![]() Nejc Gradisar 45+1' | |
![]() Uros Korun 59 | |
![]() Nino Kukovec (Thay: Caio Da Cruz Oliveira Queiroz) 60 | |
![]() Darly Nlandu (Thay: Stipo Markovic) 60 | |
![]() Rok Pirtovsek 61 | |
![]() Oliver Kregar 64 | |
![]() Oliver Kregar 64 | |
![]() Vicko Sevelj 66 | |
![]() Ognjen Gnjatic 67 | |
![]() Rok Pirtovsek 68 | |
![]() Ivan Krolo (Thay: Dejan Vokic) 72 | |
![]() Noel Bilic (Thay: Madzid Sosic) 72 | |
![]() Toni Vinogradac (Thay: Oliver Kregar) 73 | |
![]() Jan Andrejasic (Thay: Zan Benedicic) 80 | |
![]() Marko Merdovic (Thay: Vicko Sevelj) 80 | |
![]() (og) Rene Rantusa Lampreht 87 | |
![]() Kan Tuzer (Thay: Jan Majcen) 90 | |
![]() David Sim (Thay: Alen Korosec) 90 | |
![]() Shakeone Satchwell (Thay: Nejc Gradisar) 90 |
Thống kê trận đấu Radomlje vs Rogaska
số liệu thống kê

Radomlje

Rogaska
11 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 12
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs Rogaska
Thay người | |||
60’ | Caio Da Cruz Oliveira Queiroz Nino Kukovec | 73’ | Oliver Kregar Toni Vinogradac |
60’ | Stipo Markovic Darly Nlandu | 80’ | Zan Benedicic Jan Andrejasic |
72’ | Madzid Sosic Noel Bilic | 90’ | Jan Majcen Kan Tuzer |
72’ | Dejan Vokic Ivan Krolo | 90’ | Alen Korosec David Sim |
80’ | Vicko Sevelj Marko Merdovic | 90’ | Nejc Gradisar Shakeone Satchwell |
Cầu thủ dự bị | |||
Noel Bilic | Lorber Zan | ||
Luka Cerar | Matic Marcius | ||
Tibor Gorenc Stankovic | Kan Tuzer | ||
Rok Jazbec | Toni Vinogradac | ||
Ivan Krolo | Jan Andrejasic | ||
Nino Kukovec | Bozhidar Mitrevski | ||
Marko Merdovic | David Sim | ||
Patrik Mesaric | Shakeone Satchwell | ||
Darly Nlandu | |||
Andrej Pogacar | |||
Tilen Gasper Stiftar | |||
Zan Zaler |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Rogaska
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại