Thứ Sáu, 27/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Rangers vs Hibernian hôm nay 21-10-2023

Giải VĐQG Scotland - Th 7, 21/10

Kết thúc

Rangers

Rangers

4 : 0

Hibernian

Hibernian

Hiệp một: 2-0
T7, 21:00 21/10/2023
Vòng 9 - VĐQG Scotland
Ibrox Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ridvan Yilmaz (Thay: Borna Barisic)12
  • Abdallah Sima17
  • Nicolas Raskin (Kiến tạo: Sam Lammers)45
  • Sam Lammers50
  • Todd Cantwell (Thay: Scott Wright)58
  • Abdallah Sima65
  • Cyriel Dessers (Kiến tạo: Todd Cantwell)79
  • Danilo (Thay: Cyriel Dessers)81
  • Ross McCausland (Thay: Sam Lammers)81
  • Dylan Levitt (Thay: Joe Newell)60
  • Dylan Levitt (Thay: James Jeggo)60
  • Lewis Miller63
  • Rocky Bushiri (Thay: Lewis Miller)68
  • Rory Whittaker (Thay: Adam Le Fondre)68
  • Jair Tavares (Thay: Paul Hanlon)68
  • Rocky Bushiri (Thay: Paul Hanlon)68
  • Rory Whittaker (Thay: Lewis Miller)68
  • Jair Tavares (Thay: Adam Le Fondre)68
  • Christian Doidge (Thay: Dylan Vente)73
  • Jordan Obita76
  • Joe Newell76

Thống kê trận đấu Rangers vs Hibernian

số liệu thống kê
Rangers
Rangers
Hibernian
Hibernian
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rangers vs Hibernian

Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), John Souttar (5), Borna Barisic (31), John Lundstram (4), Nicolas Raskin (43), Scott Wright (23), Sam Lammers (14), Abdallah Sima (19), Cyriel Dessers (9)

Hibernian (4-4-2): David Marshall (1), Lewis Miller (2), Will Fish (5), Paul Hanlon (4), Jordan Obita (21), Martin Boyle (10), James Jeggo (14), Joe Newell (11), Elie Youan (7), Dylan Vente (9), Adam Le Fondre (19)

Rangers
Rangers
4-2-3-1
1
Jack Butland
2
James Tavernier
6
Connor Goldson
5
John Souttar
31
Borna Barisic
4
John Lundstram
43
Nicolas Raskin
23
Scott Wright
14
Sam Lammers
19 2
Abdallah Sima
9
Cyriel Dessers
19
Adam Le Fondre
9
Dylan Vente
7
Elie Youan
11
Joe Newell
14
James Jeggo
10
Martin Boyle
21
Jordan Obita
4
Paul Hanlon
5
Will Fish
2
Lewis Miller
1
David Marshall
Hibernian
Hibernian
4-4-2
Thay người
12’
Borna Barisic
Ridvan Yilmaz
60’
James Jeggo
Dylan Levitt
58’
Scott Wright
Todd Cantwell
68’
Adam Le Fondre
Jair Tavares
81’
Cyriel Dessers
Danilo
68’
Paul Hanlon
Rocky Bushiri
81’
Sam Lammers
Ross McCausland
68’
Lewis Miller
Rory Whittaker
73’
Dylan Vente
Christian Doidge
Cầu thủ dự bị
Danilo
Josh Campbell
Ross McCausland
Jair Tavares
Leon Balogun
Allan Delferriere
Ben Davies
Christian Doidge
Kemar Roofe
Dylan Levitt
Todd Cantwell
Joe Wollacott
Ryan Jack
Lewis Stevenson
Ridvan Yilmaz
Rocky Bushiri
Robby McCrorie
Rory Whittaker

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
03/10 - 2021
02/12 - 2021
10/02 - 2022
20/08 - 2022
16/12 - 2022
09/03 - 2023
21/10 - 2023
25/01 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
11/03 - 2024
VĐQG Scotland
30/03 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Rangers

VĐQG Scotland
27/12 - 2024
21/12 - 2024
VĐQG Hong Kong
21/12 - 2024
H1: 1-2
Scotland League Cup
15/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Scotland
08/12 - 2024
Hạng 2 Chile
08/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Scotland
05/12 - 2024
Hạng 2 Chile
04/12 - 2024
VĐQG Scotland
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Hibernian

VĐQG Scotland
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1715204447T T T H T
2RangersRangers1711241835T T T T B
3AberdeenAberdeen181044634H B H B B
4Dundee UnitedDundee United18774728T H B H T
5St. MirrenSt. Mirren19838-427B B T T T
6MotherwellMotherwell18828-826B T T H B
7HibernianHibernian19568-521T B T T T
8KilmarnockKilmarnock19568-1221B H T H T
9Dundee FCDundee FC18549-619H T B B B
10Ross CountyRoss County19469-1818B B B B T
11HeartsHearts194411-816H T B T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone194213-1414B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X