Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Raith Rovers vs Hamilton Academical hôm nay 05-04-2023

Giải Hạng 2 Scotland - Th 4, 05/4

Kết thúc

Raith Rovers

Raith Rovers

1 : 2

Hamilton Academical

Hamilton Academical

Hiệp một: 0-0
T4, 01:45 05/04/2023
Vòng 28 - Hạng 2 Scotland
Stark's Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (og) Steve Lawson50
  • Dylan Easton (Thay: Ethan Ross)63
  • Kieran Ngwenya (Thay: Ryan Patrick Nolan)69
  • Scott McGill (Thay: Brad Spencer)69
  • Samuel Stanton74
  • Esmael Goncalves (Thay: Scott Brown)79
  • William Akio (Thay: Liam Dick)79
  • Aidan Connolly86
  • Ross Millen90+6'
  • Lewis Smith24
  • Dylan McGowan (Kiến tạo: Connor Smith)62
  • Benny Ashley-Seal (Kiến tạo: Steve Lawson)64
  • Dario Zanatta (Thay: Lewis Smith)70
  • Jean-Pierre Tiehi (Thay: Benny Ashley-Seal)70
  • Andy Winter (Thay: Lucas De Bolle)85
  • Dario Zanatta89
  • Jean-Pierre Tiehi90+3'

Thống kê trận đấu Raith Rovers vs Hamilton Academical

số liệu thống kê
Raith Rovers
Raith Rovers
Hamilton Academical
Hamilton Academical
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Raith Rovers vs Hamilton Academical

Raith Rovers (4-1-4-1): Jamie MacDonald (1), Ross Millen (4), Thomas Lang (12), Ryan Nolan (5), Liam Dick (3), Scott Brown (20), Aidan Connolly (7), Brad Spencer (6), Samuel Stanton (16), Ethan Ross (22), Lewis Vaughan (10)

Hamilton Academical (4-1-4-1): Ryan Fulton (1), Tom Sparrow (12), Daniel O'Reilly (4), Dylan McGowan (15), Reghan Tumilty (22), Steve Lawson (24), Lewis Smith (11), Lucas De Bolle (23), Scott Martin (8), Conor Smith (21), Bernard Ashley-Seal (9)

Raith Rovers
Raith Rovers
4-1-4-1
1
Jamie MacDonald
4
Ross Millen
12
Thomas Lang
5
Ryan Nolan
3
Liam Dick
20
Scott Brown
7
Aidan Connolly
6
Brad Spencer
16
Samuel Stanton
22
Ethan Ross
10
Lewis Vaughan
9
Bernard Ashley-Seal
21
Conor Smith
8
Scott Martin
23
Lucas De Bolle
11
Lewis Smith
24
Steve Lawson
22
Reghan Tumilty
15
Dylan McGowan
4
Daniel O'Reilly
12
Tom Sparrow
1
Ryan Fulton
Hamilton Academical
Hamilton Academical
4-1-4-1
Thay người
63’
Ethan Ross
Dylan Easton
70’
Lewis Smith
Dario Zanatta
69’
Ryan Patrick Nolan
Kieran Ngwenya
70’
Benny Ashley-Seal
Jean-Pierre Tiehi
69’
Brad Spencer
Scott McGill
85’
Lucas De Bolle
Andy Winter
79’
Scott Brown
Esmael Ruti Tavares Cruz Silva Goncalves
79’
Liam Dick
William Akio
Cầu thủ dự bị
Esmael Ruti Tavares Cruz Silva Goncalves
Jamie Smith
Robbie Thomson
Brian Easton
Connor McBride
Dario Zanatta
Kieran Ngwenya
Dylan Stephenson
William Akio
Jean-Pierre Tiehi
Dylan Easton
Andy Winter
Scott McGill
Fergus Owens
Greig Young
Chris McGinn
Adam Masson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Scotland
23/04 - 2022
Hạng 2 Scotland
20/08 - 2022
05/11 - 2022
02/01 - 2023
05/04 - 2023
27/07 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
Hạng 2 Scotland
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Raith Rovers

Hạng 2 Scotland
09/11 - 2024
02/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Hamilton Academical

Hạng 2 Scotland
09/11 - 2024
02/11 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AberdeenAberdeen44001412T T T T
2AirdrieoniansAirdrieonians4301109T T B T
3Queen of SouthQueen of South4202-16B T T B
4East KilbrideEast Kilbride4013-142H B B B
5DumbartonDumbarton4013-91H B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FalkirkFalkirk430199T B T T
2Dundee UnitedDundee United430159B T T T
3Ayr UnitedAyr United430149T B T T
4StenhousemuirStenhousemuir4103-63T B B B
5Buckie ThistleBuckie Thistle4004-120
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HibernianHibernian4301129T T B T
2Queen's ParkQueen's Park4301119T B T T
3PeterheadPeterhead4202-66B T T B
4Kelty HeartsKelty Hearts4112-64H T B B
5Elgin CityElgin City4013-112B H B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dundee FCDundee FC44001612T T T T
2Annan AthleticAnnan Athletic421127T H T B
3ArbroathArbroath4112-45B B H T
4Inverness CTInverness CT4112-44B T H B
5Bonnyrigg Rose AthleticBonnyrigg Rose Athletic4013-102
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SpartansSpartans430149
2LivingstonLivingston430149T T T B
3Forfar AthleticForfar Athletic420226B T B
4Dunfermline AthleticDunfermline Athletic4103-13T B B B
5Cove RangersCove Rangers4103-93B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. JohnstoneSt. Johnstone430169T T B T
2Alloa AthleticAlloa Athletic421128H T T B
3East FifeEast Fife421137T H T B
4Greenock MortonGreenock Morton4202-36B T B T
5Brechin CityBrechin City4004-80B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MotherwellMotherwell422059T H T H
2Partick ThistlePartick Thistle421168T T B H
3MontroseMontrose421117B H T T
4ClydeClyde420236T B T B
5Edinburgh CityEdinburgh City4004-150B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ross CountyRoss County4400712T T T T
2Raith RoversRaith Rovers421138T T B H
3Hamilton AcademicalHamilton Academical412125H T B H
4Stirling AlbionStirling Albion4022-64B H H B
5StranraerStranraer4013-61B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X