- Dylan Easton (Kiến tạo: Liam Dick)7
- Aidan Connolly (Kiến tạo: Dylan Easton)28
- Kieran Freeman53
- Ross Matthews65
- Cody David (Thay: Aidan Connolly)67
- Shaun Byrne74
- Callum Fordyce (Thay: Dylan Easton)77
- Kai Montagu (Thay: Shaun Byrne)78
- Finlay Pollock (Thay: Lewis Jamieson)78
- Kai Montagu90+6'
- Lewis Smith (Thay: Tete Yengi)21
- Stephen Kelly36
- Ryan McGowan45+4'
- Andrew Shinnie (Thay: Reece McAlear)46
- Danny Wilson (Thay: Daniel Finlayson)46
- (Pen) Stevie May65
- Lewis Smith79
- Robbie Muirhead81
- Andy Winter (Thay: Robbie Muirhead)86
- Cristian Montano (Thay: Matthew Clarke)86
- Danny Wilson90+2'
Đội hình xuất phát Raith Rovers vs Livingston
Raith Rovers (4-2-3-1): Kevin Dabrowski (1), Kieran Freeman (2), Euan Murray (6), Paul Hanlon (4), Liam Dick (3), Ross Matthews (8), Shaun Byrne (21), Aidan Connolly (7), Dylan Easton (23), Lewis Stevenson (26), Lewis Jamieson (24)
Livingston (4-3-3): Jerome Prior (28), Danny Finlayson (19), Michael Nottingham (21), Ryan McGowan (5), Matthew Clarke (3), Stephen Kelly (10), Reece McAlear (6), Scott Pittman (8), Robbie Muirhead (23), Stevie May (17), Tete Yengi (9)
Raith Rovers
4-2-3-1
1
Kevin Dabrowski
2
Kieran Freeman
6
Euan Murray
4
Paul Hanlon
3
Liam Dick
8
Ross Matthews
21
Shaun Byrne
7
Aidan Connolly
23
Dylan Easton
26
Lewis Stevenson
24
Lewis Jamieson
9
Tete Yengi
17
Stevie May
23
Robbie Muirhead
8
Scott Pittman
6
Reece McAlear
10
Stephen Kelly
3
Matthew Clarke
5
Ryan McGowan
21
Michael Nottingham
19
Danny Finlayson
28
Jerome Prior
Livingston
4-3-3
Thay người | |||
67’ | Aidan Connolly Cody David | 21’ | Tete Yengi Lewis Smith |
77’ | Dylan Easton Callum Fordyce | 46’ | Reece McAlear Andrew Shinnie |
78’ | Lewis Jamieson Finlay Pollock | 46’ | Daniel Finlayson Danny Wilson |
78’ | Shaun Byrne Kai Montagu | 86’ | Robbie Muirhead Andy Winter |
86’ | Matthew Clarke Cristian Montano |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrew McNeil | Marcelo Pitaluga | ||
Callum Fordyce | Ben Jackson | ||
Lewis Gibson | Lewis Smith | ||
Finlay Pollock | Andy Winter | ||
Scott Brown | Andrew Shinnie | ||
Kai Montagu | Cristian Montano | ||
Cody David | Danny Wilson | ||
Codi Stark | |||
Samson Lawal |
Nhận định Raith Rovers vs Livingston
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Livingston
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 19 | 13 | 3 | 3 | 20 | 42 | T T B T H |
2 | Livingston | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | H T T B B |
3 | Ayr United | 19 | 10 | 5 | 4 | 12 | 35 | T B T T H |
4 | Partick Thistle | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | T T B T T |
5 | Queen's Park | 19 | 7 | 4 | 8 | -1 | 25 | B T B B B |
6 | Raith Rovers | 18 | 7 | 3 | 8 | -4 | 24 | B B T T T |
7 | Hamilton Academical | 18 | 6 | 3 | 9 | -6 | 21 | B B T B T |
8 | Greenock Morton | 18 | 4 | 8 | 6 | -6 | 20 | T H H T H |
9 | Dunfermline Athletic | 19 | 4 | 4 | 11 | -8 | 16 | B T B B H |
10 | Airdrieonians | 19 | 1 | 3 | 15 | -29 | 6 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại