![]() Daniel Mullen 28 | |
![]() Joe Aribo (Kiến tạo: Glen Kamara) 36 | |
![]() (og) Ryan Sweeney 55 | |
![]() Leigh Griffiths 57 | |
![]() Alfredo Morelos 58 | |
![]() Alfredo Morelos 70 | |
![]() Jordan Marshall 90+2' |
Thống kê trận đấu Rangers vs Dundee FC
số liệu thống kê

Rangers

Dundee FC
73 Kiểm soát bóng 27
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
14 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rangers vs Dundee FC
Rangers (4-3-3): Allan McGregor (1), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), Calvin Bassey (3), Borna Barisic (31), Joe Aribo (17), Scott Arfield (37), Glen Kamara (18), Ianis Hagi (7), Alfredo Morelos (20), Fashion Sakala (30)
Dundee FC (4-2-3-1): Adam Legzdins (1), Cameron Kerr (2), Liam Fontaine (4), Ryan Sweeney (5), Jordan Marshall (3), Christie Elliot (16), Charlie Adam (26), Luke McCowan (17), Paul McGowan (10), Paul McMullan (18), Daniel Mullen (9)

Rangers
4-3-3
1
Allan McGregor
2
James Tavernier
6
Connor Goldson
3
Calvin Bassey
31
Borna Barisic
17
Joe Aribo
37
Scott Arfield
18
Glen Kamara
7
Ianis Hagi
20
Alfredo Morelos
30
Fashion Sakala
9
Daniel Mullen
18
Paul McMullan
10
Paul McGowan
17
Luke McCowan
26
Charlie Adam
16
Christie Elliot
3
Jordan Marshall
5
Ryan Sweeney
4
Liam Fontaine
2
Cameron Kerr
1
Adam Legzdins

Dundee FC
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Ianis Hagi Scott Wright | 54’ | Charlie Adam Leigh Griffiths |
73’ | Glen Kamara Ryan Jack | 62’ | Daniel Mullen Jason Cummings |
83’ | Joe Aribo Juninho Bacuna |
Cầu thủ dự bị | |||
Jon McLaughlin | Ian Lawlor | ||
Nathan Patterson | Alexander Louis Jakubiak | ||
John Lundstram | Corey Panter | ||
Ryan Jack | Leigh Griffiths | ||
Juninho Bacuna | Jason Cummings | ||
Scott Wright | Callum Lamb | ||
Kemar Roofe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Rangers
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee FC
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 25 | 3 | 3 | 72 | 78 | B T T B T |
2 | ![]() | 31 | 20 | 5 | 6 | 35 | 65 | B T B T T |
3 | ![]() | 31 | 12 | 11 | 8 | 7 | 47 | T T T H T |
4 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | -5 | 46 | T B H H T |
5 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | -1 | 44 | T B H B T |
6 | ![]() | 31 | 11 | 6 | 14 | 0 | 39 | T T B T B |
7 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | -8 | 38 | T B B H T |
8 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | -17 | 38 | B T T H B |
9 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -21 | 35 | T B T B B |
10 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -18 | 32 | B B B H B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -19 | 31 | B B H T B |
12 | ![]() | 31 | 7 | 5 | 19 | -25 | 26 | B T H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại