Chủ Nhật, 11/05/2025
Paulo Henrique
8
(Pen) Petr Schwarz
10
Peter Pokorny
28
Rafal Wolski
42
Steve Kingue
54
Roberto Emanuel Oliveira Alves (Thay: Christos Donis)
60
Roberto Alves (Thay: Christos Donis)
60
Sebastian Musiolik (Thay: Assad Al Islam Al Hamlawi)
62
Sebastian Musiolik (Thay: Assad Al Hamlawi)
62
Perotti (Thay: Rafal Wolski)
67
Capita (Thay: Zie Mohamed Ouattara)
67
Pedro Perotti (Thay: Rafal Wolski)
67
Capita (Thay: Zie Ouattara)
67
Marc Llinares
68
Serafin Szota
74
Michal Kaput (Thay: Rafael Barbosa)
80
Paulius Golubickas (Thay: Bruno Jordao)
81
Sylvester Jasper (Thay: Piotr Samiec-Talar)
81
Sylvester Jasper
82
Tommaso Guercio (Thay: Lukasz Gerstenstein)
88
Tudor Baluta (Thay: Jose Pozo)
88
Michal Kaput (Kiến tạo: Paulo Henrique)
90+4'

Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Slask Wroclaw

số liệu thống kê
Radomiak Radom
Radomiak Radom
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
59 Kiểm soát bóng 41
15 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Radomiak Radom vs Slask Wroclaw

Tất cả (23)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Paulo Henrique đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+4' V À A A O O O - Michal Kaput đã ghi bàn!

V À A A O O O - Michal Kaput đã ghi bàn!

88'

Jose Pozo rời sân và được thay thế bởi Tudor Baluta.

88'

Lukasz Gerstenstein rời sân và được thay thế bởi Tommaso Guercio.

82' Thẻ vàng cho Sylvester Jasper.

Thẻ vàng cho Sylvester Jasper.

81'

Piotr Samiec-Talar rời sân và được thay thế bởi Sylvester Jasper.

81'

Bruno Jordao rời sân và được thay thế bởi Paulius Golubickas.

80'

Rafael Barbosa rời sân và được thay thế bởi Michal Kaput.

74' Thẻ vàng cho Serafin Szota.

Thẻ vàng cho Serafin Szota.

68' Thẻ vàng cho Marc Llinares.

Thẻ vàng cho Marc Llinares.

67'

Zie Ouattara rời sân và được thay thế bởi Capita.

67'

Rafal Wolski rời sân và được thay thế bởi Pedro Perotti.

62'

Assad Al Hamlawi rời sân và được thay thế bởi Sebastian Musiolik.

60'

Christos Donis rời sân và được thay thế bởi Roberto Alves.

54' Thẻ vàng cho Steve Kingue.

Thẻ vàng cho Steve Kingue.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' Thẻ vàng cho Rafal Wolski.

Thẻ vàng cho Rafal Wolski.

28' Thẻ vàng cho Peter Pokorny.

Thẻ vàng cho Peter Pokorny.

10' V À A A O O O - Petr Schwarz của Slask Wroclaw đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Petr Schwarz của Slask Wroclaw đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Slask Wroclaw

Radomiak Radom (4-2-3-1): Maciej Kikolski (1), Zie Mohamed Ouattara (24), Rahil Mammadov (4), Steve Kingue (74), Paulo Henrique (23), Christos Donis (77), Jordao (6), Jan Grzesik (13), Rafal Wolski (27), Rafael Barbosa (19), Abdoul Fessal Tapsoba (15)

Slask Wroclaw (4-2-3-1): Rafal Leszczynski (12), Lukasz Gerstenstein (6), Serafin Szota (3), Aleksander Paluszek (2), Marc Llinares (28), Peter Pokorny (16), Petr Schwarz (17), Piotr Samiec-Talar (7), José Pozo (8), Mateusz Zukowski (22), Assad Al Hamlawi (9)

Radomiak Radom
Radomiak Radom
4-2-3-1
1
Maciej Kikolski
24
Zie Mohamed Ouattara
4
Rahil Mammadov
74
Steve Kingue
23
Paulo Henrique
77
Christos Donis
6
Jordao
13
Jan Grzesik
27
Rafal Wolski
19
Rafael Barbosa
15
Abdoul Fessal Tapsoba
9
Assad Al Hamlawi
22
Mateusz Zukowski
8
José Pozo
7
Piotr Samiec-Talar
17
Petr Schwarz
16
Peter Pokorny
28
Marc Llinares
2
Aleksander Paluszek
3
Serafin Szota
6
Lukasz Gerstenstein
12
Rafal Leszczynski
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
4-2-3-1
Thay người
60’
Christos Donis
Roberto Alves
62’
Assad Al Hamlawi
Sebastian Musiolik
67’
Zie Ouattara
Capita
81’
Piotr Samiec-Talar
Sylvester Jasper
67’
Rafal Wolski
Perotti
88’
Jose Pozo
Tudor Baluta
80’
Rafael Barbosa
Michal Kaput
88’
Lukasz Gerstenstein
Tommaso Guercio
81’
Bruno Jordao
Paulius Golubickas
Cầu thủ dự bị
Wiktor Koptas
Tomasz Loska
Marco Burch
Sebastian Musiolik
Damian Jakubik
Krzysztof Kurowski
Chico Ramos
Tudor Baluta
Michal Kaput
Sylvester Jasper
Roberto Alves
Yegor Sharabura
Paulius Golubickas
Jakub Jezierski
Capita
Yegor Matsenko
Perotti
Tommaso Guercio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
18/09 - 2021
13/03 - 2022
15/10 - 2022
30/04 - 2023
28/11 - 2023
18/05 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
VĐQG Ba Lan
14/12 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Radomiak Radom

VĐQG Ba Lan
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Slask Wroclaw

VĐQG Ba Lan
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3219852765T B T T B
2Lech PoznanLech Poznan3120383563T T T H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3217871459T B B H T
4Pogon SzczecinPogon Szczecin31165101653T B T T B
5Legia WarszawaLegia Warszawa3014881650H T B T T
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze3213712646B H H H T
7CracoviaCracovia3112910345H B B T B
8Korona KielceKorona Kielce31111010-743B T H T T
9Motor LublinMotor Lublin3112712-1043T H B T B
10GKS KatowiceGKS Katowice3112613042B T T B B
11Piast GliwicePiast Gliwice32101210042H T H B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3211714-340B H H H T
13Widzew LodzWidzew Lodz3110714-1037T B B H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin3210616-1636T T H B T
15Lechia GdanskLechia Gdansk319616-1533B T B T T
16Slask WroclawSlask Wroclaw3261016-1528T B B T B
17Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice316916-2327H B H B B
18Stal MielecStal Mielec316817-1826H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X