Thứ Sáu, 27/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Rangers vs Celtic hôm nay 07-04-2024

Giải VĐQG Scotland - CN, 07/4

Kết thúc

Rangers

Rangers

3 : 3
Hiệp một: 0-2
CN, 18:00 07/04/2024
Vòng 32 - VĐQG Scotland
Ibrox Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Abdallah Sima (Thay: Scott Wright)46
  • (Pen) James Tavernier55
  • Rabbi Matondo (Thay: Fabio Silva)69
  • Todd Cantwell (Thay: Tom Lawrence)69
  • Kieran Dowell (Thay: Mohammed Diomande)78
  • Abdallah Sima (Kiến tạo: Cyriel Dessers)86
  • Leon Balogun (Thay: Connor Goldson)90
  • Rabbi Matondo (Kiến tạo: John Lundstram)90+3'
  • Daizen Maeda1
  • Nicolas-Gerrit Kuehn20
  • (Pen) Matthew O'Riley34
  • Alistair Johnston40
  • Matthew O'Riley42
  • Callum McGregor (Thay: Reo Hatate)65
  • Hyun-Jun Yang (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn)65
  • Adam Idah (Thay: Kyogo Furuhashi)69
  • Daizen Maeda71
  • Paulo Bernardo (Thay: Matthew O'Riley)82
  • Adam Idah (Kiến tạo: Paulo Bernardo)87

Thống kê trận đấu Rangers vs Celtic

số liệu thống kê
Rangers
Rangers
Celtic
Celtic
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 23
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rangers vs Celtic

Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), John Souttar (5), Dujon Sterling (21), Mohammed Diomande (42), John Lundstram (4), Scott Wright (23), Tom Lawrence (11), Fábio Silva (7), Cyriel Dessers (9)

Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Matt O'Riley (33), Tomoki Iwata (24), Reo Hatate (41), Nicolas-Gerrit Kuhn (10), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)

Rangers
Rangers
4-2-3-1
1
Jack Butland
2
James Tavernier
6
Connor Goldson
5
John Souttar
21
Dujon Sterling
42
Mohammed Diomande
4
John Lundstram
23
Scott Wright
11
Tom Lawrence
7
Fábio Silva
9
Cyriel Dessers
38
Daizen Maeda
8
Kyogo Furuhashi
10
Nicolas-Gerrit Kuhn
41
Reo Hatate
24
Tomoki Iwata
33
Matt O'Riley
3
Greg Taylor
5
Liam Scales
20
Cameron Carter-Vickers
2
Alistair Johnston
1
Joe Hart
Celtic
Celtic
4-3-3
Thay người
46’
Scott Wright
Abdallah Sima
65’
Nicolas-Gerrit Kuehn
Yang Hyun-jun
69’
Fabio Silva
Rabbi Matondo
65’
Reo Hatate
Callum McGregor
69’
Tom Lawrence
Todd Cantwell
69’
Kyogo Furuhashi
Adam Idah
78’
Mohammed Diomande
Kieran Dowell
82’
Matthew O'Riley
Paulo Bernardo
90’
Connor Goldson
Leon Balogun
Cầu thủ dự bị
Ross McCausland
Maik Nawrocki
Leon King
Yang Hyun-jun
Borna Barisic
Adam Idah
Leon Balogun
Scott Bain
Kieran Dowell
Paulo Bernardo
Abdallah Sima
Callum McGregor
Rabbi Matondo
James Forrest
Todd Cantwell
Tony Ralston
Robby McCrorie
Stephen Welsh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
29/08 - 2021
H1: 0-0
03/02 - 2022
H1: 3-0
03/04 - 2022
H1: 1-2
Cúp quốc gia Scotland
17/04 - 2022
VĐQG Scotland
03/09 - 2022
H1: 3-0
02/01 - 2023
H1: 0-1
08/04 - 2023
H1: 1-1
Cúp quốc gia Scotland
30/04 - 2023
H1: 0-1
VĐQG Scotland
03/09 - 2023
H1: 0-1
30/12 - 2023
H1: 1-0
07/04 - 2024
H1: 0-2
01/09 - 2024
H1: 2-0
Scotland League Cup
15/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4

Thành tích gần đây Rangers

VĐQG Scotland
27/12 - 2024
21/12 - 2024
VĐQG Hong Kong
21/12 - 2024
H1: 1-2
Scotland League Cup
15/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Scotland
08/12 - 2024
Hạng 2 Chile
08/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Scotland
05/12 - 2024
Hạng 2 Chile
04/12 - 2024
VĐQG Scotland
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Celtic

VĐQG Scotland
26/12 - 2024
22/12 - 2024
Scotland League Cup
15/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Scotland
07/12 - 2024
05/12 - 2024
H1: 0-0
30/11 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Scotland
24/11 - 2024
H1: 0-0
10/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1715204447T T T H T
2RangersRangers1711241835T T T T B
3AberdeenAberdeen181044634H B H B B
4Dundee UnitedDundee United18774728T H B H T
5St. MirrenSt. Mirren19838-427B B T T T
6MotherwellMotherwell18828-826B T T H B
7HibernianHibernian19568-521T B T T T
8KilmarnockKilmarnock19568-1221B H T H T
9Dundee FCDundee FC18549-619H T B B B
10Ross CountyRoss County19469-1818B B B B T
11HeartsHearts194411-816H T B T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone194213-1414B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X