- Dejan Vokic33
- Madzid Sosic41
- Madzid Sosic77
- Rok Jazbec (Thay: Franjo Posavac)82
- Andrej Pogacar (Thay: Darly Nlandu)82
- Ivan Krolo (Thay: Caio Da Cruz Oliveira Queiroz)86
- Matko Babic (Thay: Nino Kukovec)86
- El Arbi Hillel Soudani (Kiến tạo: Mark Strajnar)7
- Marko Kolar (Kiến tạo: Jan Repas)18
- Blaz Vrhovec57
- Andraz Zinic64
- Ignacio Guerrico (Thay: Arnel Jakupovic)65
- Tine Cuk (Thay: Marko Kolar)72
- Erico Roberto Mendes Alves Castro (Thay: Josip Ilicic)80
- Marko Bozic (Thay: El Arbi Hillel Soudani)80
- Marcel Lorber (Thay: Blaz Vrhovec)80
Thống kê trận đấu Radomlje vs Maribor
số liệu thống kê
Radomlje
Maribor
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 8
6 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
12 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs Maribor
Thay người | |||
82’ | Darly Nlandu Andrej Pogacar | 65’ | Arnel Jakupovic Ignacio Guerrico |
82’ | Franjo Posavac Rok Jazbec | 72’ | Marko Kolar Tine Cuk |
86’ | Caio Da Cruz Oliveira Queiroz Ivan Krolo | 80’ | El Arbi Hillel Soudani Marko Bozic |
86’ | Nino Kukovec Matko Babic | 80’ | Blaz Vrhovec Marcel Lorber |
80’ | Josip Ilicic Erico Roberto Mendes Alves Castro |
Cầu thủ dự bị | |||
Tibor Gorenc Stankovic | Aleks Pihler | ||
Luka Cerar | Marko Bozic | ||
Nermin Bijelonja | Itsuki Urata | ||
Andrej Pogacar | Luka Poredos | ||
Ivan Krolo | Ignacio Guerrico | ||
Rok Jazbec | Marko Zalokar | ||
Patrik Mesaric | Marcel Lorber | ||
Tilen Gasper Stiftar | Menno Bergsen | ||
Matko Babic | Tine Cuk | ||
Erico Roberto Mendes Alves Castro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 15 | 9 | 5 | 1 | 17 | 32 | B T T T H |
2 | Maribor | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | B T H T H |
3 | Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T B T T T |
4 | NK Celje | 15 | 8 | 2 | 5 | 5 | 26 | T T B B T |
5 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | B B B T T |
6 | Mura | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B B H B T |
7 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | -2 | 17 | T T T B B |
8 | Primorje | 15 | 5 | 2 | 8 | -11 | 17 | B T H H B |
9 | Nafta | 15 | 2 | 2 | 11 | -17 | 8 | B B H B B |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | -27 | 6 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại