- John Lundstram (Kiến tạo: Ryan Kent)24
- Antonio-Mirko Colak (Kiến tạo: Scott Wright)39
- Leon King (Thay: James Sands)46
- Antonio-Mirko Colak (Kiến tạo: Ryan Kent)58
- Scott Arfield (Thay: Malik Tillman)62
- Rabbi Matondo (Thay: Ryan Kent)62
- John Lundstram68
- Steven Davis (Thay: Antonio-Mirko Colak)73
- Steven Davis (Kiến tạo: James Tavernier)80
- Viktor Loturi15
- Jordan Tillson (Thay: Viktor Loturi)46
- Owura Edwards (Thay: George Harmon)55
- Callum Johnson57
- Josh Sims (Thay: Yan Dhanda)76
- Jordan White (Thay: Jordy Hiwula-Mayifuila)76
- Dylan Smith (Thay: Kazeem Olaigbe)84
Thống kê trận đấu Rangers vs Ross County
số liệu thống kê
Rangers
Ross County
72 Kiểm soát bóng 28
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 0
11 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rangers vs Ross County
Rangers (4-2-3-1): Jon Mclaughlin (33), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), James Sands (19), Borna Barisic (31), John Lundstram (4), Tom Lawrence (11), Scott Wright (23), Malik Tillman (71), Ryan Kent (14), Antonio Colak (9)
Ross County (4-2-3-1): Ross Laidlaw (1), Callum Johnson (12), Keith Watson (15), Alex Iacovitti (6), Ben Purrington (3), Victor Loturi (14), David Cancola (4), Kazeem Olaigbe (17), Yan Dhanda (10), George Harmon (16), Jordy Hiwula-Mayifuila (19)
Rangers
4-2-3-1
33
Jon Mclaughlin
2
James Tavernier
6
Connor Goldson
19
James Sands
31
Borna Barisic
4
John Lundstram
11
Tom Lawrence
23
Scott Wright
71
Malik Tillman
14
Ryan Kent
9 2
Antonio Colak
19
Jordy Hiwula-Mayifuila
16
George Harmon
10
Yan Dhanda
17
Kazeem Olaigbe
4
David Cancola
14
Victor Loturi
3
Ben Purrington
6
Alex Iacovitti
15
Keith Watson
12
Callum Johnson
1
Ross Laidlaw
Ross County
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | James Sands Leon Thomas King | 46’ | Viktor Loturi Jordan Tillson |
62’ | Malik Tillman Scott Arfield | 55’ | George Harmon Owura Edwards |
62’ | Ryan Kent Rabbi Matondo | 76’ | Jordy Hiwula-Mayifuila Jordan White |
73’ | Antonio-Mirko Colak Steven Davis | 76’ | Yan Dhanda Josh Sims |
84’ | Kazeem Olaigbe Dylan Smith |
Cầu thủ dự bị | |||
Allan McGregor | Jordan White | ||
Adam Devine | Ben Paton | ||
Leon Thomas King | Josh Sims | ||
Scott Arfield | Dominic Samuel | ||
Fashion Sakala | Owura Edwards | ||
Rabbi Matondo | Ross Munro | ||
Steven Davis | Jake Eastwood | ||
Ryan Jack | Jordan Tillson | ||
Ridvan Yilmaz | Dylan Smith |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Rangers
VĐQG Scotland
VĐQG Hong Kong
Scotland League Cup
Europa League
VĐQG Scotland
Hạng 2 Chile
VĐQG Scotland
Hạng 2 Chile
VĐQG Scotland
Hạng 2 Chile
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 16 | 14 | 2 | 0 | 40 | 44 | T T T T H |
2 | Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 10 | 34 | H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | -4 | 26 | B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H T H B H |
6 | St. Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | T B B T T |
7 | Hibernian | 19 | 5 | 6 | 8 | -5 | 21 | H T B T T |
8 | Dundee FC | 17 | 5 | 4 | 8 | -3 | 19 | T H T B B |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H B H T H |
10 | Hearts | 19 | 4 | 4 | 11 | -8 | 16 | B H T B T |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | -21 | 15 | T B B B B |
12 | St. Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | -13 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại