![]() Giannis Papanikolaou 28 | |
![]() Andrzej Trubeha 37 | |
![]() Andrzej Niewulis 44 | |
![]() Sturgeon (Kiến tạo: Patryk Kun) 52 | |
![]() Andrzej Niewulis (Kiến tạo: Ivi Lopez) 64 | |
![]() Karol Struski 67 | |
![]() Ivi Lopez (Kiến tạo: Mateusz Wdowiak) 80 | |
![]() Mateusz Wdowiak (Kiến tạo: Ben Lederman) 82 | |
![]() Zoran Arsenic (Kiến tạo: Ivi Lopez) 88 |
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Jagiellonia Bialystok
số liệu thống kê

Rakow Czestochowa

Jagiellonia Bialystok
61 Kiểm soát bóng 39
22 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Jagiellonia Bialystok
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Vladan Kovacevic (1), Zoran Arsenic (24), Andrzej Niewulis (6), Milan Rundic (3), Fran Tudor (7), Ben Lederman (8), Giannis Papanikolaou (66), Patryk Kun (23), Mateusz Wdowiak (17), Sturgeon (70), Ivi Lopez (11)
Jagiellonia Bialystok (3-4-1-2): Pavels Steinbors (1), Milosz Matysik (32), Israel Puerto (4), Bogdan Tiru (25), Pawel Olszewski (19), Martin Pospisil (26), Michal Pazdan (2), Bojan Nastic (5), Michal Nalepa (7), Bartosz Bida (9), Fedor Chernykh (10)

Rakow Czestochowa
3-4-2-1
1
Vladan Kovacevic
24
Zoran Arsenic
6
Andrzej Niewulis
3
Milan Rundic
7
Fran Tudor
8
Ben Lederman
66
Giannis Papanikolaou
23
Patryk Kun
17
Mateusz Wdowiak
70
Sturgeon
11
Ivi Lopez
10
Fedor Chernykh
9
Bartosz Bida
7
Michal Nalepa
5
Bojan Nastic
2
Michal Pazdan
26
Martin Pospisil
19
Pawel Olszewski
25
Bogdan Tiru
4
Israel Puerto
32
Milosz Matysik
1
Pavels Steinbors

Jagiellonia Bialystok
3-4-1-2
Thay người | |||
22’ | Milan Rundic Wiktor Dlugosz | 34’ | Bartosz Bida Andrzej Trubeha |
73’ | Sturgeon Sebastian Musiolik | 65’ | Fedor Chernykh Karol Struski |
89’ | Mateusz Wdowiak Jordan Courtney-Perkins | 77’ | Israel Puerto Michal Zyro |
89’ | Patryk Kun Daniel Szelagowski | ||
89’ | Ivi Lopez Jakub Arak |
Cầu thủ dự bị | |||
Kacper Trelowski | Jan Majsterek | ||
Tomas Petrasek | Jakub Lutostanski | ||
Jordan Courtney-Perkins | Krzysztof Toporkiewicz | ||
Daniel Szelagowski | Karol Struski | ||
Wiktor Dlugosz | Kacper Tabis | ||
Zarko Udovicic | Slawomir Abramowicz | ||
Jakub Arak | Andrzej Trubeha | ||
Sebastian Musiolik | Michal Zyro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại