![]() Cyriel Dessers (Kiến tạo: James Tavernier) 18 | |
![]() Seb Palmer Houlden (Thay: Oluwaseun Adewumi) 46 | |
![]() Mohamed Diomande (Thay: Dujon Sterling) 46 | |
![]() Mohamad Sylla 49 | |
![]() (Pen) James Tavernier 50 | |
![]() (Pen) James Tavernier 57 | |
![]() Cyriel Dessers (Kiến tạo: Nedim Bajrami) 66 | |
![]() Ross McCausland (Thay: Vaclav Cerny) 68 | |
![]() Hamza Igamane (Thay: Cyriel Dessers) 68 | |
![]() Josh Mulligan (Thay: Sammy Braybrooke) 69 | |
![]() Oscar Cortes (Thay: Nedim Bajrami) 73 | |
![]() Curtis Main (Thay: Simon Murray) 77 | |
![]() Julien Vetro 77 | |
![]() Ethan Ingram 77 | |
![]() Julien Vetro (Thay: Scott Tiffoney) 77 | |
![]() Ethan Ingram (Thay: Jordan McGhee) 77 | |
![]() Neraysho Kasanwirjo (Thay: James Tavernier) 81 |
Thống kê trận đấu Rangers vs Dundee FC
số liệu thống kê

Rangers

Dundee FC
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
17 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rangers vs Dundee FC
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), John Souttar (5), Robin Propper (4), Jefte (22), Connor Barron (8), Dujon Sterling (21), Václav Černý (18), Tom Lawrence (11), Nedim Bajrami (14), Cyriel Dessers (9)
Dundee FC (4-3-3): Trevor Carson (31), Jordan McGhee (6), Billy Koumetio (20), Antonio Portales (29), Ziyad Larkeche (21), Sammy Braybrooke (22), Mohamad Sylla (28), Lyall Cameron (10), Oluwaseun Adewumi (11), Simon Murray (15), Scott Tiffoney (7)

Rangers
4-2-3-1
1
Jack Butland
2
James Tavernier
5
John Souttar
4
Robin Propper
22
Jefte
8
Connor Barron
21
Dujon Sterling
18
Václav Černý
11
Tom Lawrence
14
Nedim Bajrami
9 2
Cyriel Dessers
7
Scott Tiffoney
15
Simon Murray
11
Oluwaseun Adewumi
10
Lyall Cameron
28
Mohamad Sylla
22
Sammy Braybrooke
21
Ziyad Larkeche
29
Antonio Portales
20
Billy Koumetio
6
Jordan McGhee
31
Trevor Carson

Dundee FC
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Dujon Sterling Mohammed Diomande | 46’ | Oluwaseun Adewumi Seb Palmer-Houlden |
68’ | Cyriel Dessers Hamza Igamane | 69’ | Sammy Braybrooke Josh Mulligan |
68’ | Vaclav Cerny Ross McCausland | 77’ | Jordan McGhee Ethan Ingram |
73’ | Nedim Bajrami Oscar Cortes | 77’ | Simon Murray Curtis Main |
81’ | James Tavernier Neraysho Kasanwirjo | 77’ | Scott Tiffoney Julien Vetro |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Kelly | Jon McCracken | ||
Oscar Cortes | Ethan Ingram | ||
Mohammed Diomande | Ryan Astley | ||
Kieran Dowell | Josh Mulligan | ||
Neraysho Kasanwirjo | Curtis Main | ||
Leon Balogun | Charlie Reilly | ||
Hamza Igamane | Finlay Robertson | ||
Nicolas Raskin | Seb Palmer-Houlden | ||
Ross McCausland | Julien Vetro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Rangers
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee FC
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Bảng xếp hạng Scotland League Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -14 | 2 | H B B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T B T T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | T B B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -6 | 6 | B T T B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | H T B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 2 | B H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 5 | B B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 2 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | T B B B |
5 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | B B T |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 8 | H T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T H T B |
4 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 9 | T H T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 8 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T B T B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 8 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | H T B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -6 | 4 | B H H B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại