- Martin Ferreira57
- Jose Varela59
- (VAR check)62
- Thiago Espinosa (Kiến tạo: Jose Varela)66
- Mateo Valentin Caceres (Thay: Rodrigo Teliz)73
- Esteban Da Silva (Thay: Agustín Alaniz)87
- Alexander Hernandez (Thay: Thiago Espinosa)87
- Mateo Valentin Caceres90+4'
- Ignacio Nicolas Lemmo Gervasio30
- Gaston Colman (Thay: Ignacio Nicolas Lemmo Gervasio)70
- Pablo Caballero (Thay: Adrian Colombino)70
- Gaston Colman74
- Gustavo Alles74
- Martin Marta76
- Danilo Asconeguy (Thay: Rodrigo Izquierdo)83
- Gonzalo Barreto (Thay: Gustavo Alles)83
- Bruno Joaquin Hernandez Alvarez (Thay: Martin Marta)83
Thống kê trận đấu Racing vs Club Atletico Progreso
số liệu thống kê
Racing
Club Atletico Progreso
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Racing vs Club Atletico Progreso
Thay người | |||
73’ | Rodrigo Teliz Mateo Valentin Caceres | 70’ | Ignacio Nicolas Lemmo Gervasio Gaston Colman |
87’ | Agustín Alaniz Esteban Santiago Da Silva Álvarez | 70’ | Adrian Colombino Pablo Caballero |
87’ | Thiago Espinosa Alexander Hernandez | 83’ | Gustavo Alles Gonzalo Barreto |
83’ | Rodrigo Izquierdo Danilo Asconeguy | ||
83’ | Martin Marta Bruno Joaquin Hernandez Alvarez |
Cầu thủ dự bị | |||
Esteban Santiago Da Silva Álvarez | Matias Fidel Castro Fuentes | ||
Renzo Damian Bacchia Rodriguez | Nicolas Gomez | ||
Mateo Valentin Caceres | Agustín Moreira | ||
Alejandro Severo | Horacio Sequeira | ||
Alexander Hernandez | Gaston Colman | ||
German Peralta Dominguez | Mauro Martín | ||
Pablo Caballero | |||
Gonzalo Barreto | |||
Danilo Asconeguy | |||
Bruno Joaquin Hernandez Alvarez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Racing
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Club Atletico Progreso
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Penarol | 11 | 8 | 2 | 1 | 17 | 26 | T T T T T |
2 | Nacional | 11 | 8 | 2 | 1 | 15 | 26 | T T B T T |
3 | Danubio | 11 | 6 | 4 | 1 | 9 | 22 | H B H T T |
4 | Boston River | 11 | 7 | 1 | 3 | 6 | 22 | T T B T B |
5 | Racing | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | H T H T B |
6 | Defensor Sporting | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | B T T H T |
7 | Miramar Misiones | 11 | 4 | 4 | 3 | -2 | 16 | H B T B T |
8 | Rampla Juniors | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | H B T H B |
9 | Montevideo Wanderers | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | B H B H H |
10 | Fenix | 11 | 4 | 1 | 6 | -5 | 13 | T B T B B |
11 | Cerro Largo | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | B T H B T |
12 | River Plate | 11 | 3 | 2 | 6 | -7 | 11 | T B B B B |
13 | Liverpool | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 | B H B T B |
14 | Cerro | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | H T H B H |
15 | Club Atletico Progreso | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | H B T B H |
16 | Deportivo Maldonado | 11 | 0 | 3 | 8 | -11 | 3 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại