![]() Mustafa Nukic (Kiến tạo: Rui Pedro da Silva e Sousa) 18 | |
![]() Pascal Juan Estrada 27 | |
![]() Samsindin Ouro (Thay: Luka Cerar) 46 | |
![]() Filip Cuic (Thay: Storman) 46 | |
![]() Ester Sokler (Kiến tạo: Samsindin Ouro) 50 | |
![]() Filip Cuic 61 | |
![]() Aldair Adulai Djalo Balde (Thay: Rui Pedro da Silva e Sousa) 65 | |
![]() Timi Elsnik (Thay: Anes Krdzalic) 65 | |
![]() David Sualehe (Thay: Pascal Juan Estrada) 65 | |
![]() Uros Korun (Thay: Ester Sokler) 81 | |
![]() Leon Sever (Thay: Darly Nlandu) 88 | |
![]() Andrej Pogacar (Thay: Sandi Nuhanovic) 90 | |
![]() Vicko Sevelj 90+2' |
Thống kê trận đấu Radomlje vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê

Radomlje

Olimpija Ljubljana
12 Phạm lỗi 9
25 Ném biên 22
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs Olimpija Ljubljana
Thay người | |||
46’ | Luka Cerar Samsindin Ouro | 65’ | Pascal Juan Estrada David Sualehe |
46’ | Storman Filip Cuic | 65’ | Anes Krdzalic Timi Elsnik |
81’ | Ester Sokler Uros Korun | 65’ | Rui Pedro da Silva e Sousa Aldair Adulai Djalo Balde |
88’ | Darly Nlandu Leon Sever | ||
90’ | Sandi Nuhanovic Andrej Pogacar |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Bas | Matevz Vidovsek | ||
Vedran Vrhovac | David Sualehe | ||
Samsindin Ouro | Timi Elsnik | ||
Francesco Tahiraj | Mario Kvesic | ||
Janko Ivetic | Aldair Adulai Djalo Balde | ||
Andrej Pogacar | Admir Bristric | ||
Leon Sever | |||
Filip Cuic | |||
Uros Korun |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại