Thứ Bảy, 15/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Radomlje vs Rogaska hôm nay 11-11-2023

Giải VĐQG Slovenia - Th 7, 11/11

Kết thúc

Radomlje

Radomlje

1 : 3

Rogaska

Rogaska

Hiệp một: 0-1
T7, 21:00 11/11/2023
Vòng 16 - VĐQG Slovenia
Sportni Park Radomlje
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Nejc Gradisar
45+1'
Uros Korun
59
Nino Kukovec (Thay: Caio Da Cruz Oliveira Queiroz)
60
Darly Nlandu (Thay: Stipo Markovic)
60
Rok Pirtovsek
61
Oliver Kregar
64
Oliver Kregar
64
Vicko Sevelj
66
Ognjen Gnjatic
67
Rok Pirtovsek
68
Ivan Krolo (Thay: Dejan Vokic)
72
Noel Bilic (Thay: Madzid Sosic)
72
Toni Vinogradac (Thay: Oliver Kregar)
73
Jan Andrejasic (Thay: Zan Benedicic)
80
Marko Merdovic (Thay: Vicko Sevelj)
80
(og) Rene Rantusa Lampreht
87
Kan Tuzer (Thay: Jan Majcen)
90
David Sim (Thay: Alen Korosec)
90
Shakeone Satchwell (Thay: Nejc Gradisar)
90

Thống kê trận đấu Radomlje vs Rogaska

số liệu thống kê
Radomlje
Radomlje
Rogaska
Rogaska
11 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 12
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Radomlje vs Rogaska

Thay người
60’
Caio Da Cruz Oliveira Queiroz
Nino Kukovec
73’
Oliver Kregar
Toni Vinogradac
60’
Stipo Markovic
Darly Nlandu
80’
Zan Benedicic
Jan Andrejasic
72’
Madzid Sosic
Noel Bilic
90’
Jan Majcen
Kan Tuzer
72’
Dejan Vokic
Ivan Krolo
90’
Alen Korosec
David Sim
80’
Vicko Sevelj
Marko Merdovic
90’
Nejc Gradisar
Shakeone Satchwell
Cầu thủ dự bị
Noel Bilic
Lorber Zan
Luka Cerar
Matic Marcius
Tibor Gorenc Stankovic
Kan Tuzer
Rok Jazbec
Toni Vinogradac
Ivan Krolo
Jan Andrejasic
Nino Kukovec
Bozhidar Mitrevski
Marko Merdovic
David Sim
Patrik Mesaric
Shakeone Satchwell
Darly Nlandu
Andrej Pogacar
Tilen Gasper Stiftar
Zan Zaler

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
03/09 - 2023
11/11 - 2023
10/03 - 2024
05/05 - 2024

Thành tích gần đây Radomlje

VĐQG Slovenia
11/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 2-0
01/03 - 2025
23/02 - 2025
17/02 - 2025
07/02 - 2025
H1: 0-1
02/02 - 2025
H1: 0-0
08/12 - 2024
04/12 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Rogaska

Cúp quốc gia Slovenia
25/05 - 2024
VĐQG Slovenia
18/05 - 2024
H1: 0-2
11/05 - 2024
05/05 - 2024
28/04 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Slovenia
26/04 - 2024
VĐQG Slovenia
21/04 - 2024
H1: 0-0
13/04 - 2024
10/04 - 2024
H1: 0-1
06/04 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana2516632954T T B B T
2MariborMaribor2514652448B T T T B
3NK BravoNK Bravo2512851144T T H H B
4KoperKoper2412571341B B H H T
5NK CeljeNK Celje2410681036B H T B H
6MuraMura258611-330H B H T B
7PrimorjePrimorje258611-1530H B H H T
8RadomljeRadomlje257414-1725T B B B T
9NaftaNafta254714-2319B H H H T
10DomzaleDomzale254417-2916B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X