Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Robin Propper 11 | |
![]() Robin Propper 13 | |
![]() Inigo Ruiz de Galarreta 29 | |
![]() Barry Ferguson 29 | |
![]() Maroan Sannadi 54 | |
![]() Gorka Guruzeta (Thay: Maroan Sannadi) 61 | |
![]() Benat Prados (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta) 62 | |
![]() Connor Barron (Thay: Bailey Rice) 67 | |
![]() Jefte (Thay: Ridvan Yilmaz) 68 | |
![]() Alex Berenguer (Thay: Oihan Sancet) 74 | |
![]() Alex Berenguer (VAR check) 77 | |
![]() (Pen) Alex Berenguer 82 | |
![]() Hamza Igamane (Thay: Cyriel Dessers) 85 | |
![]() Andoni Gorosabel (Thay: Oscar de Marcos) 90 | |
![]() Nedim Bajrami (Thay: Ianis Hagi) 90 | |
![]() Ross McCausland (Thay: Vaclav Cerny) 90 | |
![]() Benat Prados 90+12' |
Thống kê trận đấu Rangers vs Athletic Club


Diễn biến Rangers vs Athletic Club
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Rangers: 29%, Athletic Club: 71%.
Số lượng khán giả hôm nay là 49922.
Nicolas Raskin từ Rangers thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.
Gorka Guruzeta từ Athletic Club cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16 mét 50.
Benat Prados của Athletic Club nhận thẻ vàng sau một pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Pha vào bóng nguy hiểm của Jefte từ Rangers. Benat Prados là người nhận hậu quả từ pha bóng đó.
Rangers thực hiện một pha ném biên ở phần sân nhà.
Rangers thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Rangers: 29%, Athletic Club: 71%.
Rangers kết thúc trận đấu với mười người vì Dujon Sterling đã phải rời sân và Rangers không còn quyền thay người.
Nicolas Raskin giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Leon Balogun từ Rangers cắt bóng trong một pha tạt bóng hướng về khu vực 16m50.
Alex Berenguer thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng bóng không đến được đồng đội.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Dujon Sterling bị chấn thương và được đưa ra ngoài sân để nhận điều trị y tế.
Dujon Sterling bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Leon Balogun từ Rangers cắt bóng hướng về phía vòng cấm.
Rangers thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Vaclav Cerny rời sân để nhường chỗ cho Ross McCausland trong một sự thay người chiến thuật.
Đội hình xuất phát Rangers vs Athletic Club
Rangers (3-4-3): Liam Kelly (31), Dujon Sterling (21), Robin Pröpper (4), Leon Balogun (27), James Tavernier (2), Bailey Rice (49), Nicolas Raskin (43), Ridvan Yilmaz (3), Václav Černý (18), Cyriel Dessers (9), Ianis Hagi (30)
Athletic Club (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (13), Óscar de Marcos (18), Dani Vivian (3), Yeray Álvarez (5), Iñigo Lekue (15), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Mikel Jauregizar (23), Iñaki Williams (9), Oihan Sancet (8), Nico Williams (10), Maroan Sannadi (21)


Thay người | |||
67’ | Bailey Rice Connor Barron | 61’ | Maroan Sannadi Gorka Guruzeta |
68’ | Ridvan Yilmaz Jefte | 62’ | Inigo Ruiz de Galarreta Beñat Prados |
85’ | Cyriel Dessers Hamza Igamane | 74’ | Oihan Sancet Álex Berenguer |
90’ | Ianis Hagi Nedim Bajrami | 90’ | Oscar de Marcos Andoni Gorosabel |
90’ | Vaclav Cerny Ross McCausland |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Butland | Unai Núñez | ||
Rydnn Mcguire | Mikel Vesga | ||
Clinton Nsiala-Makengo | Peio Urtasan | ||
Jefte | Álex Berenguer | ||
Connor Barron | Álvaro Djaló | ||
Nedim Bajrami | Beñat Prados | ||
Findlay Curtis | Aitor Paredes | ||
Aiden Mccallion | Adama Boiro | ||
Hamza Igamane | Unai Simón | ||
Ross McCausland | Andoni Gorosabel | ||
Danilo | Unai Gómez | ||
Gorka Guruzeta |
Tình hình lực lượng | |||
John Souttar Kỷ luật | Yuri Berchiche Không xác định | ||
Neraysho Kasanwirjo Chấn thương đầu gối | |||
Mohammed Diomande Kỷ luật |
Nhận định Rangers vs Athletic Club
Phân tích, dự đoán phạt góc trận đấu Rangers vs Athletic Bilbao (02h00 ngày 11/4)
Phân tích, dự đoán phạt góc trận đấu Rangers vs Athletic Bilbao (02h00 ngày 11/4)
Phân tích, dự đoán trận đấu Rangers vs Athletic Bilbao (02h00 ngày 11/4)
Phân tích, dự đoán trận đấu Rangers vs Athletic Bilbao (02h00 ngày 11/4)
Nhận định Rangers vs Athletic Bilbao (02h00 ngày 11/4): Ibrox nổi lửa
Nhận định Rangers vs Athletic Bilbao (02h00 ngày 11/4): Ibrox nổi lửa
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rangers
Thành tích gần đây Athletic Club
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại