![]() Filip Stuparevic (Kiến tạo: Arron Lyall) 6 | |
![]() Filip Stuparevic (Kiến tạo: Alex King) 25 | |
![]() Cameron Blues 38 | |
![]() Lewis Gibson (Thay: Jack Hamilton) 46 | |
![]() Jordan Davies (Thay: Filip Stuparevic) 53 | |
![]() Ryan Mullen 56 | |
![]() Cody David (Thay: Finlay Pollock) 58 | |
![]() (og) Zak Delaney 59 | |
![]() Nathan Shaw (Thay: Alex King) 60 | |
![]() Scott Brown 63 | |
![]() Michael Garrity (Thay: Owen Moffat) 66 | |
![]() Euan Murray (Thay: Lewis Stevenson) 74 | |
![]() Joshua Mullin (Thay: Lewis Jamieson) 74 | |
![]() (Pen) Dylan Easton 81 | |
![]() Jack Baird 88 | |
![]() Michael Garrity (Kiến tạo: Arron Lyall) 90+1' |
Thống kê trận đấu Raith Rovers vs Greenock Morton
số liệu thống kê

Raith Rovers

Greenock Morton
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Raith Rovers vs Greenock Morton
Raith Rovers (4-2-3-1): Kevin Dabrowski (1), Fankaty Dabo (18), Paul Hanlon (4), Liam Dick (3), Lewis Stevenson (26), Scott Brown (20), Shaun Byrne (21), Finlay Pollock (19), Lewis Jamieson (24), Dylan Easton (23), Jack Hamilton (9)
Greenock Morton (4-2-3-1): Ryan Mullen (1), Cameron Blues (8), Jack Baird (5), Morgan Boyes (6), Zak Delaney (3), Iain Wilson (27), Grant Gillespie (21), Owen Moffat (7), Arron Lyall (17), Alex King (25), Filip Stuparevic (9)

Raith Rovers
4-2-3-1
1
Kevin Dabrowski
18
Fankaty Dabo
4
Paul Hanlon
3
Liam Dick
26
Lewis Stevenson
20
Scott Brown
21
Shaun Byrne
19
Finlay Pollock
24
Lewis Jamieson
23
Dylan Easton
9
Jack Hamilton
9 2
Filip Stuparevic
25
Alex King
17
Arron Lyall
7
Owen Moffat
21
Grant Gillespie
27
Iain Wilson
3
Zak Delaney
6
Morgan Boyes
5
Jack Baird
8
Cameron Blues
1
Ryan Mullen

Greenock Morton
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Jack Hamilton Lewis Gibson | 53’ | Filip Stuparevic Jordan Davies |
58’ | Finlay Pollock Cody David | 60’ | Alex King Nathan Shaw |
74’ | Lewis Stevenson Euan Murray | 66’ | Owen Moffat Michael Garrity |
74’ | Lewis Jamieson Josh Mullin |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrew McNeil | Gary Woods | ||
Kieran Freeman | Jordan Davies | ||
Callum Fordyce | Kirk Broadfoot | ||
Euan Murray | Michael Garrity | ||
Ross Matthews | Nathan Shaw | ||
Josh Mullin | Austin Samuels | ||
Lewis Gibson | Logan O'Boy | ||
Kai Montagu | |||
Cody David |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 20 | 6 | 5 | 35 | 66 | T T T T B |
2 | ![]() | 31 | 17 | 7 | 7 | 23 | 58 | T B B H T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 10 | 4 | 18 | 58 | T H H H T |
4 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 5 | 48 | H T T H T |
5 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | -3 | 42 | H T H H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -3 | 41 | T T T H B |
7 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -6 | 33 | T B B B B |
8 | ![]() | 31 | 8 | 5 | 18 | -23 | 29 | H B B H B |
9 | ![]() | 30 | 7 | 6 | 17 | -14 | 27 | B T B B B |
10 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -32 | 21 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại