![]() Callum Smith (Kiến tạo: Kyle Turner) 21 | |
![]() Callum Smith (Kiến tạo: Lewis Vaughan) 25 | |
![]() Samuel Stanton (Thay: Dylan Corr) 41 | |
![]() (Pen) Lewis Vaughan 56 | |
![]() Aaron Steele (Thay: Jess Norey) 60 | |
![]() Michael McKenna (Thay: Craig Slater) 67 | |
![]() Jack Hamilton 68 | |
![]() Jack Hamilton (Thay: Shaun Byrne) 68 | |
![]() James Brown (Thay: Euan Murray) 75 | |
![]() Innes Murray (Thay: Leighton McIntosh) 75 | |
![]() (Pen) Lewis Vaughan 79 | |
![]() Jack Hamilton (Kiến tạo: Callum Smith) 82 |
Thống kê trận đấu Raith Rovers vs Arbroath
số liệu thống kê

Raith Rovers

Arbroath
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Raith Rovers vs Arbroath
Raith Rovers (4-1-4-1): Kevin Dabrowski (1), Ross Matthews (8), Dylan Corr (15), Euan Murray (6), Scott McGill (24), Scott Brown (20), Aidan Connolly (7), Shaun Byrne (21), Kyle Turner (18), Callum Smith (11), Lewis Vaughan (10)
Arbroath (4-4-2): Maks Boruc (41), Jess Norey (16), Scott Stewart (12), Ricky Little (4), Zak Delaney (15), David Gold (7), Adam MacKinnon (18), Craig Slater (6), Ryan Dow (11), Jay Bird (27), Leighton McIntosh (9)

Raith Rovers
4-1-4-1
1
Kevin Dabrowski
8
Ross Matthews
15
Dylan Corr
6
Euan Murray
24
Scott McGill
20
Scott Brown
7
Aidan Connolly
21
Shaun Byrne
18
Kyle Turner
11 2
Callum Smith
10 2
Lewis Vaughan
9
Leighton McIntosh
27
Jay Bird
11
Ryan Dow
6
Craig Slater
18
Adam MacKinnon
7
David Gold
15
Zak Delaney
4
Ricky Little
12
Scott Stewart
16
Jess Norey
41
Maks Boruc

Arbroath
4-4-2
Thay người | |||
41’ | Dylan Corr Samuel Stanton | 60’ | Jess Norey Aaron Steele |
68’ | Shaun Byrne Jack Hamilton | 67’ | Craig Slater Michael McKenna |
75’ | Euan Murray James Brown | 75’ | Leighton McIntosh Innes Murray |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrew McNeil | Darren Lyon | ||
James Brown | Innes Murray | ||
Samuel Stanton | Kyle Robinson | ||
Jack Hamilton | Mark Stowe | ||
Robbie Thomson | Keaghan Jacobs | ||
Michael McKenna | |||
Aaron Steele | |||
Derek Gaston |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Arbroath
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại