Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- (VAR check)21
- Jon Karrikaburu46
- Juan Carlos Arana (Thay: Jon Karrikaburu)58
- Andres Martin (Thay: Suleiman Camara)58
- Maguette Gueye (Thay: Inigo Sainz-Maza)63
- Unai Vencedor70
- Junior Lago (Kiến tạo: Marco Sangalli)73
- Ekain Zenitagoia (Thay: Inigo Vicente)84
- Pablo Rodriguez (Thay: Junior Lago)84
- Ekain Zenitagoia (Kiến tạo: Pablo Rodriguez)87
- Alex Sala23
- Carlos Albarran45+1'
- Theo Zidane (Thay: Alex Sala)46
- Adrian Lapena49
- Antonio Casas57
- Ander Yoldi (Thay: Kuki Zalazar)65
- Marvel70
- Jacobo Gonzalez77
- Carlos Munoz (Thay: Carlos Albarran)77
- Nikolay Obolskiy (Thay: Cristian Carracedo)81
- Genaro Rodriguez81
- Genaro Rodriguez (Thay: Antonio Casas)81
Thống kê trận đấu Racing Santander vs Cordoba
Diễn biến Racing Santander vs Cordoba
G O O O A A A L - Ekain Zenitagoia đã trúng mục tiêu!
Pablo Rodriguez là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Ekain Zenitagoia đã trúng mục tiêu!
Junior Lago rời sân và được thay thế bởi Pablo Rodriguez.
Inigo Vicente rời sân và được thay thế bởi Ekain Zenitagoia.
Cristian Carracedo rời sân và được thay thế bởi Nikolay Obolskiy.
Cristian Carracedo rời sân và được thay thế bởi Nikolay Obolskiy.
Antonio Casas rời sân và được thay thế bởi Genaro Rodriguez.
ANH TA RỒI! - Jacobo Gonzalez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
ANH TA RỒI! - Jacobo Gonzalez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Carlos Albarran rời sân và được thay thế bởi Carlos Munoz.
G O O O A A A L - Junior Lago đã đạt được mục tiêu!
Marco Sangalli là người kiến tạo cho bàn thắng này.
G O O O A A A L - Junior Lago đã đạt được mục tiêu!
Thẻ vàng cho Marvel.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Marvel.
Thẻ vàng cho Unai Vencedor.
Kuki Zalazar rời sân và được thay thế bởi Ander Yoldi.
Inigo Sainz-Maza rời sân và được thay thế bởi Maguette Gueye.
Đội hình xuất phát Racing Santander vs Cordoba
Racing Santander (4-2-3-1): Jokin Ezkieta (13), Marco Sangalli (15), Manu (18), Javier Castro (5), Saul Garcia (3), Inigo Sainz Maza Serna (6), Aritz Aldasoro (8), Suleiman Camara (20), Inigo Vicente (10), Lago Junior (7), Jon Karrikaburu (19)
Cordoba (4-3-3): Carlos Marin (13), Carlos Albarran Sanz (21), Adrian Lapena Ruiz (4), Marvel (5), Jose Calderon (3), Alex Sala (6), Ismael Ruiz Sánchez (8), Kuki Zalazar (9), Cristian Carracedo Garcia (23), Antonio Casas (20), Jacobo Gonzalez (10)
Thay người | |||
58’ | Jon Karrikaburu Juan Carlos Arana | 46’ | Alex Sala Theo Zidane |
58’ | Suleiman Camara Andres Martin | 65’ | Kuki Zalazar Ander Yoldi |
63’ | Inigo Sainz-Maza Maguette Gueye | 77’ | Carlos Albarran Carlos Isaac |
84’ | Inigo Vicente Ekain Zenitagoia Arana | 81’ | Cristian Carracedo Nikolay Obolskiy |
84’ | Junior Lago Pablo Rodriguez | 81’ | Antonio Casas Genaro |
Cầu thủ dự bị | |||
Miquel Parera | Alex Lopez | ||
Marco Carrascal | Ramon Vila Rovira | ||
Unai Vencedor | Carlos Isaac | ||
Francisco Montero | Theo Zidane | ||
Ekain Zenitagoia Arana | Jose Antonio Martinez | ||
Juan Carlos Arana | Nikolay Obolskiy | ||
Jeremy Arevalo | Jude Soonsup-Bell | ||
Pablo Rodriguez | Xavier Sintes | ||
Mario Garcia Alvear | Genaro | ||
Maguette Gueye | Ander Yoldi | ||
Andres Martin |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing Santander
Thành tích gần đây Cordoba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 11 | 33 | T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | H T B T H |
5 | Granada | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 1 | 20 | H H H T T |
11 | Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T T H T |
13 | Eibar | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | T B H H H |
15 | Deportivo | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | H B B T T |
16 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T B T H |
17 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B H B B B |
18 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H |
19 | CD Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H T |
22 | Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại