Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dylan Levitt 8 | |
![]() James Tavernier 42 | |
![]() Junior Hoilett 55 | |
![]() Nedim Bajrami (Thay: Vaclav Cerny) 59 | |
![]() Josh Campbell (Thay: Mykola Kukharevych) 62 | |
![]() Kieron Bowie (Thay: Junior Hoilett) 62 | |
![]() Martin Boyle 65 | |
![]() Martin Boyle (Kiến tạo: Jordan Obita) 69 | |
![]() Danilo (Thay: Mohamed Diomande) 75 | |
![]() Josh Campbell 77 | |
![]() Dwight Gayle (Thay: Martin Boyle) 85 | |
![]() Nathan Moriah-Welsh (Thay: Dylan Levitt) 85 | |
![]() Ianis Hagi (Thay: Hamza Igamane) 88 | |
![]() Findlay Curtis (Thay: Cyriel Dessers) 88 | |
![]() Warren O'Hora (Thay: Chris Cadden) 90 |
Thống kê trận đấu Rangers vs Hibernian


Diễn biến Rangers vs Hibernian
Chris Cadden rời sân và được thay thế bởi Warren O'Hora.
Cyriel Dessers rời sân và được thay thế bởi Findlay Curtis.
Hamza Igamane rời sân và được thay thế bởi Ianis Hagi.
Dylan Levitt rời sân và được thay thế bởi Nathan Moriah-Welsh.
Martin Boyle rời sân và được thay thế bởi Dwight Gayle.

Thẻ vàng cho Josh Campbell.
Mohamed Diomande rời sân và được thay thế bởi Danilo.
Jordan Obita đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Martin Boyle ghi bàn!

Thẻ vàng cho Martin Boyle.
Junior Hoilett rời sân và được thay thế bởi Kieron Bowie.
Mykola Kukharevych rời sân và được thay thế bởi Josh Campbell.
Vaclav Cerny rời sân và được thay thế bởi Nedim Bajrami.

Thẻ vàng cho Junior Hoilett.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho James Tavernier.

V À A A O O O - Dylan Levitt đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rangers vs Hibernian
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), John Souttar (5), Dujon Sterling (21), Jefte (22), Connor Barron (8), Nicolas Raskin (43), Václav Černý (18), Mohammed Diomande (10), Hamza Igamane (29), Cyriel Dessers (9)
Hibernian (3-4-1-2): Jordan Smith (13), Lewis Miller (2), Rocky Bushiri (33), Jack Iredale (15), Chris Cadden (12), Dylan Levitt (6), Nectarios Triantis (26), Jordan Obita (21), Junior Hoilett (23), Martin Boyle (10), Mykola Kukharevych (99)


Thay người | |||
59’ | Vaclav Cerny Nedim Bajrami | 62’ | Junior Hoilett Kieron Bowie |
75’ | Mohamed Diomande Danilo | 62’ | Mykola Kukharevych Josh Campbell |
88’ | Hamza Igamane Ianis Hagi | 85’ | Dylan Levitt Nathan Moriah-Welsh |
88’ | Cyriel Dessers Findlay Curtis | 85’ | Martin Boyle Dwight Gayle |
90’ | Chris Cadden Warren O'Hora |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Kelly | Josef Bursik | ||
Robin Pröpper | Marvin Ekpiteta | ||
Oscar Cortes | Warren O'Hora | ||
Nedim Bajrami | Alasana Manneh | ||
Leon Balogun | Nicky Cadden | ||
Ianis Hagi | Kieron Bowie | ||
Ross McCausland | Nathan Moriah-Welsh | ||
Findlay Curtis | Josh Campbell | ||
Danilo | Dwight Gayle |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rangers
Thành tích gần đây Hibernian
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 25 | 3 | 4 | 71 | 78 | T T B T B |
2 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 33 | 65 | T B T T B |
3 | ![]() | 32 | 13 | 11 | 8 | 9 | 50 | T T H T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | -4 | 49 | B H H T T |
5 | ![]() | 32 | 13 | 8 | 11 | 0 | 47 | B H B T T |
6 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -1 | 39 | T B T B B |
7 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -10 | 38 | B B H T B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -19 | 38 | T T H B B |
9 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -16 | 35 | B B H B T |
10 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -22 | 35 | B T B B B |
11 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -17 | 34 | B H T B T |
12 | ![]() | 32 | 8 | 5 | 19 | -24 | 29 | T H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại