Thứ Năm, 26/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Rangers vs Kilmarnock hôm nay 05-12-2024

Giải VĐQG Scotland - Th 5, 05/12

Kết thúc

Rangers

Rangers

6 : 0

Kilmarnock

Kilmarnock

Hiệp một: 1-0
T5, 02:45 05/12/2024
Vòng 15 - VĐQG Scotland
Ibrox Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • James Tavernier (Kiến tạo: Ianis Hagi)37
  • Danilo (Kiến tạo: Ianis Hagi)53
  • Hamza Igamane55
  • Vaclav Cerny (Kiến tạo: Nicolas Raskin)61
  • Cyriel Dessers (Thay: Hamza Igamane)66
  • Nedim Bajrami (Thay: Danilo)66
  • Kieran Dowell (Thay: Vaclav Cerny)66
  • Cyriel Dessers (Kiến tạo: Jefte)69
  • Connor Barron (Thay: Nicolas Raskin)74
  • Ridvan Yilmaz (Thay: Jefte)74
  • Cyriel Dessers (Kiến tạo: James Tavernier)77
  • Ridvan Yilmaz (Thay: Jefte)77
  • Jack Burroughs (Thay: Joe Wright)42
  • Oliver Bainbridge45+4'
  • Fraser Murray (Thay: Oliver Bainbridge)46
  • Rory McKenzie (Thay: Kyle Vassell)61
  • Liam Polworth62
  • Bobby Wales (Thay: David Watson)62
  • Liam Polworth (Thay: Danny Armstrong)62

Thống kê trận đấu Rangers vs Kilmarnock

số liệu thống kê
Rangers
Rangers
Kilmarnock
Kilmarnock
73 Kiểm soát bóng 27
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 0
17 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rangers vs Kilmarnock

Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), John Souttar (5), Leon Balogun (27), Jefte (22), Ianis Hagi (30), Nicolas Raskin (43), Václav Černý (18), Mohammed Diomande (10), Hamza Igamane (29), Danilo (99)

Kilmarnock (3-4-1-2): Robby McCrorie (20), Joe Wright (4), Lewis Mayo (5), Robbie Deas (6), Daniel Armstrong (11), Oliver Bainbridge (51), Bradley Lyons (8), Corrie Ndaba (3), David Watson (12), Marley Watkins (23), Kyle Vassell (9)

Rangers
Rangers
4-2-3-1
1
Jack Butland
2
James Tavernier
5
John Souttar
27
Leon Balogun
22
Jefte
30
Ianis Hagi
43
Nicolas Raskin
18
Václav Černý
10
Mohammed Diomande
29
Hamza Igamane
99
Danilo
9
Kyle Vassell
23
Marley Watkins
12
David Watson
3
Corrie Ndaba
8
Bradley Lyons
51
Oliver Bainbridge
11
Daniel Armstrong
6
Robbie Deas
5
Lewis Mayo
4
Joe Wright
20
Robby McCrorie
Kilmarnock
Kilmarnock
3-4-1-2
Thay người
66’
Hamza Igamane
Cyriel Dessers
42’
Joe Wright
Jack Burroughs
66’
Danilo
Nedim Bajrami
46’
Oliver Bainbridge
Fraser Murray
66’
Vaclav Cerny
Kieran Dowell
61’
Kyle Vassell
Rory McKenzie
74’
Jefte
Ridvan Yilmaz
62’
David Watson
Bobby Wales
74’
Nicolas Raskin
Connor Barron
62’
Danny Armstrong
Liam Polworth
Cầu thủ dự bị
Liam Kelly
Kieran O'Hara
Ridvan Yilmaz
Jack Burroughs
Robin Pröpper
Rory McKenzie
Connor Barron
Gary Mackay-Steven
Cyriel Dessers
Fraser Murray
Nedim Bajrami
Innes Cameron
Kieran Dowell
Bruce Anderson
Leon King
Bobby Wales
Ross McCausland
Liam Polworth

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
06/08 - 2022
19/01 - 2023
04/03 - 2023
05/08 - 2023
02/01 - 2024
20/10 - 2024
05/12 - 2024

Thành tích gần đây Rangers

VĐQG Scotland
21/12 - 2024
VĐQG Hong Kong
21/12 - 2024
H1: 1-2
Scotland League Cup
15/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Scotland
08/12 - 2024
Hạng 2 Chile
08/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Scotland
05/12 - 2024
Hạng 2 Chile
04/12 - 2024
VĐQG Scotland
01/12 - 2024
Hạng 2 Chile
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Kilmarnock

VĐQG Scotland
21/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1614204044T T T T H
2RangersRangers1611231935H T T T T
3AberdeenAberdeen1710431034H H B H B
4MotherwellMotherwell17827-426B B T T H
5Dundee UnitedDundee United17674625H T H B H
6St. MirrenSt. Mirren18738-524T B B T T
7HibernianHibernian19568-521T B T T T
8Dundee FCDundee FC17548-319T H T B B
9KilmarnockKilmarnock18468-1618H B H T H
10HeartsHearts194411-816H T B T B
11Ross CountyRoss County18369-2115T B B B B
12St. JohnstoneSt. Johnstone184212-1314T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X