![]() Mario Kvesic 8 | |
![]() Aljosa Matko (Thay: Mark Zabukovnik) 46 | |
![]() Ivan Brnic (Thay: Tamar Svetlin) 46 | |
![]() Stjepan Davidovic 53 | |
![]() Svit Seslar 65 | |
![]() Edmilson (Thay: Armandas Kucys) 69 | |
![]() Aleksandar Vucenovic (Thay: Storman) 71 | |
![]() Andrej Pogacar (Thay: Moses Zambrang Barnabas) 71 | |
![]() Niko Gajzler (Thay: Matej Malensek) 71 | |
![]() Niko Gajzler 73 | |
![]() Alexandar Vucenovic 81 | |
![]() Marco Dulca (Thay: Eguaras) 83 | |
![]() Sandro Zukic (Thay: Nino Kukovec) 83 | |
![]() Clement Lhernault (Thay: Matija Kavcic) 83 | |
![]() Zan Zaler (Thay: Stjepan Davidovic) 90 | |
![]() Sandro Zukic 90+6' |
Thống kê trận đấu Radomlje vs NK Celje
số liệu thống kê

Radomlje

NK Celje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs NK Celje
Thay người | |||
71’ | Moses Zambrang Barnabas Andrej Pogacar | 46’ | Tamar Svetlin Ivan Brnic |
71’ | Matej Malensek Niko Gajzler | 46’ | Mark Zabukovnik Aljosa Matko |
71’ | Storman Aleksandar Vucenovic | 69’ | Armandas Kucys Edmilson Filho |
83’ | Nino Kukovec Sandro Zukic | 83’ | Eguaras Marco Dulca |
90’ | Stjepan Davidovic Zan Zaler | 83’ | Matija Kavcic Clement Lhernault |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakob Kobal | Marco Dulca | ||
Tilen Gasper Stiftar | Clement Lhernault | ||
Uros Korun | Luka Bobicanec | ||
Sandro Zukic | Kolar | ||
Zan Zaler | Edmilson Filho | ||
Noel Bilic | Aljaz Krefl | ||
Nik Voglar | Ivan Brnic | ||
Andrej Pogacar | Lovro Stubljar | ||
Jasa Jelen | Aljosa Matko | ||
Niko Gajzler | |||
Aleksandar Vucenovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại