- Raphael Branco16
- Machado (Thay: Lisandro Semedo)46
- Maurides (Thay: Dariusz Pawlowski)46
- Leandro (Thay: Michal Feliks)46
- Dominik Sokol (Thay: Thabo Cele)63
- Maurides74
- Filipe Nascimento77
- Daniel Pik (Thay: Mateusz Grzybek)78
- Machado80
- Richard Jensen18
- Szymon Wlodarczyk (Kiến tạo: Lukas Podolski)28
- Bartosz Nowak (Kiến tạo: Richard Jensen)32
- Rafal Janicki56
- Szymon Wlodarczyk (Kiến tạo: Lukas Podolski)64
- Mateusz Cholewiak (Thay: Szymon Wlodarczyk)68
- Erik Janza74
- Dariusz Stalmach (Thay: Jonatan Kotzke)76
- Daniel Pacheco (Thay: Lukas Podolski)76
- Krzysztof Kolanko (Thay: Bartosz Nowak)87
- Jean Jules (Thay: Alasana Manneh)87
- Dariusz Stalmach90+1'
Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Gornik Zabrze
số liệu thống kê
Radomiak Radom
Gornik Zabrze
52 Kiểm soát bóng 48
19 Phạm lỗi 14
31 Ném biên 28
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Gornik Zabrze
Radomiak Radom (4-2-3-1): Gabriel Kobylak (1), Mateusz Grzybek (30), Raphael Rossi Branco (29), Mateusz Cichocki (16), Dawid Abramowicz (33), Thabo Cele (2), Filipe Nascimento (23), Lisandro Semedo (7), Roberto Alves (10), Dariusz Pawlowski (5), Michal Feliks (99)
Gornik Zabrze (3-4-2-1): Kevin Broll (32), Aleksander Paluszek (4), Rafal Janicki (26), Richard Jensen (3), Pawel Olkowski (16), Erik Janza (64), Jonatan Kotzke (25), Alasana Manneh (8), Lukas Podolski (10), Bartosz Nowak (17), Szymon Wlodarczyk (20)
Radomiak Radom
4-2-3-1
1
Gabriel Kobylak
30
Mateusz Grzybek
29
Raphael Rossi Branco
16
Mateusz Cichocki
33
Dawid Abramowicz
2
Thabo Cele
23
Filipe Nascimento
7
Lisandro Semedo
10
Roberto Alves
5
Dariusz Pawlowski
99
Michal Feliks
20 2
Szymon Wlodarczyk
17
Bartosz Nowak
10
Lukas Podolski
8
Alasana Manneh
25
Jonatan Kotzke
64
Erik Janza
16
Pawel Olkowski
3
Richard Jensen
26
Rafal Janicki
4
Aleksander Paluszek
32
Kevin Broll
Gornik Zabrze
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Lisandro Semedo Machado | 68’ | Szymon Wlodarczyk Mateusz Cholewiak |
46’ | Michal Feliks Leandro | 76’ | Lukas Podolski Dani Pacheco |
46’ | Dariusz Pawlowski Maurides | 76’ | Jonatan Kotzke Dariusz Stalmach |
63’ | Thabo Cele Dominik Sokol | 87’ | Alasana Manneh Jean Jules |
78’ | Mateusz Grzybek Daniel Pik | 87’ | Bartosz Nowak Krzysztof Kolanko |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Ojrzynski | Dani Pacheco | ||
Pedro Justiniano | Mateusz Cholewiak | ||
Jakub Nowakowski | Piotr Krawczyk | ||
Daniel Lukasik | Dariusz Stalmach | ||
Daniel Pik | Jean Jules | ||
Machado | Jakub Szymanski | ||
Leandro | Daniel Bielica | ||
Dominik Sokol | Robert Dadok | ||
Maurides | Krzysztof Kolanko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Radomiak Radom
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 15 | 11 | 1 | 3 | 18 | 34 | B T T B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | H T T T H |
3 | Rakow Czestochowa | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | T T H T H |
4 | Cracovia | 15 | 9 | 2 | 4 | 9 | 29 | T B T T B |
5 | Legia Warszawa | 15 | 7 | 4 | 4 | 9 | 25 | H T T T B |
6 | Pogon Szczecin | 15 | 7 | 1 | 7 | 1 | 22 | T B T B B |
7 | Widzew Lodz | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | B T B B T |
8 | Gornik Zabrze | 15 | 6 | 3 | 6 | 2 | 21 | B T T B T |
9 | Motor Lublin | 15 | 6 | 3 | 6 | -5 | 21 | T B B T T |
10 | Piast Gliwice | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | B T H H B |
11 | GKS Katowice | 15 | 5 | 4 | 6 | 2 | 19 | T H B B T |
12 | Zaglebie Lubin | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 | T B H T B |
13 | Radomiak Radom | 14 | 5 | 1 | 8 | -2 | 16 | B T B H T |
14 | Korona Kielce | 15 | 4 | 4 | 7 | -10 | 16 | T B B T H |
15 | Stal Mielec | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | B B H B T |
16 | Lechia Gdansk | 15 | 2 | 5 | 8 | -11 | 11 | B B H B H |
17 | Puszcza Niepolomice | 15 | 2 | 5 | 8 | -12 | 11 | B B B T B |
18 | Slask Wroclaw | 14 | 1 | 6 | 7 | -11 | 9 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại