Thứ Năm, 26/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Rangers vs Ross County hôm nay 27-08-2022

Giải VĐQG Scotland - Th 7, 27/8

Kết thúc

Rangers

Rangers

4 : 0

Ross County

Ross County

Hiệp một: 2-0
T7, 21:00 27/08/2022
Vòng 5 - VĐQG Scotland
Ibrox Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • John Lundstram (Kiến tạo: Ryan Kent)24
  • Antonio-Mirko Colak (Kiến tạo: Scott Wright)39
  • Leon King (Thay: James Sands)46
  • Antonio-Mirko Colak (Kiến tạo: Ryan Kent)58
  • Scott Arfield (Thay: Malik Tillman)62
  • Rabbi Matondo (Thay: Ryan Kent)62
  • John Lundstram68
  • Steven Davis (Thay: Antonio-Mirko Colak)73
  • Steven Davis (Kiến tạo: James Tavernier)80
  • Viktor Loturi15
  • Jordan Tillson (Thay: Viktor Loturi)46
  • Owura Edwards (Thay: George Harmon)55
  • Callum Johnson57
  • Josh Sims (Thay: Yan Dhanda)76
  • Jordan White (Thay: Jordy Hiwula-Mayifuila)76
  • Dylan Smith (Thay: Kazeem Olaigbe)84

Thống kê trận đấu Rangers vs Ross County

số liệu thống kê
Rangers
Rangers
Ross County
Ross County
72 Kiểm soát bóng 28
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 0
11 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rangers vs Ross County

Rangers (4-2-3-1): Jon Mclaughlin (33), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), James Sands (19), Borna Barisic (31), John Lundstram (4), Tom Lawrence (11), Scott Wright (23), Malik Tillman (71), Ryan Kent (14), Antonio Colak (9)

Ross County (4-2-3-1): Ross Laidlaw (1), Callum Johnson (12), Keith Watson (15), Alex Iacovitti (6), Ben Purrington (3), Victor Loturi (14), David Cancola (4), Kazeem Olaigbe (17), Yan Dhanda (10), George Harmon (16), Jordy Hiwula-Mayifuila (19)

Rangers
Rangers
4-2-3-1
33
Jon Mclaughlin
2
James Tavernier
6
Connor Goldson
19
James Sands
31
Borna Barisic
4
John Lundstram
11
Tom Lawrence
23
Scott Wright
71
Malik Tillman
14
Ryan Kent
9 2
Antonio Colak
19
Jordy Hiwula-Mayifuila
16
George Harmon
10
Yan Dhanda
17
Kazeem Olaigbe
4
David Cancola
14
Victor Loturi
3
Ben Purrington
6
Alex Iacovitti
15
Keith Watson
12
Callum Johnson
1
Ross Laidlaw
Ross County
Ross County
4-2-3-1
Thay người
46’
James Sands
Leon Thomas King
46’
Viktor Loturi
Jordan Tillson
62’
Malik Tillman
Scott Arfield
55’
George Harmon
Owura Edwards
62’
Ryan Kent
Rabbi Matondo
76’
Jordy Hiwula-Mayifuila
Jordan White
73’
Antonio-Mirko Colak
Steven Davis
76’
Yan Dhanda
Josh Sims
84’
Kazeem Olaigbe
Dylan Smith
Cầu thủ dự bị
Allan McGregor
Jordan White
Adam Devine
Ben Paton
Leon Thomas King
Josh Sims
Scott Arfield
Dominic Samuel
Fashion Sakala
Owura Edwards
Rabbi Matondo
Ross Munro
Steven Davis
Jake Eastwood
Ryan Jack
Jordan Tillson
Ridvan Yilmaz
Dylan Smith

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
22/08 - 2021
07/11 - 2021
29/01 - 2022
27/08 - 2022
24/12 - 2022
04/02 - 2023
26/08 - 2023
15/02 - 2024
14/04 - 2024
24/08 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Rangers

VĐQG Scotland
21/12 - 2024
VĐQG Hong Kong
21/12 - 2024
H1: 1-2
Scotland League Cup
15/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Scotland
08/12 - 2024
Hạng 2 Chile
08/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Scotland
05/12 - 2024
Hạng 2 Chile
04/12 - 2024
VĐQG Scotland
01/12 - 2024
Hạng 2 Chile
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Ross County

VĐQG Scotland
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1614204044T T T T H
2RangersRangers1611231935H T T T T
3AberdeenAberdeen1710431034H H B H B
4MotherwellMotherwell17827-426B B T T H
5Dundee UnitedDundee United17674625H T H B H
6St. MirrenSt. Mirren18738-524T B B T T
7HibernianHibernian19568-521H T B T T
8Dundee FCDundee FC17548-319T H T B B
9KilmarnockKilmarnock18468-1618H B H T H
10HeartsHearts194411-816B H T B T
11Ross CountyRoss County18369-2115T B B B B
12St. JohnstoneSt. Johnstone184212-1314T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X