![]() Ivan Krolo 4 | |
![]() Vicko Sevelj 18 | |
![]() David Zec 52 | |
![]() Darly Nlandu 54 | |
![]() Tamar Svetlin 56 | |
![]() Dejan Vokic (Thay: Ivan Krolo) 57 | |
![]() Nino Milic 67 | |
![]() Rok Jazbec (Thay: Uros Korun) 71 | |
![]() Andrej Pogacar (Thay: Franjo Posavac) 71 | |
![]() Nino Kouter (Thay: Tamar Svetlin) 72 | |
![]() Mario Kvesic (Thay: Egor Prutsev) 72 | |
![]() Edmilson de Paula Santos Filho 76 | |
![]() Denis Popovic (Thay: Mark Zabukovnik) 82 | |
![]() Gregor Bajde (Thay: Edmilson de Paula Santos Filho) 82 | |
![]() Matko Babic (Thay: Stipo Markovic) 82 | |
![]() Zan Zaler (Thay: Caio Da Cruz Oliveira Queiroz) 82 | |
![]() Nejc Ajhmajer (Thay: Zan Karnicnik) 87 | |
![]() Sandi Nuhanovic 89 | |
![]() Denis Popovic (Kiến tạo: Nejc Ajhmajer) 90+3' |
Thống kê trận đấu Radomlje vs NK Celje
số liệu thống kê

Radomlje

NK Celje
38 Kiểm soát bóng 62
13 Phạm lỗi 14
12 Ném biên 17
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 11
1 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 6
9 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs NK Celje
Thay người | |||
57’ | Ivan Krolo Dejan Vokic | 72’ | Egor Prutsev Mario Kvesic |
71’ | Uros Korun Rok Jazbec | 72’ | Tamar Svetlin Nino Kouter |
71’ | Franjo Posavac Andrej Pogacar | 82’ | Mark Zabukovnik Denis Popovic |
82’ | Caio Da Cruz Oliveira Queiroz Zan Zaler | 82’ | Edmilson de Paula Santos Filho Gregor Bajde |
82’ | Stipo Markovic Matko Babic | 87’ | Zan Karnicnik Nejc Ajhmajer |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Mesaric | Matko Obradovic | ||
Tilen Gasper Stiftar | Metod Jurhar | ||
Tibor Gorenc Stankovic | Mario Kvesic | ||
Rok Jazbec | Nejc Klasnja | ||
Zan Zaler | Nejc Ajhmajer | ||
Andrej Pogacar | Vid Koderman | ||
Luka Cerar | Denis Popovic | ||
Nino Kukovec | Nino Kouter | ||
Matko Babic | Gregor Bajde | ||
Dejan Vokic | Matic Vrbanec | ||
Nermin Bijelonja | Damjan Vuklisevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại