- Ester Sokler (Kiến tạo: Samsindin Ouro)10
- Sandi Nuhanovic (Thay: Ognjen Gnjatic)36
- Madzid Sosic45+1'
- Mario Cuic (Thay: Luka Cerar)46
- Filip Cuic (Thay: Madzid Sosic)46
- Andrej Pogacar (Thay: Darly Nlandu)64
- Gaber Dobrovoljc73
- Gaber Dobrovoljc77
- Uros Korun (Thay: Ester Sokler)78
- Mario Cuic80
- Josip Ilicic (Kiến tạo: Marko Tolic)38
- Rok Kronaveter (Thay: Aljaz Antolin)64
- Max Watson70
- Arnel Jakupovic (Thay: Ivan Brnic)79
- Marin Lausic (Thay: Jan Repas)79
- Marko Bozic (Thay: Marko Tolic)89
Thống kê trận đấu Radomlje vs Maribor
số liệu thống kê
Radomlje
Maribor
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 16
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
16 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs Maribor
Thay người | |||
36’ | Ognjen Gnjatic Sandi Nuhanovic | 64’ | Aljaz Antolin Rok Kronaveter |
46’ | Luka Cerar Mario Cuic | 79’ | Ivan Brnic Arnel Jakupovic |
46’ | Madzid Sosic Filip Cuic | 79’ | Jan Repas Marin Lausic |
64’ | Darly Nlandu Andrej Pogacar | 89’ | Marko Tolic Marko Bozic |
78’ | Ester Sokler Uros Korun |
Cầu thủ dự bị | |||
Rok Jazbec | Menno Bergsen | ||
Mario Cuic | Marko Bozic | ||
Sandi Nuhanovic | Luka Bozickovic | ||
Janko Ivetic | Arnel Jakupovic | ||
Andrej Pogacar | Rok Kronaveter | ||
Luka Bas | Marin Lausic | ||
Leon Sever | Nemanja Mitrovic | ||
Uros Korun | Ishaq Kayode Rafiu | ||
Filip Cuic | Rok Sirk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 15 | 9 | 5 | 1 | 17 | 32 | B T T T H |
2 | Maribor | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | B T H T H |
3 | Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T B T T T |
4 | NK Celje | 15 | 8 | 2 | 5 | 5 | 26 | T T B B T |
5 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | B B B T T |
6 | Mura | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B B H B T |
7 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | -2 | 17 | T T T B B |
8 | Primorje | 15 | 5 | 2 | 8 | -11 | 17 | B T H H B |
9 | Nafta | 15 | 2 | 2 | 11 | -17 | 8 | B B H B B |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | -27 | 6 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại