Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Raith Rovers vs Partick Thistle hôm nay 29-10-2022

Giải Hạng 2 Scotland - Th 7, 29/10

Kết thúc

Raith Rovers

Raith Rovers

3 : 0

Partick Thistle

Partick Thistle

Hiệp một: 3-0
T7, 21:00 29/10/2022
Vòng 13 - Hạng 2 Scotland
Stark's Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Aidan Connolly (Kiến tạo: Kyle Connell)12
  • Aidan Connolly (Kiến tạo: Kyle Connell)32
  • (Pen) Kyle Connell44
  • Connor O'Riordan63
  • Samuel Stanton67
  • Ross Matthews (Thay: Kyle Connell)69
  • Lewis Vaughan (Thay: Dylan Easton)85
  • John Frederiksen (Thay: Samuel Stanton)90
  • Olatunji Akinola44
  • Daniel Mullen (Thay: Olatunji Akinola)46
  • Kyle Turner (Thay: Steven Lawless)46
  • Stuart Bannigan60
  • Aidan Fitzpatrick (Thay: Cameron Smith)60
  • Ben Stanway (Thay: Stuart Bannigan)75
  • Tony Weston (Thay: Anton Dowds)75
  • Ben Stanway80

Thống kê trận đấu Raith Rovers vs Partick Thistle

số liệu thống kê
Raith Rovers
Raith Rovers
Partick Thistle
Partick Thistle
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Raith Rovers vs Partick Thistle

Raith Rovers (4-2-3-1): Jamie MacDonald (1), Ross Millen (4), Connor O'Riordan (14), Liam Dick (3), Kieran Ngwenya (15), Brad Spencer (6), Scott Brown (20), Aidan Connolly (7), Samuel Stanton (16), Dylan Easton (23), Kyle Connell (18)

Partick Thistle (4-3-3): David Mitchell (31), Jack McMillan (2), Tunji Akinola (18), Aaron Muirhead (22), Harry Milne (3), Cole McKinnon (15), Lee Hodson (16), Stuart Bannigan (8), Steven Lawless (11), Anton Dowds (10), Cammy Smith (14)

Raith Rovers
Raith Rovers
4-2-3-1
1
Jamie MacDonald
4
Ross Millen
14
Connor O'Riordan
3
Liam Dick
15
Kieran Ngwenya
6
Brad Spencer
20
Scott Brown
7 2
Aidan Connolly
16
Samuel Stanton
23
Dylan Easton
18
Kyle Connell
14
Cammy Smith
10
Anton Dowds
11
Steven Lawless
8
Stuart Bannigan
16
Lee Hodson
15
Cole McKinnon
3
Harry Milne
22
Aaron Muirhead
18
Tunji Akinola
2
Jack McMillan
31
David Mitchell
Partick Thistle
Partick Thistle
4-3-3
Thay người
69’
Kyle Connell
Ross Matthews
46’
Steven Lawless
Kyle Turner
85’
Dylan Easton
Lewis Vaughan
46’
Olatunji Akinola
Danny Mullen
90’
Samuel Stanton
John Frederiksen
60’
Cameron Smith
Aidan Fitzpatrick
75’
Anton Dowds
Tony Weston
75’
Stuart Bannigan
Ben Stanway
Cầu thủ dự bị
Lewis Vaughan
Tony Weston
Ross Matthews
Kyle Turner
Robbie Thomson
Darren Brownlie
Adam Masson
Jamie Sneddon
John Frederiksen
Danny Mullen
Quinn Coulson
Aidan Fitzpatrick
Luke Mahady
Zander MacKenzie
James Lyon
Ben Stanway

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Scotland
16/04 - 2022
Hạng 2 Scotland
29/10 - 2022
04/03 - 2023
06/05 - 2023
Hạng 2 Scotland
05/08 - 2023
09/12 - 2023
13/03 - 2024
13/04 - 2024
10/08 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Raith Rovers

Hạng 2 Scotland
09/11 - 2024
02/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Partick Thistle

Hạng 2 Scotland
09/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
12/10 - 2024
05/10 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AberdeenAberdeen44001412T T T T
2AirdrieoniansAirdrieonians4301109T T B T
3Queen of SouthQueen of South4202-16B T T B
4East KilbrideEast Kilbride4013-142H B B B
5DumbartonDumbarton4013-91H B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FalkirkFalkirk430199T B T T
2Dundee UnitedDundee United430159B T T T
3Ayr UnitedAyr United430149T B T T
4StenhousemuirStenhousemuir4103-63T B B B
5Buckie ThistleBuckie Thistle4004-120
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HibernianHibernian4301129T T B T
2Queen's ParkQueen's Park4301119T B T T
3PeterheadPeterhead4202-66B T T B
4Kelty HeartsKelty Hearts4112-64H T B B
5Elgin CityElgin City4013-112B H B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dundee FCDundee FC44001612T T T T
2Annan AthleticAnnan Athletic421127T H T B
3ArbroathArbroath4112-45B B H T
4Inverness CTInverness CT4112-44B T H B
5Bonnyrigg Rose AthleticBonnyrigg Rose Athletic4013-102
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SpartansSpartans430149
2LivingstonLivingston430149T T T B
3Forfar AthleticForfar Athletic420226B T B
4Dunfermline AthleticDunfermline Athletic4103-13T B B B
5Cove RangersCove Rangers4103-93B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. JohnstoneSt. Johnstone430169T T B T
2Alloa AthleticAlloa Athletic421128H T T B
3East FifeEast Fife421137T H T B
4Greenock MortonGreenock Morton4202-36B T B T
5Brechin CityBrechin City4004-80B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MotherwellMotherwell422059T H T H
2Partick ThistlePartick Thistle421168T T B H
3MontroseMontrose421117B H T T
4ClydeClyde420236T B T B
5Edinburgh CityEdinburgh City4004-150B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ross CountyRoss County4400712T T T T
2Raith RoversRaith Rovers421138T T B H
3Hamilton AcademicalHamilton Academical412125H T B H
4Stirling AlbionStirling Albion4022-64B H H B
5StranraerStranraer4013-61B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X