- Bartosz Nowak (Kiến tạo: Fabian Piasecki)3
- (og) Bojan Nastic10
- Sebastian Musiolik (Thay: Fabian Piasecki)61
- Vladyslav Kochergin (Thay: Bartosz Nowak)61
- Bogdan Racovitan74
- Ivi Lopez (Thay: Mateusz Wdowiak)76
- Giannis Papanikolaou (Thay: Valeriane Gvilia)77
- Zoran Arsenic82
- Deian Sorescu (Thay: Bogdan Racovitan)89
- Taras Romanczuk40
- Nene (Thay: Bartosz Bida)46
- Nene (Kiến tạo: Bojan Nastic)63
- Wojciech Laski (Thay: Fedor Chernykh)73
- Martin Pospisil (Thay: Taras Romanczuk)73
- Bogdan Tiru75
- Tomas Prikryl75
- Nene79
- Jesus Imaz (Kiến tạo: Marc Gual)85
- Marc Gual88
- Israel Puerto (Thay: Bojan Nastic)90
- Mateusz Kowalski (Thay: Marc Gual)90
- Zlatan Alomerovic90+7'
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Jagiellonia Bialystok
số liệu thống kê
Rakow Czestochowa
Jagiellonia Bialystok
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 8
27 Ném biên 14
6 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Jagiellonia Bialystok
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Kacper Trelowski (12), Bogdan Racovitan (25), Zoran Arsenic (24), Milan Rundic (3), Fran Tudor (7), Patryk Kun (23), Vako Gvilia (88), Szymon Czyz (55), Mateusz Wdowiak (17), Bartosz Nowak (27), Fabian Piasecki (99)
Jagiellonia Bialystok (3-4-2-1): Zlatan Alomerovic (1), Bogdan Tiru (25), Mateusz Skrzypczak (72), Bojan Nastic (5), Tomas Prikryl (14), Bartlomiej Wdowik (27), Taras Romanczuk (6), Jesus Imaz Balleste (11), Bartosz Bida (9), Marc Gual (28), Fedor Cernych (10)
Rakow Czestochowa
3-4-2-1
12
Kacper Trelowski
25
Bogdan Racovitan
24
Zoran Arsenic
3
Milan Rundic
7
Fran Tudor
23
Patryk Kun
88
Vako Gvilia
55
Szymon Czyz
17
Mateusz Wdowiak
27
Bartosz Nowak
99
Fabian Piasecki
10
Fedor Cernych
28
Marc Gual
9
Bartosz Bida
11
Jesus Imaz Balleste
6
Taras Romanczuk
27
Bartlomiej Wdowik
14
Tomas Prikryl
5
Bojan Nastic
72
Mateusz Skrzypczak
25
Bogdan Tiru
1
Zlatan Alomerovic
Jagiellonia Bialystok
3-4-2-1
Thay người | |||
61’ | Fabian Piasecki Sebastian Musiolik | 46’ | Bartosz Bida Nene |
61’ | Bartosz Nowak Vladyslav Kochergin | 73’ | Taras Romanczuk Martin Pospisil |
76’ | Mateusz Wdowiak Ivi Lopez | 73’ | Fedor Chernykh Wojciech Laski |
77’ | Valeriane Gvilia Giannis Papanikolaou | 90’ | Bojan Nastic Israel Puerto |
89’ | Bogdan Racovitan Deian Cristian Sorescu | 90’ | Marc Gual Mateusz Kowalski |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Rajczykowski | Slawomir Abramowicz | ||
Efstratios Svarnas | Israel Puerto | ||
Sebastian Musiolik | Jakub Lewicki | ||
Ivi Lopez | Nene | ||
Vladislavs Gutkovskis | Martin Pospisil | ||
Deian Cristian Sorescu | Pawel Olszewski | ||
Vladyslav Kochergin | Mateusz Kowalski | ||
Giannis Papanikolaou | Wojciech Laski | ||
Wiktor Dlugosz | Oliwier Wojciechowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 15 | 11 | 1 | 3 | 18 | 34 | B T T B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | H T T T H |
3 | Rakow Czestochowa | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | T T H T H |
4 | Cracovia | 15 | 9 | 2 | 4 | 9 | 29 | T B T T B |
5 | Legia Warszawa | 15 | 7 | 4 | 4 | 9 | 25 | H T T T B |
6 | Pogon Szczecin | 15 | 7 | 1 | 7 | 1 | 22 | T B T B B |
7 | Widzew Lodz | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | B T B B T |
8 | Gornik Zabrze | 15 | 6 | 3 | 6 | 2 | 21 | B T T B T |
9 | Motor Lublin | 15 | 6 | 3 | 6 | -5 | 21 | T B B T T |
10 | Piast Gliwice | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | B T H H B |
11 | GKS Katowice | 15 | 5 | 4 | 6 | 2 | 19 | T H B B T |
12 | Zaglebie Lubin | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 | T B H T B |
13 | Radomiak Radom | 14 | 5 | 1 | 8 | -2 | 16 | B T B H T |
14 | Korona Kielce | 15 | 4 | 4 | 7 | -10 | 16 | T B B T H |
15 | Stal Mielec | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | B B H B T |
16 | Lechia Gdansk | 15 | 2 | 5 | 8 | -11 | 11 | B B H B H |
17 | Puszcza Niepolomice | 15 | 2 | 5 | 8 | -12 | 11 | B B B T B |
18 | Slask Wroclaw | 14 | 1 | 6 | 7 | -11 | 9 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại