- John Lundstram31
- (Pen) James Tavernier45+4'
- Danilo (Thay: Cyriel Dessers)46
- Scott Wright (Thay: Nicolas Raskin)64
- Ross McCausland (Thay: Todd Cantwell)76
- Ryan Jack (Thay: Sam Lammers)83
- (Pen) James Tavernier90
- Danilo (Kiến tạo: James Tavernier)90+3'
- Lawrence Shankland (Kiến tạo: Alexander Cochrane)5
- Odel Offiah15
- Stephen Kingsley (Thay: Odel Offiah)39
- Alan Forrest (Thay: Jorge Grant)61
- Cameron Devlin (Thay: Beni Baningime)61
- Alexander Cochrane73
- Peter Haring (Thay: Calem Nieuwenhof)78
- Andrew Halliday (Thay: Toby Sibbick)79
- Peter Haring89
- Alan Forrest90+7'
- Kenneth Vargas90+9'
Thống kê trận đấu Rangers vs Hearts
số liệu thống kê
Rangers
Hearts
69 Kiểm soát bóng 31
6 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
14 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rangers vs Hearts
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), Ben Davies (26), Ridvan Yilmaz (3), John Lundstram (4), Nicolas Raskin (43), Sam Lammers (14), Todd Cantwell (13), Abdallah Sima (19), Cyriel Dessers (9)
Hearts (3-5-2): Zander Clark (28), Toby Sibbick (21), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), Odeluga Offiah (29), Calem Nieuwenhof (8), Beni Baningime (6), Jorge Grant (7), Alex Cochrane (19), Lawrence Shankland (9), Kenneth Vargas (77)
Rangers
4-2-3-1
1
Jack Butland
2
James Tavernier
6
Connor Goldson
26
Ben Davies
3
Ridvan Yilmaz
4
John Lundstram
43
Nicolas Raskin
14
Sam Lammers
13
Todd Cantwell
19
Abdallah Sima
9
Cyriel Dessers
77
Kenneth Vargas
9
Lawrence Shankland
19
Alex Cochrane
7
Jorge Grant
6
Beni Baningime
8
Calem Nieuwenhof
29
Odeluga Offiah
15
Kye Rowles
2
Frankie Kent
21
Toby Sibbick
28
Zander Clark
Hearts
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Cyriel Dessers Danilo | 39’ | Odel Offiah Stephen Kingsley |
64’ | Nicolas Raskin Scott Wright | 61’ | Beni Baningime Cameron Devlin |
76’ | Todd Cantwell Ross McCausland | 61’ | Jorge Grant Alan Forrest |
83’ | Sam Lammers Ryan Jack | 78’ | Calem Nieuwenhof Peter Haring |
79’ | Toby Sibbick Andy Halliday |
Cầu thủ dự bị | |||
Robby McCrorie | Andy Halliday | ||
John Souttar | Cameron Devlin | ||
Ryan Jack | Yutaro Oda | ||
Jose Cifuentes | Liam Boyce | ||
Adam Devine | Peter Haring | ||
Ross McCausland | Stephen Kingsley | ||
Danilo | Michael McGovern | ||
Kieran Dowell | Alan Forrest | ||
Scott Wright | Aidan Denholm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Rangers
Hạng 2 Chile
VĐQG Scotland
VĐQG Hong Kong
Europa League
Scotland League Cup
VĐQG Hong Kong
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 11 | 10 | 1 | 0 | 28 | 31 | T H T T T |
2 | Aberdeen | 11 | 10 | 1 | 0 | 14 | 31 | T H T T T |
3 | Rangers | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B T B T |
4 | Dundee United | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T B B H T |
5 | Motherwell | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | T B B T T |
6 | St. Mirren | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | B B T H T |
7 | Dundee FC | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | T B B T B |
8 | Kilmarnock | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B T B B |
9 | Ross County | 13 | 2 | 6 | 5 | -11 | 12 | B T H H B |
10 | St. Johnstone | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | T T B B B |
11 | Hearts | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | T H B T B |
12 | Hibernian | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại