Thứ Sáu, 27/12/2024 Mới nhất
  • Rabbi Matondo7
  • Oscar Cortes (Thay: Rabbi Matondo)56
  • Fabio Silva (Thay: Cyriel Dessers)57
  • Todd Cantwell72
  • Dujon Sterling (Thay: Tom Lawrence)75
  • Mohammed Diomande (Thay: Todd Cantwell)85
  • Dujon Sterling88
  • Bojan Miovski (Kiến tạo: Connor Barron)45
  • Dante Polvara (Thay: Jonathan Hayes)69
  • Duk (Thay: Jamie McGrath)76
  • Killian Phillips (Thay: Leighton Clarkson)76
  • Duk82
  • Shayden Morris (Thay: Connor Barron)90
  • Dante Polvara90+2'

Thống kê trận đấu Rangers vs Aberdeen

số liệu thống kê
Rangers
Rangers
Aberdeen
Aberdeen
75 Kiểm soát bóng 25
7 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rangers vs Aberdeen

Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), John Souttar (5), Ridvan Yilmaz (3), Tom Lawrence (11), John Lundstram (4), Ross McCausland (45), Todd Cantwell (13), Rabbi Matondo (17), Cyriel Dessers (9)

Aberdeen (4-4-1-1): Kelle Roos (24), Nicky Devlin (2), Stefan Gartenmann (6), Richard Jensen (5), Jack MacKenzie (3), Jamie McGrath (7), Graeme Shinnie (4), Connor Barron (8), Jonny Hayes (17), Leighton Clarkson (10), Bojan Miovski (9)

Rangers
Rangers
4-2-3-1
1
Jack Butland
2
James Tavernier
6
Connor Goldson
5
John Souttar
3
Ridvan Yilmaz
11
Tom Lawrence
4
John Lundstram
45
Ross McCausland
13
Todd Cantwell
17
Rabbi Matondo
9
Cyriel Dessers
9
Bojan Miovski
10
Leighton Clarkson
17
Jonny Hayes
8
Connor Barron
4
Graeme Shinnie
7
Jamie McGrath
3
Jack MacKenzie
5
Richard Jensen
6
Stefan Gartenmann
2
Nicky Devlin
24
Kelle Roos
Aberdeen
Aberdeen
4-4-1-1
Thay người
56’
Rabbi Matondo
Oscar Cortes
69’
Jonathan Hayes
Dante Polvara
57’
Cyriel Dessers
Fábio Silva
76’
Jamie McGrath
Duk
75’
Tom Lawrence
Dujon Sterling
76’
Leighton Clarkson
Killian Phillips
85’
Todd Cantwell
Mohammed Diomande
90’
Connor Barron
Shayden Morris
Cầu thủ dự bị
Mohammed Diomande
Ross Doohan
Robby McCrorie
Duk
Fábio Silva
Killian Phillips
Oscar Cortes
Ester Sokler
Dujon Sterling
Shayden Morris
Scott Wright
Dante Polvara
Borna Barisic
Ryan Duncan
Leon King
Angus MacDonald
Nicolas Raskin
Jack Milne

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
28/10 - 2021
19/01 - 2022
05/03 - 2022
29/10 - 2022
21/12 - 2022
23/04 - 2023
30/09 - 2023
26/11 - 2023
07/02 - 2024
31/10 - 2024

Thành tích gần đây Rangers

VĐQG Scotland
27/12 - 2024
21/12 - 2024
VĐQG Hong Kong
21/12 - 2024
H1: 1-2
Scotland League Cup
15/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Scotland
08/12 - 2024
Hạng 2 Chile
08/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Scotland
05/12 - 2024
Hạng 2 Chile
04/12 - 2024
VĐQG Scotland
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Aberdeen

VĐQG Scotland
26/12 - 2024
21/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024
H1: 0-0
01/12 - 2024
H1: 0-1
27/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1715204447T T T H T
2RangersRangers1711241835T T T T B
3AberdeenAberdeen181044634H B H B B
4Dundee UnitedDundee United18774728T H B H T
5St. MirrenSt. Mirren19838-427B B T T T
6MotherwellMotherwell18828-826B T T H B
7HibernianHibernian19568-521T B T T T
8KilmarnockKilmarnock19568-1221B H T H T
9Dundee FCDundee FC18549-619H T B B B
10Ross CountyRoss County19469-1818B B B B T
11HeartsHearts194411-816H T B T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone194213-1414B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X