![]() David Zec 4 | |
![]() Luka Menalo 14 | |
![]() Matej Malensek 29 | |
![]() Aljaz Krefl (Thay: Nino Milic) 33 | |
![]() Marco Dulca (Thay: David Zec) 33 | |
![]() Ivan Krolo (Thay: Ognjen Gnjatic) 55 | |
![]() Tamar Svetlin (Thay: Nino Kouter) 64 | |
![]() Sunday Damilare Adetunji (Thay: Luka Menalo) 64 | |
![]() Luka Cerar (Thay: Matej Malensek) 67 | |
![]() Franjo Posavac (Thay: Tin Hrvoj) 67 | |
![]() Ivan Maevskiy (Thay: Mark Zabukovnik) 79 | |
![]() Vid Koderman (Thay: Caio Da Cruz Oliveira Queiroz) 84 | |
![]() Stjepan Davidovic (Thay: Madzid Sosic) 84 | |
![]() Aljosa Matko 90+3' |
Thống kê trận đấu Radomlje vs NK Celje
số liệu thống kê

Radomlje

NK Celje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs NK Celje
Thay người | |||
55’ | Ognjen Gnjatic Ivan Krolo | 33’ | Nino Milic Aljaz Krefl |
67’ | Tin Hrvoj Franjo Posavac | 33’ | David Zec Marco Dulca |
67’ | Matej Malensek Luka Cerar | 64’ | Nino Kouter Tamar Svetlin |
84’ | Caio Da Cruz Oliveira Queiroz Vid Koderman | 64’ | Luka Menalo Sunday Damilare Adetunji |
84’ | Madzid Sosic Stjepan Davidovic | 79’ | Mark Zabukovnik Ivan Maevskiy |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Bas | Matjaz Rozman | ||
Nik Voglar | Kolar | ||
Rok Jazbec | Matic Vrbanec | ||
Rok Ljutic | Ivan Maevskiy | ||
Franjo Posavac | Tamar Svetlin | ||
Noel Bilic | Aljaz Krefl | ||
Nemanja Gavirc | Sunday Damilare Adetunji | ||
Vid Koderman | Marco Dulca | ||
Ivan Krolo | Nejc Ajhmajer | ||
Luka Cerar | Stian Dzumhur | ||
Stjepan Davidovic | |||
Aljaz Dodig |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại