![]() Elbio Maximiliano Perez Azambuya (Kiến tạo: Emiliano Alvarez) 8 | |
![]() Martin Rabunal 20 | |
![]() (VAR check) 25 | |
![]() German Triunfo (Thay: Yonathan Gorgoroso) 46 | |
![]() Nahuel Petillo (Thay: Martin Rabunal) 46 | |
![]() Lucas Bassadone (Thay: Diego Rosa) 54 | |
![]() Enrique Almeida (Thay: Nicolas Mezquida) 54 | |
![]() Jhosuan Javier Berrios Mora 62 | |
![]() Andres Madruga 68 | |
![]() Alan Alvarez (Thay: Andres Madruga) 70 | |
![]() Santiago Ramirez (Thay: Jhosuan Javier Berrios Mora) 74 | |
![]() Lautaro Rinaldi 77 | |
![]() Lautaro Rinaldi 84 | |
![]() Horacio Tijanovich (Thay: Elbio Maximiliano Perez Azambuya) 85 | |
![]() Mathias Nicolas Abero Villa 89 | |
![]() Lucas Bassadone 90 | |
![]() Gustavo Ezequiel Machado Ferrando (Thay: Juan Plada) 90 |
Thống kê trận đấu Rampla Juniors vs Cerro
số liệu thống kê
Rampla Juniors
Cerro
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rampla Juniors vs Cerro
Thay người | |||
54’ | Nicolas Mezquida Enrique Almeida | 46’ | Martin Rabunal Nahuel Petillo |
54’ | Diego Rosa Lucas Bassadone | 46’ | Yonathan Gorgoroso German Triunfo |
70’ | Andres Madruga Alan Alvarez | 74’ | Jhosuan Javier Berrios Mora Santiago Ramirez |
90’ | Juan Plada Gustavo Ezequiel Machado Ferrando | 85’ | Elbio Maximiliano Perez Azambuya Horacio Tijanovich |
Cầu thủ dự bị | |||
Alan Alvarez | Claudio Araujo | ||
Jonathan Toledo | Bruno Scorza | ||
Isaac Mendez | Nahuel Petillo | ||
Facundo Ospitaleche | Santiago Ramirez | ||
Gustavo Ezequiel Machado Ferrando | Kevin Larrea | ||
Lucio Segovia | Gaston Rodriguez Maeso | ||
Enrique Almeida | Danilo Coccaro | ||
Lucas Bassadone | Horacio Tijanovich | ||
Lucas Peres Ferreira de Campos | German Triunfo | ||
Franco Casuriaga | Nicolas Wunsch |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Rampla Juniors
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Cerro
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T H T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T T B H |
4 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | B H T T H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H T B |
6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H H T T B | |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T H T B H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B B T T |
9 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T | |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | T H H H B |
11 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H B H B T |
12 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | H H H H B |
13 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | H B B H H |
14 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | B H H B H |
15 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B B B B T | |
16 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -9 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại