Thứ Tư, 16/04/2025

Trực tiếp kết quả Radomlje vs Domzale hôm nay 21-05-2023

Giải VĐQG Slovenia - CN, 21/5

Kết thúc

Radomlje

Radomlje

1 : 0

Domzale

Domzale

Hiệp một: 0-0
CN, 01:15 21/05/2023
Vòng 28 - VĐQG Slovenia
Sportni Park Radomlje
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mario Cuic
36
Daniel Offenbacher (Thay: Slobodan Vuk)
46
Vicko Sevelj
48
Filip Cuic
56
Ziga Repas
62
Ognjen Gnjatic (Thay: Mario Cuic)
70
Matej Podlogar (Thay: Mirko Mutavcic)
78
Madzid Sosic
86
Matej Malensek (Thay: Madzid Sosic)
86
Filip Cuic
88
Uros Korun
90+4'

Thống kê trận đấu Radomlje vs Domzale

số liệu thống kê
Radomlje
Radomlje
Domzale
Domzale
18 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 27
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
15 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Radomlje vs Domzale

Thay người
70’
Mario Cuic
Ognjen Gnjatic
46’
Slobodan Vuk
Daniel Offenbacher
86’
Madzid Sosic
Matej Malensek
78’
Mirko Mutavcic
Matej Podlogar
Cầu thủ dự bị
Ognjen Gnjatic
Alen Bukovec
Janko Ivetic
Awosanya
Matej Malensek
Elmedin Fazlic
Andrej Pogacar
Mirza Hasanbegovic
Gal Primc
Zeni Husmani
Emil Velic
Edvin Krupic
Vedran Vrhovac
Ajdin Mulalic
Daniel Offenbacher
Matej Podlogar

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
10/09 - 2022
30/11 - 2022
15/03 - 2023
21/05 - 2023
17/09 - 2023
02/12 - 2023
14/03 - 2024
11/05 - 2024
03/08 - 2024
20/10 - 2024
17/02 - 2025
14/04 - 2025

Thành tích gần đây Radomlje

VĐQG Slovenia
14/04 - 2025
08/04 - 2025
H1: 2-0
06/04 - 2025
H1: 1-0
30/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
VĐQG Slovenia
15/03 - 2025
11/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 2-0
01/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Domzale

VĐQG Slovenia
14/04 - 2025
10/04 - 2025
H1: 0-1
07/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
16/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 2-1
08/03 - 2025
H1: 1-2
05/03 - 2025
01/03 - 2025
17/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana3019833765T T T H H
2MariborMaribor2815762552T B T B H
3KoperKoper2914781449B T T H H
4NK CeljeNK Celje2814681448H T T T T
5NK BravoNK Bravo3012108446H B B B H
6PrimorjePrimorje309813-1635B H B T H
7MuraMura309615-733T B B B B
8RadomljeRadomlje309516-1832B H B T T
9NaftaNafta295816-2523T B T B H
10DomzaleDomzale306519-2823H B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X