Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • (Pen) Filip Bundgaard Kristensen10
  • Simen Bolkan Nordli (Kiến tạo: Stephen Odey)32
  • Filip Bundgaard Kristensen45
  • Hugo Andersson45+3'
  • Mustapha Isah (Thay: Simen Bolkan Nordli)54
  • Tobias Klysner (Thay: Edgar Babayan)62
  • Marvin Egho (Thay: Stephen Odey)62
  • Mads Albaek (Thay: Mikkel M. Pedersen)82
  • Jeppe Kudsk (Thay: William Kaastrup)82
  • Matti Olsen9
  • Andreas Smed (Kiến tạo: Lirim Qamili)34
  • Tobias Thomsen (Thay: Martin Spelmann)52
  • Christian Jakobsen (Kiến tạo: Andreas Smed)57
  • Marius Holst Papuga (Thay: Andreas Smed)74
  • Magnus Lysholm Petersen (Thay: Marc Nielsen)74
  • Magnus Fredslund81
  • Nicolai Geertsen (Thay: Magnus Fredslund)83
  • Lirim Qamili86

Thống kê trận đấu Randers FC vs Hvidovre

số liệu thống kê
Randers FC
Randers FC
Hvidovre
Hvidovre
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 22
3 Việt vị 0
19 Chuyền dài 15
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 6
7 Cú sút bị chặn 0
3 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 9
1 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Randers FC vs Hvidovre

Randers FC (4-4-2): Patrik Carlgren (1), Bjorn Kopplin (15), Hugo Andersson (5), Wessel Dammers (4), William Elgaard Kaastrup (19), Edgar Babayan (11), Mikkel M. Pedersen (12), Mads Enggaard (8), Simen Bolkan Nordli (9), Filip Bundgaard Kristensen (10), Stephen Odey (90)

Hvidovre (4-2-3-1): Filip Djukic (1), Ahmed Iljazovski (15), Matti Boge Olsen (5), Daniel Stenderup (2), Marc Nielsen (26), Jonas Gemmer (6), Magnus Fredslund (30), Andreas Smed (22), Martin Spelmann (10), Christian Jakobsen (14), Lirim Qamili (7)

Randers FC
Randers FC
4-4-2
1
Patrik Carlgren
15
Bjorn Kopplin
5
Hugo Andersson
4
Wessel Dammers
19
William Elgaard Kaastrup
11
Edgar Babayan
12
Mikkel M. Pedersen
8
Mads Enggaard
9
Simen Bolkan Nordli
10
Filip Bundgaard Kristensen
90
Stephen Odey
7
Lirim Qamili
14
Christian Jakobsen
10
Martin Spelmann
22
Andreas Smed
30
Magnus Fredslund
6
Jonas Gemmer
26
Marc Nielsen
2
Daniel Stenderup
5
Matti Boge Olsen
15
Ahmed Iljazovski
1
Filip Djukic
Hvidovre
Hvidovre
4-2-3-1
Thay người
54’
Simen Bolkan Nordli
Mustapha Isah
52’
Martin Spelmann
Tobias Bendix Thomsen
62’
Stephen Odey
Marvin Egho
74’
Marc Nielsen
Magnus Lysholm Petersen
62’
Edgar Babayan
Tobias Klysner
74’
Andreas Smed
Marius Papuga
82’
William Kaastrup
Jeppe Kudsk
83’
Magnus Fredslund
Nicolai Geertsen
82’
Mikkel M. Pedersen
Mads Albaek
Cầu thủ dự bị
Marvin Egho
Nicolai Geertsen
Alexander Nybo
Adrian Kappenberger
Jeppe Kudsk
Matti Lund Nielsen
Laurits Pedersen
Tobias Bendix Thomsen
Mads Albaek
Magnus Lysholm Petersen
Tobias Klysner
Marius Papuga
Mustapha Isah
Elias Rusborg
Sabil Hansen
Morten Olsen
Villads Westh
Mathias Andreasen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Đan Mạch
30/07 - 2023
18/02 - 2024

Thành tích gần đây Randers FC

VĐQG Đan Mạch
10/11 - 2024
02/11 - 2024
29/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024
28/09 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Đan Mạch
25/09 - 2024
VĐQG Đan Mạch
22/09 - 2024
17/09 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
04/09 - 2024

Thành tích gần đây Hvidovre

Hạng 2 Đan Mạch
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
08/10 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
03/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1
Hạng 2 Đan Mạch
28/09 - 2024
22/09 - 2024
14/09 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
03/09 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AGFAGF157621427H T B T H
2FC CopenhagenFC Copenhagen157621027H T H H H
3FC MidtjyllandFC Midtjylland15834527B B T B B
4SilkeborgSilkeborg15672725H H H H T
5Randers FCRanders FC15663924H T T T B
6Broendby IFBroendby IF15654823T B H T H
7FC NordsjaellandFC Nordsjaelland15654223T H B T H
8ViborgViborg15555320H H T B T
9AaBAaB15447-1216H B H H H
10SoenderjyskESoenderjyskE15339-1812B T B B H
11LyngbyLyngby15177-910H H B B H
12Vejle BoldklubVejle Boldklub151311-196H B T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X