Thứ Hai, 17/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Rakow Czestochowa vs Legia Warszawa hôm nay 14-04-2024

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 14/4

Kết thúc

Rakow Czestochowa

Rakow Czestochowa

1 : 1

Legia Warszawa

Legia Warszawa

Hiệp một: 0-1
CN, 01:00 14/04/2024
Vòng 28 - VĐQG Ba Lan
Stadion Rakow
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tomas Pekhart (Kiến tạo: Radovan Pankov)
17
Matej Rodin (Thay: Zoran Arsenic)
27
Dawid Drachal
33
Bartosz Kapustka
45+1'
Bartosz Nowak (Thay: Dawid Drachal)
46
Fran Tudor
47
Maciej Rosolek (Thay: Tomas Pekhart)
59
Jurgen Celhaka (Thay: Bartosz Kapustka)
59
Gil Dias (Thay: Patryk Kun)
76
Artur Jedrzejczyk (Thay: Radovan Pankov)
76
Ben Lederman (Thay: Giannis Papanikolaou)
78
Ante Crnac (Kiến tạo: Fran Tudor)
82
Gustav Berggren (Thay: Vladyslav Kochergin)
84
Steve Kapuadi
90+2'

Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Legia Warszawa

số liệu thống kê
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
Legia Warszawa
Legia Warszawa
57 Kiểm soát bóng 43
14 Phạm lỗi 16
14 Ném biên 17
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Legia Warszawa

Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Muhamed Sahinovic (31), Bogdan Racovitan (25), Zoran Arsenic (24), Efstratios Svarnas (4), Fran Tudor (7), Jean Carlos Silva (20), Giannis Papanikolaou (66), Vladyslav Kochergin (30), John Yeboah (11), Dawid Drachal (21), Ante Crnac (19)

Legia Warszawa (3-1-4-2): Dominik Hladun (30), Radovan Pankov (12), Rafal Augustyniak (8), Steve Kapuadi (3), Juergen Elitim (22), Pawel Wszolek (13), Josue (27), Bartosz Kapustka (67), Patryk Kun (33), Tomas Pekhart (7), Marc Gual (28)

Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-2-1
31
Muhamed Sahinovic
25
Bogdan Racovitan
24
Zoran Arsenic
4
Efstratios Svarnas
7
Fran Tudor
20
Jean Carlos Silva
66
Giannis Papanikolaou
30
Vladyslav Kochergin
11
John Yeboah
21
Dawid Drachal
19
Ante Crnac
28
Marc Gual
7
Tomas Pekhart
33
Patryk Kun
67
Bartosz Kapustka
27
Josue
13
Pawel Wszolek
22
Juergen Elitim
3
Steve Kapuadi
8
Rafal Augustyniak
12
Radovan Pankov
30
Dominik Hladun
Legia Warszawa
Legia Warszawa
3-1-4-2
Thay người
27’
Zoran Arsenic
Matej Rodin
59’
Tomas Pekhart
Maciej Rosolek
46’
Dawid Drachal
Bartosz Nowak
59’
Bartosz Kapustka
Jurgen Celhaka
78’
Giannis Papanikolaou
Ben Lederman
76’
Radovan Pankov
Artur Jedrzejczyk
84’
Vladyslav Kochergin
Gustav Berggren
76’
Patryk Kun
Gil Dias
Cầu thủ dự bị
Peter Barath
Qendrim Zyba
Jakub Myszor
Artur Jedrzejczyk
Adnan Kovacevic
Maciej Rosolek
Ben Lederman
Filip Rejczyk
Gustav Berggren
Ryoya Morishita
Kacper Bieszczad
Jan Ziolkowski
Erick Otieno
Jurgen Celhaka
Bartosz Nowak
Gil Dias
Matej Rodin
Kacper Tobiasz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
26/09 - 2021
19/03 - 2022
Cúp quốc gia Ba Lan
06/04 - 2022
VĐQG Ba Lan
11/09 - 2022
01/04 - 2023
Cúp quốc gia Ba Lan
02/05 - 2023
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 6-5
VĐQG Ba Lan
08/10 - 2023
14/04 - 2024
15/09 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

VĐQG Ba Lan
16/03 - 2025
08/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Legia Warszawa

VĐQG Ba Lan
16/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
VĐQG Ba Lan
11/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
09/02 - 2025
02/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa2515732152T T T T T
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2515641751T H T T T
3Lech PoznanLech Poznan2516272650B T T T B
4Pogon SzczecinPogon Szczecin2513481343T T B H T
5Legia WarszawaLegia Warszawa2511771340T B T H B
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze251249740T B B T T
7CracoviaCracovia251087538H H T B B
8Motor LublinMotor Lublin251069-936B T T H B
9GKS KatowiceGKS Katowice259610233H B B T B
10Piast GliwicePiast Gliwice25898033H H T B B
11Korona KielceKorona Kielce25898-733H T T T H
12Radomiak RadomRadomiak Radom259412-531B T H T T
13Widzew LodzWidzew Lodz258611-1130B B H B T
14Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice256712-1125B T B B T
15Stal MielecStal Mielec256514-1223B H B B B
16Zaglebie LubinZaglebie Lubin256514-1723B B B B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk255614-1821T B B B B
18Slask WroclawSlask Wroclaw253913-1418T B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X