor McMenamin)78
- Keanu Baccus (Thay: Caolan Boyd-Munce)78
- Scott Tanser86
Thống kê trận đấu Rangers vs St. Mirren
số liệu thống kê
Rangers
St. Mirren
69 Kiểm soát bóng 31
9 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rangers vs St. Mirren
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), Leon Balogun (27), Borna Barisic (31), John Lundstram (4), Tom Lawrence (11), Ross McCausland (45), Todd Cantwell (13), Abdallah Sima (19), Cyriel Dessers (9)
St. Mirren (3-4-3): Zach Hemming (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Richard Taylor (5), Ryan Flynn (8), Mark O'Hara (6), Caolan Boyd-Munce (15), Scott Tanser (3), Conor McMenamin (10), Jonah Ayunga (7), Greg Kiltie (11)
Rangers
4-2-3-1
1
Jack Butland
2
James Tavernier
6
Connor Goldson
27
Leon Balogun
31
Borna Barisic
4
John Lundstram
11
Tom Lawrence
45
Ross McCausland
13
Todd Cantwell
19 2
Abdallah Sima
9
Cyriel Dessers
11
Greg Kiltie
7
Jonah Ayunga
10
Conor McMenamin
3
Scott Tanser
15
Caolan Boyd-Munce
6
Mark O'Hara
8
Ryan Flynn
5
Richard Taylor
13
Alexander Gogic
22
Marcus Fraser
1
Zach Hemming
St. Mirren
3-4-3
Thay người | |||
62’ | Cyriel Dessers Danilo | 72’ | Richard Taylor Charles Dunne |
80’ | Borna Barisic Ridvan Yilmaz | 72’ | Jonah Ayunga Toyosi Olusanya |
80’ | Ross McCausland Rabbi Matondo | 78’ | Caolan Boyd-Munce Keanu Baccus |
85’ | James Tavernier Dujon Sterling | 78’ | Conor McMenamin Lewis Jamieson |
86’ | Todd Cantwell Sam Lammers | 78’ | Greg Kiltie Alex Greive |
Cầu thủ dự bị | |||
Robby McCrorie | Peter Urminsky | ||
Ridvan Yilmaz | James Bolton | ||
John Souttar | Charles Dunne | ||
Sam Lammers | Thierry Small | ||
Jose Cifuentes | Keanu Baccus | ||
Rabbi Matondo | Toyosi Olusanya | ||
Ben Davies | Lewis Jamieson | ||
Danilo | Alex Greive | ||
Dujon Sterling | Mikael Mandron |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Rangers
VĐQG Scotland
VĐQG Hong Kong
Scotland League Cup
Europa League
VĐQG Scotland
Hạng 2 Chile
VĐQG Scotland
Hạng 2 Chile
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 17 | 15 | 2 | 0 | 44 | 47 | T T T H T |
2 | Rangers | 17 | 11 | 2 | 4 | 18 | 35 | T T T T B |
3 | Aberdeen | 18 | 10 | 4 | 4 | 6 | 34 | H B H B B |
4 | Dundee United | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T H B H T |
5 | St. Mirren | 19 | 8 | 3 | 8 | -4 | 27 | B B T T T |
6 | Motherwell | 18 | 8 | 2 | 8 | -8 | 26 | B T T H B |
7 | Hibernian | 19 | 5 | 6 | 8 | -5 | 21 | T B T T T |
8 | Kilmarnock | 19 | 5 | 6 | 8 | -12 | 21 | B H T H T |
9 | Dundee FC | 18 | 5 | 4 | 9 | -6 | 19 | H T B B B |
10 | Ross County | 19 | 4 | 6 | 9 | -18 | 18 | B B B B T |
11 | Hearts | 19 | 4 | 4 | 11 | -8 | 16 | H T B T B |
12 | St. Johnstone | 19 | 4 | 2 | 13 | -14 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại