![]() Ivan Saric 18 | |
![]() Sandi Nuhanovic 32 | |
![]() Gal Primc 37 | |
![]() Tio Cipot (Thay: Amar Beganovic) 46 | |
![]() Mirlind Daku (Kiến tạo: Mihael Klepac) 49 | |
![]() Axel Prohouly (Thay: Luka Cerar) 61 | |
![]() Ivan Calusic (Thay: Jonathan Bumbu) 61 | |
![]() Klemen Sturm (Thay: Klemen Pucko) 69 | |
![]() Dario Rugasevic (Thay: Gal Primc) 71 | |
![]() Rok Jazbec (Thay: Sandi Nuhanovic) 71 | |
![]() Mario Cuic (Thay: Ivan Saric) 77 | |
![]() Samsindin Ouro (Thay: Matic Marusko) 78 | |
![]() Tomislav Mrkonjic 85 | |
![]() Tio Cipot 90+4' |
Thống kê trận đấu Radomlje vs Mura
số liệu thống kê

Radomlje

Mura
14 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 17
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs Mura
Thay người | |||
61’ | Jonathan Bumbu Ivan Calusic | 46’ | Amar Beganovic Tio Cipot |
61’ | Luka Cerar Axel Prohouly | 69’ | Klemen Pucko Klemen Sturm |
71’ | Sandi Nuhanovic Rok Jazbec | 78’ | Matic Marusko Samsindin Ouro |
71’ | Gal Primc Dario Rugasevic | ||
77’ | Ivan Saric Mario Cuic |
Cầu thủ dự bị | |||
David Sugic | Vid Sumenjak | ||
Rok Jazbec | Gregor Balazic | ||
Oliver Kregar | Kai Cipot | ||
Ivan Calusic | Klemen Sturm | ||
Andrej Pogacar | Alen Kozar | ||
Mario Cuic | Samsindin Ouro | ||
Darko Misic | Tio Cipot | ||
Dario Rugasevic | Mitja Lotric | ||
Axel Prohouly | Niko Kasalo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại