Thứ Năm, 26/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Rangers vs Hibernian hôm nay 29-09-2024

Giải VĐQG Scotland - CN, 29/9

Kết thúc

Rangers

Rangers

1 : 0

Hibernian

Hibernian

Hiệp một: 1-0
CN, 18:00 29/09/2024
Vòng 6 - VĐQG Scotland
Ibrox Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Tom Lawrence (Kiến tạo: Ross McCausland)34
  • Kieran Dowell (Thay: Nicolas Raskin)46
  • Nedim Bajrami (Thay: Ross McCausland)46
  • Robin Propper53
  • Cyriel Dessers (Thay: Hamza Igamane)56
  • Dujon Sterling (Thay: Vaclav Cerny)68
  • Kieran Dowell76
  • Neraysho Kasanwirjo (Thay: Tom Lawrence)85
  • Nectarios Triantis27
  • (Pen) Mykola Kukharevych45+3'
  • Thody Elie Youan (Thay: Junior Hoilett)68
  • Dwight Gayle (Thay: Mykola Kukharevych)68
  • Dylan Levitt (Thay: Hyeok-Kyu Kwon)77
  • Harry McKirdy (Thay: Josh Campbell)77
  • Nathan Moriah-Welsh (Thay: Nectarios Triantis)80
  • Warren O'Hora90+5'

Thống kê trận đấu Rangers vs Hibernian

số liệu thống kê
Rangers
Rangers
Hibernian
Hibernian
67 Kiểm soát bóng 33
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rangers vs Hibernian

Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), John Souttar (5), Robin Pröpper (4), Jefte (22), Connor Barron (8), Nicolas Raskin (43), Václav Černý (18), Tom Lawrence (11), Ross McCausland (45), Hamza Igamane (29)

Hibernian (4-4-2): Josef Bursik (1), Lewis Miller (2), Marvin Ekpiteta (4), Warren O'Hora (5), Jordan Obita (21), Chris Cadden (12), Kwon Hyeok-kyu (18), Nectarios Triantis (26), Junior Hoilett (23), Josh Campbell (32), Mykola Kukharevych (99)

Rangers
Rangers
4-2-3-1
1
Jack Butland
2
James Tavernier
5
John Souttar
4
Robin Pröpper
22
Jefte
8
Connor Barron
43
Nicolas Raskin
18
Václav Černý
11
Tom Lawrence
45
Ross McCausland
29
Hamza Igamane
99
Mykola Kukharevych
32
Josh Campbell
23
Junior Hoilett
26
Nectarios Triantis
18
Kwon Hyeok-kyu
12
Chris Cadden
21
Jordan Obita
5
Warren O'Hora
4
Marvin Ekpiteta
2
Lewis Miller
1
Josef Bursik
Hibernian
Hibernian
4-4-2
Thay người
46’
Ross McCausland
Nedim Bajrami
68’
Mykola Kukharevych
Dwight Gayle
46’
Nicolas Raskin
Kieran Dowell
68’
Junior Hoilett
Thody Elie Youan
56’
Hamza Igamane
Cyriel Dessers
77’
Josh Campbell
Harry McKirdy
68’
Vaclav Cerny
Dujon Sterling
77’
Hyeok-Kyu Kwon
Dylan Levitt
85’
Tom Lawrence
Neraysho Kasanwirjo
80’
Nectarios Triantis
Nathan Moriah-Welsh
Cầu thủ dự bị
Liam Kelly
Jack Iredale
Cyriel Dessers
Nathan Moriah-Welsh
Nedim Bajrami
Rocky Bushiri
Kieran Dowell
Dwight Gayle
Dujon Sterling
Rudi Molotnikov
Neraysho Kasanwirjo
Harry McKirdy
Leon Balogun
Jordan Smith
Robbie Fraser
Dylan Levitt
Cole McKinnon
Thody Elie Youan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
03/10 - 2021
02/12 - 2021
10/02 - 2022
20/08 - 2022
16/12 - 2022
09/03 - 2023
21/10 - 2023
25/01 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
11/03 - 2024
VĐQG Scotland
30/03 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Rangers

VĐQG Scotland
21/12 - 2024
VĐQG Hong Kong
21/12 - 2024
H1: 1-2
Scotland League Cup
15/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Scotland
08/12 - 2024
Hạng 2 Chile
08/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Scotland
05/12 - 2024
Hạng 2 Chile
04/12 - 2024
VĐQG Scotland
01/12 - 2024
Hạng 2 Chile
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Hibernian

VĐQG Scotland
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1614204044T T T T H
2RangersRangers1611231935H T T T T
3AberdeenAberdeen1710431034H H B H B
4MotherwellMotherwell17827-426B B T T H
5Dundee UnitedDundee United17674625H T H B H
6St. MirrenSt. Mirren18738-524T B B T T
7Dundee FCDundee FC17548-319T H T B B
8HibernianHibernian19478-619H T B T T
9KilmarnockKilmarnock18468-1618H B H T H
10HeartsHearts194510-717B H T B T
11Ross CountyRoss County18369-2115T B B B B
12St. JohnstoneSt. Johnstone184212-1314T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X