- Malik Tillman (Kiến tạo: Todd Cantwell)38
- James Tavernier51
- Malik Tillman (Kiến tạo: Ryan Kent)55
- Fashion Sakala (Thay: James Tavernier)73
- Scott Wright (Thay: Alfredo Morelos)73
- Scott Wright (Thay: James Tavernier)73
- Fashion Sakala (Thay: Alfredo Morelos)73
- Antonio-Mirko Colak (Thay: Malik Tillman)85
- John Souttar (Thay: Todd Cantwell)85
- Scott Arfield (Thay: Ryan Jack)85
- Scott Arfield (Thay: Todd Cantwell)85
- John Souttar (Thay: Ryan Jack)85
- Kai Fotheringham (Thay: Peter Pawlett)21
- Sadat Anaku (Thay: Steven Fletcher)76
- Ilmari Niskanen (Thay: Scott McMann)76
- Mathew Anim Cudjoe (Thay: Aziz Behich)82
- Ilmari Niskanen89
Thống kê trận đấu Rangers vs Dundee United
số liệu thống kê
Rangers
Dundee United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rangers vs Dundee United
Rangers (4-2-3-1): Allan McGregor (1), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), Ben Davies (26), Borna Barisic (31), John Lundstram (4), Ryan Jack (8), Todd Cantwell (13), Malik Tillman (71), Ryan Kent (14), Alfredo Morelos (20)
Dundee United (3-4-2-1): Mark Birighitti (1), Loick Ayina (27), Ryan Edwards (12), Scott McMann (3), Kieran Freeman (22), Aziz Behich (16), Craig Sibbald (14), Ian Harkes (23), Peter Pawlett (8), Jamie McGrath (18), Steven Fletcher (9)
Rangers
4-2-3-1
1
Allan McGregor
2
James Tavernier
6
Connor Goldson
26
Ben Davies
31
Borna Barisic
4
John Lundstram
8
Ryan Jack
13
Todd Cantwell
71 2
Malik Tillman
14
Ryan Kent
20
Alfredo Morelos
9
Steven Fletcher
18
Jamie McGrath
8
Peter Pawlett
23
Ian Harkes
14
Craig Sibbald
16
Aziz Behich
22
Kieran Freeman
3
Scott McMann
12
Ryan Edwards
27
Loick Ayina
1
Mark Birighitti
Dundee United
3-4-2-1
Thay người | |||
73’ | Alfredo Morelos Fashion Sakala | 21’ | Peter Pawlett Kai Fotheringham |
73’ | James Tavernier Scott Wright | 76’ | Scott McMann Ilmari Niskanen |
85’ | Todd Cantwell Scott Arfield | 76’ | Steven Fletcher Sadat Happy Anaku |
85’ | Ryan Jack John Souttar | 82’ | Aziz Behich Mathew Anim Cudjoe |
85’ | Malik Tillman Antonio Colak |
Cầu thủ dự bị | |||
Scott Arfield | Jack Newman | ||
Fashion Sakala | Ross Graham | ||
Scott Wright | Ilmari Niskanen | ||
Rabbi Matondo | Arnaud Gilles Sutchuin Djoum | ||
Ridvan Yilmaz | Sadat Happy Anaku | ||
John Souttar | Kai Fotheringham | ||
Antonio Colak | Mathew Anim Cudjoe | ||
Jon Mclaughlin | Miller Thomson | ||
Glen Kamara | Lewis O'Donnell |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Rangers
VĐQG Scotland
VĐQG Hong Kong
Scotland League Cup
Europa League
VĐQG Scotland
Hạng 2 Chile
VĐQG Scotland
Hạng 2 Chile
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee United
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 17 | 15 | 2 | 0 | 44 | 47 | T T T H T |
2 | Rangers | 17 | 11 | 2 | 4 | 18 | 35 | T T T T B |
3 | Aberdeen | 18 | 10 | 4 | 4 | 6 | 34 | H B H B B |
4 | Dundee United | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T H B H T |
5 | St. Mirren | 19 | 8 | 3 | 8 | -4 | 27 | B B T T T |
6 | Motherwell | 18 | 8 | 2 | 8 | -8 | 26 | B T T H B |
7 | Hibernian | 19 | 5 | 6 | 8 | -5 | 21 | T B T T T |
8 | Kilmarnock | 19 | 5 | 6 | 8 | -12 | 21 | B H T H T |
9 | Dundee FC | 18 | 5 | 4 | 9 | -6 | 19 | H T B B B |
10 | Ross County | 19 | 4 | 6 | 9 | -18 | 18 | B B B B T |
11 | Hearts | 19 | 4 | 4 | 11 | -8 | 16 | H T B T B |
12 | St. Johnstone | 19 | 4 | 2 | 13 | -14 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại