Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Raith Rovers vs Arbroath hôm nay 17-12-2022

Giải Hạng 2 Scotland - Th 7, 17/12

Kết thúc

Raith Rovers

Raith Rovers

1 : 1

Arbroath

Arbroath

Hiệp một: 1-1
T7, 22:00 17/12/2022
Vòng 18 - Hạng 2 Scotland
Stark's Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(og) Ricky Little
6
Florent Hoti (Thay: Dylan Tait)
12
David Gold
19
Lewis Vaughan (Thay: Ethan Ross)
25
Ricky Little
26
Jamie Gullan
38
Colin Hamilton
45
Kyle Connell (Thay: Jamie Gullan)
65
Dylan Easton (Thay: Brad Spencer)
65
Scott Stewart (Thay: Marcel Oakley)
73
Kieran Shanks (Thay: Bobby Linn)
86

Thống kê trận đấu Raith Rovers vs Arbroath

số liệu thống kê
Raith Rovers
Raith Rovers
Arbroath
Arbroath
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Raith Rovers vs Arbroath

Raith Rovers (4-1-4-1): Andrew McNeil (13), Ross Millen (4), Ryan Nolan (5), Connor O'Riordan (14), Kieran Ngwenya (15), Scott Brown (20), Aidan Connolly (7), Brad Spencer (6), Samuel Stanton (16), Ethan Ross (22), Jamie Gullan (9)

Arbroath (4-3-3): Derek Gaston (1), Marcel Oakley (2), Ricky Little (4), Tam (5), Colin Hamilton (3), David Gold (7), Scott Romeni Bitsindou (20), Dylan Tait (15), Dale Hilson (9), Daniel Fosu (27), Bobby Linn (11)

Raith Rovers
Raith Rovers
4-1-4-1
13
Andrew McNeil
4
Ross Millen
5
Ryan Nolan
14
Connor O'Riordan
15
Kieran Ngwenya
20
Scott Brown
7
Aidan Connolly
6
Brad Spencer
16
Samuel Stanton
22
Ethan Ross
9
Jamie Gullan
11
Bobby Linn
27
Daniel Fosu
9
Dale Hilson
15
Dylan Tait
20
Scott Romeni Bitsindou
7
David Gold
3
Colin Hamilton
5
Tam
4
Ricky Little
2
Marcel Oakley
1
Derek Gaston
Arbroath
Arbroath
4-3-3
Thay người
25’
Ethan Ross
Lewis Vaughan
12’
Dylan Tait
Florent Hoti
65’
Jamie Gullan
Kyle Connell
73’
Marcel Oakley
Scott Stewart
65’
Brad Spencer
Dylan Easton
86’
Bobby Linn
Kieran Shanks
Cầu thủ dự bị
Connor McBride
Florent Hoti
Lewis Vaughan
Kareem Isiaka
Thomas Lang
Deri Corfe
Kyle Connell
Kieran Shanks
John Frederiksen
Scott Stewart
Adam Masson
Gill Cammy
Dylan Easton

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Scotland
16/10 - 2021
04/12 - 2021
15/01 - 2022
26/03 - 2022
Hạng 2 Scotland
20/10 - 2022
17/12 - 2022
04/02 - 2023
15/04 - 2023
Hạng 2 Scotland
14/12 - 2023
30/12 - 2023
02/03 - 2024
04/05 - 2024

Thành tích gần đây Raith Rovers

Hạng 2 Scotland
06/03 - 2025
15/02 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
09/02 - 2025
Hạng 2 Scotland
01/02 - 2025
29/01 - 2025
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
19/01 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1

Thành tích gần đây Arbroath

Cúp quốc gia Scotland
30/11 - 2024
Scotland League Cup
27/07 - 2024
24/07 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
20/07 - 2024
17/07 - 2024
Giao hữu
06/07 - 2024
29/06 - 2024
Hạng 2 Scotland
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AberdeenAberdeen44001412T T T T
2AirdrieoniansAirdrieonians4301109T T B T
3Queen of SouthQueen of South4202-16B T T B
4East KilbrideEast Kilbride4013-142H B B B
5DumbartonDumbarton4013-91H B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FalkirkFalkirk430199T B T T
2Dundee UnitedDundee United430159B T T T
3Ayr UnitedAyr United430149T B T T
4StenhousemuirStenhousemuir4103-63T B B B
5Buckie ThistleBuckie Thistle4004-120
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HibernianHibernian4301129T T B T
2Queen's ParkQueen's Park4301119T B T T
3PeterheadPeterhead4202-66B T T B
4Kelty HeartsKelty Hearts4112-64H T B B
5Elgin CityElgin City4013-112B H B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dundee FCDundee FC44001612T T T T
2Annan AthleticAnnan Athletic421127T H T B
3ArbroathArbroath4112-45B B H T
4Inverness CTInverness CT4112-44B T H B
5Bonnyrigg Rose AthleticBonnyrigg Rose Athletic4013-102
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SpartansSpartans430149
2LivingstonLivingston430149T T T B
3Forfar AthleticForfar Athletic420226B T B
4Dunfermline AthleticDunfermline Athletic4103-13T B B B
5Cove RangersCove Rangers4103-93B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. JohnstoneSt. Johnstone430169T T B T
2Alloa AthleticAlloa Athletic421128H T T B
3East FifeEast Fife421137T H T B
4Greenock MortonGreenock Morton4202-36B T B T
5Brechin CityBrechin City4004-80B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MotherwellMotherwell422059T H T H
2Partick ThistlePartick Thistle421168T T B H
3MontroseMontrose421117B H T T
4ClydeClyde420236T B T B
5Edinburgh CityEdinburgh City4004-150B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ross CountyRoss County4400712T T T T
2Raith RoversRaith Rovers421138T T B H
3Hamilton AcademicalHamilton Academical412125H T B H
4Stirling AlbionStirling Albion4022-64B H H B
5StranraerStranraer4013-61B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X