Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Raith Rovers vs Partick Thistle hôm nay 06-05-2023

Giải Hạng 2 Scotland - Th 7, 06/5

Kết thúc

Raith Rovers

Raith Rovers

2 : 2

Partick Thistle

Partick Thistle

Hiệp một: 1-1
T7, 01:45 06/05/2023
Vòng 36 - Hạng 2 Scotland
Stark's Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Adam Masson19
  • (Pen) Lewis Vaughan35
  • Scott McGill39
  • Liam Dick44
  • Scott McGill (Kiến tạo: Kieran Ngwenya)58
  • Greig Young (Thay: Ethan Ross)71
  • Greig Young75
  • Jamie MacDonald83
  • Darren Brownlie20
  • Aaron Muirhead62
  • Daniel Mullen (Thay: Ross Docherty)67
  • Aidan Fitzpatrick (Thay: Steven Lawless)67
  • Scott Tiffoney (Kiến tạo: Aidan Fitzpatrick)68
  • Jack McMillan69
  • Brian Graham85

Thống kê trận đấu Raith Rovers vs Partick Thistle

số liệu thống kê
Raith Rovers
Raith Rovers
Partick Thistle
Partick Thistle
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Raith Rovers vs Partick Thistle

Raith Rovers (4-4-2): Jamie MacDonald (1), Adam Masson (30), Thomas Lang (12), Liam Dick (3), Kieran Ngwenya (15), Scott McGill (24), Scott Brown (20), Samuel Stanton (16), Ethan Ross (22), Lewis Vaughan (10), William Akio (18)

Partick Thistle (4-2-3-1): David Mitchell (31), Jack McMillan (2), Aaron Muirhead (22), Darren Brownlie (5), Kevin Holt (4), Ross Docherty (23), Stuart Bannigan (8), Steven Lawless (11), Kyle Turner (6), Scott Tiffoney (7), Brian Graham (9)

Raith Rovers
Raith Rovers
4-4-2
1
Jamie MacDonald
30
Adam Masson
12
Thomas Lang
3
Liam Dick
15
Kieran Ngwenya
24
Scott McGill
20
Scott Brown
16
Samuel Stanton
22
Ethan Ross
10
Lewis Vaughan
18
William Akio
9
Brian Graham
7
Scott Tiffoney
6
Kyle Turner
11
Steven Lawless
8
Stuart Bannigan
23
Ross Docherty
4
Kevin Holt
5
Darren Brownlie
22
Aaron Muirhead
2
Jack McMillan
31
David Mitchell
Partick Thistle
Partick Thistle
4-2-3-1
Thay người
71’
Ethan Ross
Greig Young
67’
Ross Docherty
Danny Mullen
67’
Steven Lawless
Aidan Fitzpatrick
Cầu thủ dự bị
Greig Young
Zander MacKenzie
Robbie Thomson
Jamie Sneddon
Anton Dowds
Cammy Smith
Cole McKinnon
Lee Hodson
Danny Mullen
Aidan Fitzpatrick
James Lyon

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Scotland
16/04 - 2022
Hạng 2 Scotland
29/10 - 2022
04/03 - 2023
06/05 - 2023
Hạng 2 Scotland
05/08 - 2023
09/12 - 2023
13/03 - 2024
13/04 - 2024
10/08 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Raith Rovers

Hạng 2 Scotland
09/11 - 2024
02/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Partick Thistle

Hạng 2 Scotland
09/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
12/10 - 2024
05/10 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AberdeenAberdeen44001412T T T T
2AirdrieoniansAirdrieonians4301109T T B T
3Queen of SouthQueen of South4202-16B T T B
4East KilbrideEast Kilbride4013-142H B B B
5DumbartonDumbarton4013-91H B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FalkirkFalkirk430199T B T T
2Dundee UnitedDundee United430159B T T T
3Ayr UnitedAyr United430149T B T T
4StenhousemuirStenhousemuir4103-63T B B B
5Buckie ThistleBuckie Thistle4004-120
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HibernianHibernian4301129T T B T
2Queen's ParkQueen's Park4301119T B T T
3PeterheadPeterhead4202-66B T T B
4Kelty HeartsKelty Hearts4112-64H T B B
5Elgin CityElgin City4013-112B H B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dundee FCDundee FC44001612T T T T
2Annan AthleticAnnan Athletic421127T H T B
3ArbroathArbroath4112-45B B H T
4Inverness CTInverness CT4112-44B T H B
5Bonnyrigg Rose AthleticBonnyrigg Rose Athletic4013-102
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SpartansSpartans430149
2LivingstonLivingston430149T T T B
3Forfar AthleticForfar Athletic420226B T B
4Dunfermline AthleticDunfermline Athletic4103-13T B B B
5Cove RangersCove Rangers4103-93B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. JohnstoneSt. Johnstone430169T T B T
2Alloa AthleticAlloa Athletic421128H T T B
3East FifeEast Fife421137T H T B
4Greenock MortonGreenock Morton4202-36B T B T
5Brechin CityBrechin City4004-80B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MotherwellMotherwell422059T H T H
2Partick ThistlePartick Thistle421168T T B H
3MontroseMontrose421117B H T T
4ClydeClyde420236T B T B
5Edinburgh CityEdinburgh City4004-150B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ross CountyRoss County4400712T T T T
2Raith RoversRaith Rovers421138T T B H
3Hamilton AcademicalHamilton Academical412125H T B H
4Stirling AlbionStirling Albion4022-64B H H B
5StranraerStranraer4013-61B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X