- Mads Enggaard65
- Mikkel M. Pedersen (Thay: Simen Bolkan Nordli)75
- Ernest Agyiri (Thay: Filip Bundgaard Kristensen)75
- Ernest Agyiri (Kiến tạo: Bjoern Kopplin)79
- Mikkel Kallesoee (Thay: Lasso Coulibaly)82
- Alhaji Kamara (Thay: Stephen Odey)87
- Mark Brink37
- Stefan Thordarson (Thay: Soeren Tengstedt)46
- Lubambo Musonda (Thay: Robin Oestroem)59
- Alexander Lind62
- Oliver Sonne68
- Kasper Kusk (Thay: Callum McCowatt)69
- Fredrik Carlsen (Thay: Anders Klynge)82
- Alexander Busch84
Thống kê trận đấu Randers FC vs Silkeborg
số liệu thống kê
Randers FC
Silkeborg
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 19
17 Ném biên 19
5 Việt vị 3
9 Chuyền dài 3
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Randers FC vs Silkeborg
Randers FC (4-4-2): Patrik Carlgren (1), Oliver Olsen (27), Daniel Hoegh (3), Wessel Dammers (4), Bjorn Kopplin (15), Lasso Coulibaly (28), Mads Enggaard (8), John Bjorkengren (6), Simen Bolkan Nordli (9), Filip Bundgaard Kristensen (10), Stephen Odey (90)
Silkeborg (4-3-2-1): Nicolai Larsen (1), Oliver Sonne (5), Tobias Salquist (20), Alexander Busch (40), Robin Ostrom (3), Pelle Mattsson (6), Mark Brink (14), Anders Klynge (21), Soren Tengstedt (10), Callum McCowatt (17), Alexander Lind (9)
Randers FC
4-4-2
1
Patrik Carlgren
27
Oliver Olsen
3
Daniel Hoegh
4
Wessel Dammers
15
Bjorn Kopplin
28
Lasso Coulibaly
8
Mads Enggaard
6
John Bjorkengren
9
Simen Bolkan Nordli
10
Filip Bundgaard Kristensen
90
Stephen Odey
9
Alexander Lind
17
Callum McCowatt
10
Soren Tengstedt
21
Anders Klynge
14
Mark Brink
6
Pelle Mattsson
3
Robin Ostrom
40
Alexander Busch
20
Tobias Salquist
5
Oliver Sonne
1
Nicolai Larsen
Silkeborg
4-3-2-1
Thay người | |||
75’ | Filip Bundgaard Kristensen Ernest Agyiri | 46’ | Soeren Tengstedt Stefan Teitur Thordarson |
75’ | Simen Bolkan Nordli Mikkel Mejlstrup Pedersen | 59’ | Robin Oestroem Lubambo Musonda |
82’ | Lasso Coulibaly Mikkel Kallesoe | 69’ | Callum McCowatt Kasper Kusk |
87’ | Stephen Odey Alhaji Kamara | 82’ | Anders Klynge Frederik Carlsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Ernest Agyiri | Andreas Poulsen | ||
Marvin Egho | Joel Felix | ||
Oskar Snorre | Kasper Kusk | ||
Hugo Andersson | Stefan Teitur Thordarson | ||
Mikkel Kallesoe | Frederik Carlsen | ||
Mikkel Mejlstrup Pedersen | Jacob Pryts | ||
Mads Albaek | Andreas Pyndt | ||
Isah Ubandoma | Lubambo Musonda | ||
Alhaji Kamara | Oskar Boesen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây Randers FC
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
Thành tích gần đây Silkeborg
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AGF | 15 | 7 | 6 | 2 | 14 | 27 | H T B T H |
2 | FC Copenhagen | 15 | 7 | 6 | 2 | 10 | 27 | H T H H H |
3 | FC Midtjylland | 15 | 8 | 3 | 4 | 5 | 27 | B B T B B |
4 | Silkeborg | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
5 | Randers FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H T T T B |
6 | Broendby IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T B H T H |
7 | FC Nordsjaelland | 15 | 6 | 5 | 4 | 2 | 23 | T H B T H |
8 | Viborg | 15 | 5 | 5 | 5 | 3 | 20 | H H T B T |
9 | AaB | 15 | 4 | 4 | 7 | -12 | 16 | H B H H H |
10 | SoenderjyskE | 15 | 3 | 3 | 9 | -18 | 12 | B T B B H |
11 | Lyngby | 15 | 1 | 7 | 7 | -9 | 10 | H H B B H |
12 | Vejle Boldklub | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại