![]() Andrej Pogacar 39 | |
![]() Jakoslav Stankovic (Thay: Ghislain Vnuste Baboula) 61 | |
![]() Nino Kukovec 66 | |
![]() Gidado Victor Ntino-Emo (Thay: Lan Stravs) 68 | |
![]() Aleksandar Vucenovic (Thay: Nino Kukovec) 76 | |
![]() Dejan Vokic (Thay: Djordje Gordic) 81 | |
![]() Jasa Martincic (Thay: Matej Malensek) 81 | |
![]() Rok Ljutic (Thay: Stjepan Davidovic) 90 | |
![]() Sandro Zukic (Thay: Matej Mamic) 90 |
Thống kê trận đấu Radomlje vs NK Bravo
số liệu thống kê

Radomlje

NK Bravo
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs NK Bravo
Radomlje: Samo Pridgar (1), Matej Mamic (22), Nino Vukasovic (23), Gaber Dobrovoljc (62), Uros Korun (88), Djordje Gordic (42), Jaka Kolenc (8), Andrej Pogacar (10), Stjepan Davidovic (20), Nino Kukovec (9), Matej Malensek (44)
NK Bravo: Matija Orbanic (31), Nemanja Jaksic (50), Christalino Atemona (3), Ange Caumenan N'Guessan (4), Mark Spanring (5), Sandi Nuhanovic (8), Martin Pecar (10), Vénuste Baboula (11), Lan Stravs (21), Matej Poplatnik (15), Matic Ivansek (17)
Thay người | |||
76’ | Nino Kukovec Aleksandar Vucenovic | 61’ | Ghislain Vnuste Baboula Jakoslav Stankovic |
81’ | Djordje Gordic Dejan Vokic | 68’ | Lan Stravs Gidado Victor Ntino-Emo |
81’ | Matej Malensek Jasa Martincic | ||
90’ | Stjepan Davidovic Rok Ljutic | ||
90’ | Matej Mamic Sandro Zukic |
Cầu thủ dự bị | |||
Nik Voglar | Uros Likar | ||
Vid Chinoso Juvancic | Ivan Delic | ||
Jakob Kobal | Marin Baturina | ||
Aleksandar Vucenovic | Kenan Toibibou | ||
Miha Kompan Breznik | Jakoslav Stankovic | ||
Dejan Vokic | Rok Kopatin | ||
Rok Ljutic | Gidado Victor Ntino-Emo | ||
Milojevic | Borna Buljan | ||
Zan Zaler | |||
Sandro Zukic | |||
Som Kumar | |||
Jasa Martincic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T T B B |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | T H B H T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại