Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Rangers vs Hearts hôm nay 10-11-2022

Giải VĐQG Scotland - Th 5, 10/11

Kết thúc

Rangers

Rangers

1 : 0

Hearts

Hearts

Hiệp một: 0-0
T5, 02:45 10/11/2022
Vòng 15 - VĐQG Scotland
Ibrox Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Scott Arfield (Thay: James Sands)46
  • Ryan Kent58
  • Scott Wright (Thay: Rabbi Matondo)61
  • Malik Tillman (Kiến tạo: Borna Barisic)66
  • Alfredo Morelos (Thay: Antonio-Mirko Colak)67
  • Borna Barisic83
  • Glen Kamara (Thay: Malik Tillman)85
  • Leon King88
  • Andrew Halliday45
  • Barrie McKay (Thay: Andrew Halliday)51
  • Barrie McKay (Thay: Andrew Halliday)55
  • Alan Forrest (Thay: Nathaniel Atkinson)67
  • Orestis Kiomourtzoglou (Thay: Cameron Devlin)77
  • Euan Henderson (Thay: Josh Ginnelly)77

Thống kê trận đấu Rangers vs Hearts

số liệu thống kê
Rangers
Rangers
Hearts
Hearts
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rangers vs Hearts

Rangers (4-2-3-1): Allan McGregor (1), James Tavernier (2), Leon Thomas King (38), Ben Davies (26), Borna Barisic (31), John Lundstram (4), James Sands (19), Rabbi Matondo (17), Malik Tillman (71), Ryan Kent (14), Antonio Colak (9)

Hearts (4-2-3-1): Craig Gordon (1), Michael Smith (2), Toby Sibbick (21), Kye Rowles (15), Alexander William Cochrane (19), Cameron Devlin (14), Robert Snodgrass (77), Nathaniel Atkinson (12), Lawrence Shankland (9), Andy Halliday (16), Josh Ginnelly (30)

Rangers
Rangers
4-2-3-1
1
Allan McGregor
2
James Tavernier
38
Leon Thomas King
26
Ben Davies
31
Borna Barisic
4
John Lundstram
19
James Sands
17
Rabbi Matondo
71
Malik Tillman
14
Ryan Kent
9
Antonio Colak
30
Josh Ginnelly
16
Andy Halliday
9
Lawrence Shankland
12
Nathaniel Atkinson
77
Robert Snodgrass
14
Cameron Devlin
19
Alexander William Cochrane
15
Kye Rowles
21
Toby Sibbick
2
Michael Smith
1
Craig Gordon
Hearts
Hearts
4-2-3-1
Thay người
46’
James Sands
Scott Arfield
55’
Andrew Halliday
Barrie McKay
61’
Rabbi Matondo
Scott Wright
67’
Nathaniel Atkinson
Alan Forrest
67’
Antonio-Mirko Colak
Alfredo Morelos
77’
Cameron Devlin
Orestis Kiomourtzoglou
85’
Malik Tillman
Glen Kamara
77’
Josh Ginnelly
Euan Henderson
Cầu thủ dự bị
Scott Wright
Orestis Kiomourtzoglou
Jon Mclaughlin
Zander Clark
Steven Davis
Ross Stewart
Glen Kamara
Finlay Pollock
Alfredo Morelos
Conor Smith
Scott Arfield
Euan Henderson
Adam Devine
Lewis Neilson
Johnly Yfeko
Barrie McKay
Charlie McCann
Alan Forrest

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
16/10 - 2021
H1: 1-0
12/12 - 2021
H1: 0-2
06/02 - 2022
H1: 1-0
Cúp quốc gia Scotland
21/05 - 2022
VĐQG Scotland
01/10 - 2022
H1: 0-2
10/11 - 2022
H1: 0-0
02/02 - 2023
H1: 0-2
29/10 - 2023
H1: 0-1
07/12 - 2023
H1: 0-1
24/02 - 2024
H1: 3-0
03/08 - 2024
H1: 0-0
11/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Rangers

Hạng 2 Chile
13/11 - 2024
VĐQG Scotland
11/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Hong Kong
09/11 - 2024
H1: 1-0
Europa League
08/11 - 2024
Scotland League Cup
03/11 - 2024
VĐQG Hong Kong
03/11 - 2024
VĐQG Scotland
31/10 - 2024
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
H1: 2-0
VĐQG Scotland
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Hearts

VĐQG Scotland
11/11 - 2024
H1: 1-0
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Scotland
02/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
Europa Conference League
24/10 - 2024
VĐQG Scotland
19/10 - 2024
06/10 - 2024
H1: 1-1
Europa Conference League
03/10 - 2024
VĐQG Scotland
28/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1110102831T H T T T
2AberdeenAberdeen1110101431T H T T T
3RangersRangers11713822T B T B T
4Dundee UnitedDundee United12543519T B B H T
5MotherwellMotherwell11614119T B B T T
6St. MirrenSt. Mirren13436-515B B T H T
7Dundee FCDundee FC12336-612T B B T B
8KilmarnockKilmarnock12336-1012T B T B B
9Ross CountyRoss County13265-1112B T H H B
10St. JohnstoneSt. Johnstone13319-1110T T B B B
11HeartsHearts13238-69T H B T B
12HibernianHibernian12156-78B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X