- Matej Rodin36
- Erick Otieno (Thay: Matej Rodin)46
- Giannis Papanikolaou52
- Giannis Papanikolaou58
- Gustav Berggren (Thay: Ben Lederman)62
- Peter Barath (Thay: John Yeboah)63
- Bartosz Nowak (Thay: Vladyslav Kochergin)75
- Marcin Cebula (Thay: Ante Crnac)90
- Piotr Krawczyk (Thay: Szymon Czyz)60
- Sebastian Musiolik (Thay: Kamil Lukoszek)75
- Soichiro Kozuki (Thay: Lawrence Ennali)88
- Pawel Olkowski (Thay: Adrian Kapralik)88
- Sebastian Musiolik (Kiến tạo: Erik Janza)90+2'
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Gornik Zabrze
số liệu thống kê
Rakow Czestochowa
Gornik Zabrze
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 8
18 Ném biên 13
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
13 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Gornik Zabrze
Rakow Czestochowa (3-4-3): Dusan Kuciak (12), Bogdan Racovitan (25), Matej Rodin (88), Efstratios Svarnas (4), Fran Tudor (7), Ben Lederman (8), Giannis Papanikolaou (66), Jean Carlos Silva (20), John Yeboah (11), Ante Crnac (19), Vladyslav Kochergin (30)
Gornik Zabrze (4-2-3-1): Daniel Bielica (1), Boris Sekulic (2), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Erik Janza (64), Damian Rasak (6), Dani Pacheco (8), Kamil Lukoszek (17), Szymon Czyz (55), Lawrence Ennali (11), Adrian Kapralik (7)
Rakow Czestochowa
3-4-3
12
Dusan Kuciak
25
Bogdan Racovitan
88
Matej Rodin
4
Efstratios Svarnas
7
Fran Tudor
8
Ben Lederman
66
Giannis Papanikolaou
20
Jean Carlos Silva
11
John Yeboah
19
Ante Crnac
30
Vladyslav Kochergin
7
Adrian Kapralik
11
Lawrence Ennali
55
Szymon Czyz
17
Kamil Lukoszek
8
Dani Pacheco
6
Damian Rasak
64
Erik Janza
26
Rafal Janicki
5
Kryspin Szczesniak
2
Boris Sekulic
1
Daniel Bielica
Gornik Zabrze
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Matej Rodin Erick Otieno | 60’ | Szymon Czyz Piotr Krawczyk |
62’ | Ben Lederman Gustav Berggren | 75’ | Kamil Lukoszek Sebastian Musiolik |
63’ | John Yeboah Peter Barath | 88’ | Adrian Kapralik Pawel Olkowski |
75’ | Vladyslav Kochergin Bartosz Nowak | 88’ | Lawrence Ennali Soichiro Kozuki |
90’ | Ante Crnac Marcin Cebula |
Cầu thủ dự bị | |||
Kacper Bieszczad | Michal Szromnik | ||
Gustav Berggren | Sebastian Musiolik | ||
Adnan Kovacevic | Konstantinos Triantafyllopoulos | ||
Jakub Myszor | Pawel Olkowski | ||
Dawid Drachal | Norbert Barczak | ||
Peter Barath | Piotr Krawczyk | ||
Erick Otieno | Filipe Nascimento | ||
Bartosz Nowak | Michal Siplak | ||
Marcin Cebula | Soichiro Kozuki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 15 | 11 | 1 | 3 | 18 | 34 | B T T B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | H T T T H |
3 | Rakow Czestochowa | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | T T H T H |
4 | Cracovia | 15 | 9 | 2 | 4 | 9 | 29 | T B T T B |
5 | Legia Warszawa | 15 | 7 | 4 | 4 | 9 | 25 | H T T T B |
6 | Pogon Szczecin | 15 | 7 | 1 | 7 | 1 | 22 | T B T B B |
7 | Widzew Lodz | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | B T B B T |
8 | Gornik Zabrze | 15 | 6 | 3 | 6 | 2 | 21 | B T T B T |
9 | Motor Lublin | 15 | 6 | 3 | 6 | -5 | 21 | T B B T T |
10 | Piast Gliwice | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | B T H H B |
11 | GKS Katowice | 15 | 5 | 4 | 6 | 2 | 19 | T H B B T |
12 | Zaglebie Lubin | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 | T B H T B |
13 | Radomiak Radom | 14 | 5 | 1 | 8 | -2 | 16 | B T B H T |
14 | Korona Kielce | 15 | 4 | 4 | 7 | -10 | 16 | T B B T H |
15 | Stal Mielec | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | B B H B T |
16 | Lechia Gdansk | 15 | 2 | 5 | 8 | -11 | 11 | B B H B H |
17 | Puszcza Niepolomice | 15 | 2 | 5 | 8 | -12 | 11 | B B B T B |
18 | Slask Wroclaw | 14 | 1 | 6 | 7 | -11 | 9 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại