Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Rangers vs Hearts hôm nay 29-10-2023

Giải VĐQG Scotland - CN, 29/10

Kết thúc

Rangers

Rangers

2 : 1

Hearts

Hearts

Hiệp một: 0-1
CN, 22:00 29/10/2023
Vòng 10 - VĐQG Scotland
Ibrox Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • John Lundstram31
  • (Pen) James Tavernier45+4'
  • Danilo (Thay: Cyriel Dessers)46
  • Scott Wright (Thay: Nicolas Raskin)64
  • Ross McCausland (Thay: Todd Cantwell)76
  • Ryan Jack (Thay: Sam Lammers)83
  • (Pen) James Tavernier90
  • Danilo (Kiến tạo: James Tavernier)90+3'
  • Lawrence Shankland (Kiến tạo: Alexander Cochrane)5
  • Odel Offiah15
  • Stephen Kingsley (Thay: Odel Offiah)39
  • Alan Forrest (Thay: Jorge Grant)61
  • Cameron Devlin (Thay: Beni Baningime)61
  • Alexander Cochrane73
  • Peter Haring (Thay: Calem Nieuwenhof)78
  • Andrew Halliday (Thay: Toby Sibbick)79
  • Peter Haring89
  • Alan Forrest90+7'
  • Kenneth Vargas90+9'

Thống kê trận đấu Rangers vs Hearts

số liệu thống kê
Rangers
Rangers
Hearts
Hearts
69 Kiểm soát bóng 31
6 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
14 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rangers vs Hearts

Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), Ben Davies (26), Ridvan Yilmaz (3), John Lundstram (4), Nicolas Raskin (43), Sam Lammers (14), Todd Cantwell (13), Abdallah Sima (19), Cyriel Dessers (9)

Hearts (3-5-2): Zander Clark (28), Toby Sibbick (21), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), Odeluga Offiah (29), Calem Nieuwenhof (8), Beni Baningime (6), Jorge Grant (7), Alex Cochrane (19), Lawrence Shankland (9), Kenneth Vargas (77)

Rangers
Rangers
4-2-3-1
1
Jack Butland
2
James Tavernier
6
Connor Goldson
26
Ben Davies
3
Ridvan Yilmaz
4
John Lundstram
43
Nicolas Raskin
14
Sam Lammers
13
Todd Cantwell
19
Abdallah Sima
9
Cyriel Dessers
77
Kenneth Vargas
9
Lawrence Shankland
19
Alex Cochrane
7
Jorge Grant
6
Beni Baningime
8
Calem Nieuwenhof
29
Odeluga Offiah
15
Kye Rowles
2
Frankie Kent
21
Toby Sibbick
28
Zander Clark
Hearts
Hearts
3-5-2
Thay người
46’
Cyriel Dessers
Danilo
39’
Odel Offiah
Stephen Kingsley
64’
Nicolas Raskin
Scott Wright
61’
Beni Baningime
Cameron Devlin
76’
Todd Cantwell
Ross McCausland
61’
Jorge Grant
Alan Forrest
83’
Sam Lammers
Ryan Jack
78’
Calem Nieuwenhof
Peter Haring
79’
Toby Sibbick
Andy Halliday
Cầu thủ dự bị
Robby McCrorie
Andy Halliday
John Souttar
Cameron Devlin
Ryan Jack
Yutaro Oda
Jose Cifuentes
Liam Boyce
Adam Devine
Peter Haring
Ross McCausland
Stephen Kingsley
Danilo
Michael McGovern
Kieran Dowell
Alan Forrest
Scott Wright
Aidan Denholm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
16/10 - 2021
H1: 1-0
12/12 - 2021
H1: 0-2
06/02 - 2022
H1: 1-0
Cúp quốc gia Scotland
21/05 - 2022
VĐQG Scotland
01/10 - 2022
H1: 0-2
10/11 - 2022
H1: 0-0
02/02 - 2023
H1: 0-2
29/10 - 2023
H1: 0-1
07/12 - 2023
H1: 0-1
24/02 - 2024
H1: 3-0
03/08 - 2024
H1: 0-0
11/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Rangers

Hạng 2 Chile
13/11 - 2024
VĐQG Scotland
11/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Hong Kong
09/11 - 2024
H1: 1-0
Europa League
08/11 - 2024
Scotland League Cup
03/11 - 2024
VĐQG Hong Kong
03/11 - 2024
VĐQG Scotland
31/10 - 2024
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
H1: 2-0
VĐQG Scotland
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Hearts

VĐQG Scotland
11/11 - 2024
H1: 1-0
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Scotland
02/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
Europa Conference League
24/10 - 2024
VĐQG Scotland
19/10 - 2024
06/10 - 2024
H1: 1-1
Europa Conference League
03/10 - 2024
VĐQG Scotland
28/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1110102831T H T T T
2AberdeenAberdeen1110101431T H T T T
3RangersRangers11713822T B T B T
4Dundee UnitedDundee United12543519T B B H T
5MotherwellMotherwell11614119T B B T T
6St. MirrenSt. Mirren13436-515B B T H T
7Dundee FCDundee FC12336-612T B B T B
8KilmarnockKilmarnock12336-1012T B T B B
9Ross CountyRoss County13265-1112B T H H B
10St. JohnstoneSt. Johnstone13319-1110T T B B B
11HeartsHearts13238-69T H B T B
12HibernianHibernian12156-78B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X