![]() David Sualehe (Thay: Justas Lasickas) 46 | |
![]() Nemanja Motika 62 | |
![]() Rui Pedro da Silva e Sousa (Kiến tạo: Jorge Silva) 66 | |
![]() Mustafa Nukic (Thay: Admir Bristric) 70 | |
![]() Timi Elsnik (Thay: Rui Pedro da Silva e Sousa) 70 | |
![]() Marko Brest (Thay: Raul Florucz) 70 | |
![]() Ivan Krolo (Thay: Luka Cerar) 74 | |
![]() Nino Kukovec (Thay: Dejan Vokic) 74 | |
![]() Peter Agba (Thay: Agustin Doffo) 78 | |
![]() David Sualehe 85 | |
![]() David Sualehe 87 |
Thống kê trận đấu Radomlje vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê

Radomlje

Olimpija Ljubljana
42 Kiểm soát bóng 58
5 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 22
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 11
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs Olimpija Ljubljana
Thay người | |||
74’ | Luka Cerar Ivan Krolo | 46’ | Justas Lasickas David Sualehe |
74’ | Dejan Vokic Nino Kukovec | 70’ | Raul Florucz Marko Brest |
70’ | Rui Pedro da Silva e Sousa Timi Elsnik | ||
70’ | Admir Bristric Mustafa Nukic | ||
78’ | Agustin Doffo Peter Agba |
Cầu thủ dự bị | |||
Matko Babic | Peter Agba | ||
Noel Bilic | Reda Boultam | ||
Tibor Gorenc Stankovic | Marko Brest | ||
Rok Jazbec | David Sualehe | ||
Ivan Krolo | Timi Elsnik | ||
Nino Kukovec | Saar Fadida | ||
Matej Malensek | Vail Jankovic | ||
Patrik Mesaric | Mateo Karamatic | ||
Andrej Pogacar | Aljaz Krefl | ||
Tilen Gasper Stiftar | Zan Mauricio | ||
Zan Zaler | Mustafa Nukic | ||
Diogo Pinto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại