Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() (VAR check) 16 | |
![]() Victor Parada 34 | |
![]() Clement Michelin 55 | |
![]() Marco Sangalli (Thay: Clement Michelin) 61 | |
![]() Juan Carlos Arana (Thay: Aritz Aldasoro) 61 | |
![]() Alberto Rodriguez 63 | |
![]() Mathis Lachuer 68 | |
![]() Mathis Lachuer (Thay: Santiago Homenchenko) 68 | |
![]() Jon Gorrotxategi 73 | |
![]() Alberto Rodriguez 76 | |
![]() Ander Martin 79 | |
![]() Ander Martin (Thay: Urko Izeta) 79 | |
![]() Maguette Gueye 84 | |
![]() Suleiman Camara (Thay: Jon Karrikaburu) 84 | |
![]() Alberto Reina (Kiến tạo: Jon Gorrotxategi) 89 | |
![]() Junior Lago (Thay: Maguette Gueye) 90 |
Thống kê trận đấu Racing Santander vs Mirandes


Diễn biến Racing Santander vs Mirandes
Maguette Gueye rời sân và được thay thế bởi Junior Lago.
Jon Gorrotxategi là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Alberto Reina đã trúng đích!
Jon Karrikaburu rời sân và được thay thế bởi Suleiman Camara.

Thẻ vàng cho Maguette Gueye.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Urko Izeta rời sân và được thay thế bởi Ander Martin.
Ném biên từ phía trên sân cho Mirandes ở Santander.

THẺ ĐỎ! - Alberto Rodriguez nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Ném biên cho Mirandes tại El Sardinero.

Thẻ vàng dành cho Jon Gorrotxategi.
Sergui Claudiu Muresan trao cho đội khách một quả ném biên.
Santiago Homenchenko rời sân và được thay thế bởi Mathis Lachuer.
Liệu Santander có thể tận dụng được quả ném biên sâu bên trong phần sân của Mirandes không?

Thẻ vàng cho Alberto Rodriguez.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Santander được hưởng quả phạt góc từ Sergui Claudiu Muresan.
Aritz Aldasoro rời sân và được thay thế bởi Juan Carlos Arana.
Phạt góc được trao cho Santander.
Đội hình xuất phát Racing Santander vs Mirandes
Racing Santander (4-2-3-1): Jokin Ezkieta (13), Clement Michelin (17), Manu (18), Francisco Montero (24), Mario Garcia Alvear (40), Unai Vencedor (21), Maguette Gueye (12), Andres Martin (11), Aritz Aldasoro (8), Inigo Vicente (10), Jon Karrikaburu (19)
Mirandes (3-5-2): Raúl Fernández (13), Pablo Tomeo (15), Tachi (5), Victor Parada (33), Hugo Rincon (2), Alberto Reina (10), Jon Gorrotxategi (6), Santiago Homenchenko (8), Julio Alonso (3), Joaquin Panichelli (9), Urko Izeta (17)


Thay người | |||
61’ | Clement Michelin Marco Sangalli | 68’ | Santiago Homenchenko Mathis Lachuer |
61’ | Aritz Aldasoro Juan Carlos Arana | 79’ | Urko Izeta Ander Martin |
84’ | Jon Karrikaburu Suleiman Camara | ||
90’ | Maguette Gueye Lago Junior |
Cầu thủ dự bị | |||
Javier Castro | Mathis Lachuer | ||
Lago Junior | Unai Eguiluz Arroyo | ||
Marco Sangalli | Hodei Alutiz | ||
Pablo Rodriguez | Alberto Dadie | ||
Alvaro Mantilla Perez | Joel Roca | ||
Miquel Parera | Aboubacar Bassinga | ||
Saul Garcia | Ander Martin | ||
Juan Carlos Arana | Luis López | ||
Ekain Zenitagoia Arana | |||
Suleiman Camara | |||
Jeremy Arevalo | |||
Jorge Salinas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing Santander
Thành tích gần đây Mirandes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 11 | 5 | 19 | 59 | |
2 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 17 | 58 | |
3 | ![]() | 32 | 16 | 9 | 7 | 18 | 57 | |
4 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 14 | 51 | |
6 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 5 | 51 | |
7 | ![]() | 32 | 13 | 11 | 8 | 11 | 50 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | -1 | 45 | |
10 | ![]() | 32 | 13 | 6 | 13 | -5 | 45 | |
11 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 2 | 44 | |
12 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -1 | 44 | |
13 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | 1 | 43 | |
14 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | 4 | 42 | |
15 | ![]() | 32 | 9 | 15 | 8 | -1 | 42 | |
16 | ![]() | 32 | 9 | 14 | 9 | 2 | 41 | |
17 | 32 | 11 | 7 | 14 | -2 | 40 | ||
18 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | -2 | 37 | |
19 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -13 | 35 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 32 | 4 | 11 | 17 | -33 | 23 | |
22 | ![]() | 32 | 4 | 4 | 24 | -38 | 16 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại